Bài viết cung cấp các phương pháp cận lâm sàng quan trọng như xét nghiệm nồng độ cortisol trong nước tiểu, ức chế bằng dexamethasone, đo nồng độ cortisol huyết thanh, đo nồng độ ACTH huyết thanh và phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp chẩn đoán xác định bệnh lý này.
1. Các triệu chứng của hội chứng Cushing
Hội chứng Cushing là một bệnh lý do tăng nồng độ hormone cortisol trong cơ thể, thường xảy ra do sự tăng sản xuất cortisol một cách không kiểm soát hoặc việc sử dụng corticosteroid dài hạn. Cortisol là một hormone steroid có vai trò quan trọng trong điều chỉnh quá trình chuyển hóa, cân bằng nước và muối, cũng như ức chế hệ miễn dịch.
Triệu chứng của hội chứng Cushing có thể rất đa dạng và khác nhau tùy theo từng người, nhưng một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Tăng cân và tăng mỡ cơ thể, đặc biệt là ở vùng mặt, cổ, và phần trên của lưng.
- Da mỏng và dễ tổn thương, vết thương lành chậm, và sẹo dễ hình thành.
- Đường huyết không ổn định, gây ra tình trạng bệnh lý đái tháo đường hoặc khó kiểm soát bệnh nền đái tháo đường hiện có.
- Tăng áp lực máu và suy giảm sức đề kháng của cơ thể, dẫn đến tổn thương cho tim mạch và khả năng chống lại nhiễm trùng.
- Sự thay đổi trong hình dạng và màu sắc của da, như vết sẹo đỏ hoặc tím, rạn da, và viền da màu tím hoặc hồng ở cổ và khuỷu tay.
- Rối loạn giảm trí nhớ, khó tập trung và giảm khả năng tư duy.

Để chẩn đoán hội chứng Cushing cần thực hiện một số cận lâm sàng.
2. Các cận lâm sàng giúp chẩn đoán hội chứng Cushing
2.1 Đo nồng độ cortisol tự do trong nước tiểu
Đây là một phương pháp xác định hội chứng Cushing bằng việc đo nồng độ cortisol tự do trong nước tiểu trong suốt 24 giờ. Nồng độ cortisol tự do trong nước tiểu cao hơn 120 mcg/24 giờ (> 331 nmol/24 giờ) thường được tìm thấy ở hầu hết các bệnh nhân bị hội chứng Cushing. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có nồng độ cortisol tự do trong nước tiểu tăng từ 100 đến 150 mcg/24 giờ (276 và 414 nmol/24 giờ) có các triệu chứng như béo phì, trầm cảm hoặc buồng trứng đa nang, nhưng không phải là hội chứng Cushing. Giới hạn bình thường của nồng độ này có thể thay đổi tùy theo xét nghiệm.
Khi một bệnh nhân có nghi ngờ về hội chứng Cushing với nồng độ cortisol tự do trong nước tiểu tăng cao (vượt quá 4 lần giới hạn trên bình thường), khả năng mắc hội chứng Cushing gần như chắc chắn. Thường chỉ cần hai đến ba mẫu xét nghiệm bình thường để loại trừ chẩn đoán. Tuy nhiên, trong trường hợp kết quả là tăng nhẹ hoặc gần như bình thường, nhưng trên lâm sàng có dấu hiệu nghi ngờ bệnh, cần làm thêm các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán xác định.
Ngoài ra, một xét nghiệm cơ bản vào buổi sáng (ví dụ, lúc 9 giờ sáng) để đo nồng độ cortisol trong huyết thanh cũng nên được thực hiện.
2.2 Xét nghiệm ức chế bằng dexamethasone
Trong phương pháp này, người bệnh được uống 1, 1,5 hoặc 2 mg dexamethasone vào khoảng thời gian từ 11 đến 12 giờ đêm, và nồng độ cortisol huyết thanh được đo từ 8 đến 9 giờ sáng hôm sau. Ở người bình thường, dexamethasone ức chế sẽ làm giảm nồng độ cortisol huyết thanh vào buổi sáng xuống dưới 1,8 mcg/mL (< 50 nmol/L), trong khi người bị hội chứng Cushing thường có nồng độ cortisol huyết thanh cao hơn. Một test khác cũng có độ nhạy tương tự, là uống dexamethasone 0,5 mg mỗi 6 giờ trong 2 ngày (liều thấp). Thông thường, nếu nồng độ cortisol không giảm sau phương pháp ức chế này, có thể chẩn đoán hội chứng Cushing, trừ khi có lý do nghi ngờ về quá trình hấp thu hoặc chuyển hóa dexamethasone bất thường.
2.3 Đo nồng độ cortisol lúc nửa đêm
Nếu kết quả xét nghiệm cortisol trong nước tiểu và ức chế dexamethasone không cho kết quả xác định, người bệnh sẽ được nhập viện để thực hiện xét nghiệm này, giúp xác định chẩn đoán một cách chắc chắn hơn. Ngoài ra, có thể thu thập và lưu trữ mẫu cortisol nước bọt trong tủ lạnh tại nhà. Nồng độ cortisol bình thường vào buổi sáng sớm (6-8 giờ sáng) là từ 5 đến 25 mcg/dL (138 đến 690 nmol/L), và giảm xuống dưới 1,8 mcg/dL (< 50 nmol/L) vào lúc nửa đêm. Ở người bị hội chứng Cushing, đôi khi nồng độ cortisol buổi sáng là bình thường, nhưng không có sự giảm sản xuất cortisol bình thường hàng ngày, vì vậy nồng độ cortisol huyết thanh vào nửa đêm sẽ cao hơn bình thường và tổng lượng cortisol sản xuất trong 24 giờ có thể tăng. Phạm vi bình thường của nồng độ cortisol nước bọt vào lúc nửa đêm có thể thay đổi tùy theo xét nghiệm.
Nồng độ cortisol huyết thanh có thể tăng đột ngột ở những người có bệnh tăng globulin bẩm sinh gắn kết corticosteroid hoặc những người đang dùng hormone estrogen điều trị, nhưng sự thay đổi hàng ngày thường là bình thường ở những người này.
2.4 Xét nghiệm nồng độ ACTH huyết thanh
Dùng để xác định nguyên nhân gây ra hội chứng Cushing. Mức độ ACTH không thể phát hiện được, cả mức độ cơ bản và đáp ứng sau khi tiếp xúc với corticotropin-releasing hormone (CRH), gợi ý đến nguyên nhân thượng thận chính. Nồng độ ACTH cao cho thấy nguyên nhân tại tuyến yên hoặc sự bất thường trong tiết ACTH. Nếu có thể đo lường được nồng độ ACTH