Thuốc tại chỗ trong viêm quanh Implant – Nhìn nhận.

Bệnh nhân có implant được chẩn đoán bệnh lý quanh implant có thể là ứng viên tốt cho liệu pháp tác nhân thuốc tại chỗ. Bệnh lý quanh implant là do màng sinh học vi khuẩn bám lên phục hình trên implant hoặc abutment, và do đó, sự kết hợp giữa làm sạch cơ học với kháng sinh tại chỗ hoặc kháng sinh toàn thân đã được chỉ định để điều trị tình trạng này. Cùng tìm hiểu tổng quan các loại thuốc tại chỗ điều trị viêm quanh Implant và đánh giá tác động trên lâm sàng.

1. Tổng quan các loại thuốc tại chỗ điều trị viêm quanh Implant nha khoa

Arestin (minocycline HCI) 1 mg (Hình dưới đây), Elyzol® (metronidazole 25%), và Atridox® (doxycycline hyclate 10%) là những kháng sinh tại chỗ được chỉ định để điều trị viêm nha chu.

thuoc-tai-cho-1
Bơm Arestin tại chỗ vào túi ngoài gần của implant #21 ngay sau khi nạo sạch không phẫu thuật.
thuoc-tai-cho-2
Tái khám 2 tháng sau khi đặt Arestin cho thấy không còn chảy máu khi thăm dò.

Việc sử dụng minocycline và doxycycline được xem là “ngoài hướng dẫn” theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược (FDA); tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng an toàn cho implant, do các vị trí bị bệnh lý quanh implant có sự hiện diện của vi khuẩn kỵ khí Gram âm. Minocycline và doxycycline là tetracycline phổ rộng, nên có hiệu quả kháng vi khuẩn Gram dương lẫn Gram âm; tuy nhiên, nồng độ của thuốc tại chỗ thường cao hơn thuốc toàn thân. Metronidazole là một nitroimidazole và nhắm vào các vi khuẩn kỵ khí; Elyzol không được FDA chấp thuận; do đó, việc sử dụng nó được xem là không an toàn và hiệu quả, và không được bán ở thị trường Hoa Kỳ. Chlorhexidine, mặc dù không phải là kháng sinh, nhưng cũng được chỉ định để điều trị viêm niêm mạc quanh implant. Đây là một tác nhân khử khuẩn/kháng huấn bisbiguanide có hiệu quả kháng vi sinh vật phổ rộng. Ở Hoa Kỳ, nó có dạng dung dịch 0.12% hoặc màng phân hủy sinh học chứa 2.5 mg chlorhexidine được bán trên thị trường với tên gọi Periochip”. Ở Châu Âu, nó được bán trên thị trường dưới dạng gel 1%.

Sợi nha chu Actisite® đã từng được bán trên thị trường như một kháng sinh tại chỗ dùng để điều trị các vị trí nha chu; tuy nhiên, hiện nay nó không còn có mặt ở Hoa Kỳ nữa. Nó gồm một sợi ethylene/vinyl acetate copolymer chứa fetracycline hydrochloride 25%. Sợi này được nhồi vào túi nha chu, cố định bằng chất kết dính, và giữ tại chỗ trong 7-12 ngày để liên tục phóng thích tetracycline. Sợi nha chu Actisite kết hợp với cạo vôi trên nướu và dưới nướu đã được ghi nhận là làm giảm chảy máu quanh implant bị viêm niêm mạc quanh implant trong thời gian ngắn. Ngoài ra, có một số bằng chứng cho thấy nó có thể làm giảm độ sâu túi quanh implant bị viêm quanh implant.

2. Đánh giá trên bệnh nhân

Bệnh nhân có implant được chẩn đoán bệnh lý quanh implant có thể là ứng viên tốt cho liệu pháp tác nhân thuốc tại chỗ. Bệnh lý quanh implant là do màng sinh học vi khuẩn bám lên phục hình trên implant hoặc abutment, và do đó, sự kết hợp giữa làm sạch cơ học với kháng sinh tại chỗ hoặc kháng sinh toàn thân đã được chỉ định để điều trị tình trạng này. Tài liệu tham khảo hiện nay giúp bác sĩ lâm sàng thiết lập chẩn đoán đúng, dựa trên báo cáo đồng thuận của Hội thảo Nha chu Châu Âu VI và VII. Có hai loại bệnh lý quanh implant: viêm niêm mạc quanh implant và viêm quanh implant. Thông số chính để chẩn đoán viêm niêm mạc quanh implant là viêm khe niêm mạc, kèm theo chảy máu khi thăm dò nhẹ (< 0.25 N), nhưng không có bằng chứng tiêu xương trên phim X-quang. Viêm quanh implant được chẩn đoán khi có tiêu mào xương quanh implant, chảy máu khi thăm dò, và/hoặc chảy mủ, có hoặc không có kèm theo túi quanh implant trở nên sâu hơn. Hai tổng quan gần đây cho thấy các tác nhân thuốc tại chỗ được chỉ định cho các vị trí bị viêm niêm mạc quanh implant, còn hiệu quả lâm sàng của chúng trong điều trị viêm quanh implant thì vẫn chưa rõ.

Kháng sinh tại chỗ được bơm trực tiếp vào túi quanh implant. Arestin được đóng gói trong một kim nhựa cùn với liều lượng nhỏ, và gắn vào ống bơm kim loại. Elyzol được đóng gói trong một thùng cac-tông, bao gồm một dụng cụ bơm dùng một lần và một kim cùn. Arestin và Elyzol không cần phải trộn. Atridox gồm hai ống bơm khác nhau, và các thành phần phải được trộn rồi bơm vào túi nha chu qua một ống thông cùn. Chlorhexidine có dạng dung dịch hoặc gel có thể bơm rửa túi dưới nướu bằng ống bơm nhựa, hoặc có dạng màng nhỏ (Periochip”) có thể được cho vào túi bằng kẹp gắp. Tất cả các tác nhân thuốc tại chỗ kể trên đều không cần lấy ra bởi vì chúng hoàn toàn tiêu sinh học.

Tác nhân thuốc tại chỗ được sử dụng như một điều trị bổ sung nhằm nâng cao hiệu quả nạo cơ học bề mặt implant bị nhiễm khuẩn. Chúng không thể được sử dụng đơn độc do màng sinh học hoạt động như một hàng rào ngăn cản sự xâm nhập của tác nhân (kháng khuẩn) hoạt động vào vị trí bị nhiễm trùng. Mục đích của việc sử dụng tác nhân thuốc tại chỗ kết hợp với nạo cơ học màng sinh học trên và dưới nướu là để giảm sốlượng vi khuẩn, khử khuẩn bề mặt implant, đồng thời giảm độ sâu tủi và chảy máu quanh implant. Tác nhân thuốc tại chỗ có thể là một phương pháp điều trị viêm niêm mạc quanh implant thành công khi kết hợp với nạo cơ học, bởi vì những tổn thương này có giới hạn rõ, còn những dụng cụ kiểm soát việc phân phối có thể phóng thích chính xác tác nhân kháng khuẩn liều cao vào vị trí bệnh lý liên tục trong một vài ngày.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *