Cách đánh giá dinh dưỡng bằng bảng chỉ số BMI

Mặc dù BMI không đo lường trực tiếp lượng mỡ, nhưng nó có mối liên quan trực tiếp với lượng chất béo trong cơ thể. Việc sử dụng bảng chỉ số BMI là một phương pháp đơn giản và ít tốn kém để sàng lọc các vấn đề sức khỏe. 

1. Bảng chỉ số BMI là gì?

Chỉ số khối cơ thể (BMI – Body mass index) là một công cụ tính toán dựa trên chiều cao và cân nặng, được sử dụng để đánh giá liệu một người có cân nặng phù hợp, gặp vấn đề nhẹ cân, thừa cân hay béo phì. Mặc dù BMI không đo trực tiếp lượng chất béo trong cơ thể, nhưng nó có thể cung cấp thông tin tương đối về mức độ chất béo trong cơ thể. Ngoài ra, BMI còn có mối liên hệ với nguy cơ mắc bệnh chuyển hóa và nhiều bệnh lý khác do tình trạng cân nặng không cân đối, bao gồm cả nhẹ cân và béo phì.

2. Cách sử dụng bảng chỉ số BMI

Cơ quan kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ (CDC) sử dụng bảng chỉ số BMI như một công cụ để đánh giá thừa cân và béo phì trong dân số.

Đo chỉ số BMI là phương pháp phổ biến nhất để đánh giá thừa cân và béo phì trong một nhóm người. Để tính toán chỉ số BMI, chỉ cần đo chiều cao và cân nặng, không tốn kém và dễ thực hiện. Việc sử dụng chỉ số BMI cho phép so sánh tình trạng cân nặng của cá nhân với quần thể tổng thể. Dưới đây là công thức tính chỉ số BMI trong đơn vị mét và kilogram (xem cách tính dưới đây).

Chỉ số BMI được tính bằng cách chia cân nặng của một người cho bình phương chiều cao theo công thức sau: BMI = Cân nặng / (Chiều cao x Chiều cao) Trong đó, cân nặng được đo bằng kilogram và chiều cao được đo bằng mét.

Ví dụ: Nếu bạn cao 1,7m và nặng 65kg, thì BMI = 65 / (1,7 x 1,7) = 22,49 kg/m².

Theo phân loại của Hiệp hội Đái đường và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số BMI cho người châu Á và quốc tế được đánh giá như sau:

– Phân loại theo Hiệp hội Đái đường các nước châu Á (IDI & WPRO):

  • BMI từ 18,50 – 22,9 kg/m²: Cân nặng bình thường.
  • BMI dưới 18,5: Nhẹ cân.
  • BMI từ 23 – 24,9: Thừa cân.
  • BMI từ 25 trở lên: Béo phì.

– Phân loại theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):

  • BMI dưới 18,5: Nhẹ cân.
  • BMI từ 18,5-24,9: Bình thường.
  • BMI từ 25-29,9: Thừa cân.
  • BMI từ 30 trở lên: Béo phì.

Chỉ số BMI là một phép đo chính xác để đánh giá trọng lượng cơ thể của hầu hết người lớn trên 19 tuổi. Tuy nhiên, chỉ số này không áp dụng cho những người có cơ bắp phát triển (như vận động viên, người tập thể hình), phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người mất khối lượng cơ.

Đối với trẻ em trong độ tuổi từ 5-19, phân loại chỉ số BMI sẽ phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi cụ thể, được xác định dựa trên bảng chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

bang-chi-so-BMI
bảng chỉ số BMI là phương pháp đơn giản để đánh giá tình trạng thừa cân

3. Chỉ số BMI cao có nguy hiểm không?

Chỉ số BMI cao có thể có nguy cơ cho sức khỏe, nhưng không đồng nghĩa với việc một người chắc chắn gặp phải các vấn đề sức khỏe.

Một số điểm cần lưu ý:

  • Thừa cân và béo phì: BMI cao có thể chỉ ra một người đang ở trong tình trạng thừa cân hoặc béo phì. Tình trạng này có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, bệnh về khớp và nhiều bệnh khác.
  • Các yếu tố khác: BMI không xem xét các yếu tố khác như cơ bắp, mức nước trong cơ thể và phân bố mỡ cơ thể. Do đó, có thể có những trường hợp với BMI cao nhưng có tỷ lệ mỡ cơ thể thấp và cơ bắp phát triển tốt.
  • Tình trạng sức khỏe khác: Nguy cơ và tác động của BMI cao cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như di truyền, lối sống, môi trường và tiền sử bệnh. Một người có BMI cao có thể vẫn có một tình trạng sức khỏe tốt nếu họ duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tật.
  • Đánh giá cá nhân: Đánh giá tình trạng sức khỏe dựa trên BMI chỉ là một phương pháp đơn giản và tương đối. Để đưa ra đánh giá chính xác hơn về sức khỏe, nên kết hợp BMI với các yếu tố khác như mô hình cân nặng cơ thể, kích thước vòng eo, chỉ số mỡ cơ thể và xét nghiệm y tế.

Tóm lại, BMI cao có thể liên quan đến nguy cơ các vấn đề sức khỏe, nhưng không đồng nghĩa với việc một người chắc chắn gặp phải các vấn đề đó. Đánh giá sức khỏe nên dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.

Để biết liệu mình có bị thừa cân hay không, ngoài việc tính chỉ số BMI, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Đo vòng eo: Số đo vòng eo có thể phản ánh nguy cơ sức khỏe hiệu quả hơn chỉ số BMI. Một vòng eo lớn có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng cholesterol cao trong máu, đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Vòng eo lớn hơn 80cm đối với phụ nữ và 94cm đối với nam có thể tăng nguy cơ bị các bệnh này. Nguy cơ cao nhất là khi vòng eo lớn hơn 88cm đối với phụ nữ và 102cm đối với nam. Để đo vòng eo, bạn có thể đặt thước quanh bụng tại khu vực quanh rốn và thở ra trong quá trình đo.
  • Thân hình quả táo và quả lê: Một cách tích trữ chất béo thường xảy ra ở khu vực hông và đùi, trong khi cách tích mỡ khác tập trung vào vùng bụng. Những người có hình dáng quả táo (béo bụng) có nguy cơ cao hơn bị các bệnh liên quan đến cân nặng.
  • Tỉ lệ eo – hông: Tỉ lệ eo – hông được đề xuất để đánh giá chính xác lượng chất béo dư thừa ở khu vực eo và hông, phản ánh nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Để đo tỉ lệ eo – hông, đo vòng eo và vòng hông trong tư thế thư giãn và không mặc gì. Sau đó, chia số đo vòng eo cho số đo vòng hông. Tỉ lệ lớn hơn 1 đối với nam và lớn hơn 0,8 đối với nữ có nghĩa là cơ thể có hình dáng quả táo và có nguy cơ cao hơn bị các bệnh tim mạch.

4. Cách để duy trì chỉ số BMI bình thường

Ngày nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đang đối mặt với tình trạng gia tăng đáng lo ngại về béo phì, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Để đạt được một chỉ số cơ thể cân đối, dưới đây là một số phương pháp bạn có thể áp dụng:

  • Đảm bảo chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh, bao gồm việc tăng cường tiêu thụ rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế đồ ăn nhanh, đồ uống ngọt và thực phẩm chứa nhiều chất béo và đường.
  • Thực hiện thường xuyên các hoạt động vận động như đi bộ, chạy bộ, tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động thể thao yêu thích. Tối thiểu 150 phút vận động mỗi tuần là lý tưởng.
  • Giảm thiểu thời gian ngồi quá lâu. Hãy đứng dậy và vận động trong thời gian làm việc hoặc học tập. Sử dụng thang bộ thay vì thang máy và chọn cách di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ khi thích hợp.
  • Thực hiện kiểm tra định kỳ sức khỏe và tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được hỗ trợ trong việc đặt mục tiêu cân nặng và thiết lập kế hoạch ăn uống và tập luyện phù hợp.
  • Tìm hiểu về dinh dưỡng và cân nặng cơ thể, bao gồm việc tìm hiểu về chỉ số BMI và cách áp dụng nó để đánh giá tình trạng cơ thể.
  • Thay đổi thói quen lối sống, bao gồm ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng và quản lý tình trạng tâm lý.

Các biện pháp trên sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến một cơ thể cân đối và hỗ trợ trong việc đối phó với tình trạng béo phì.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *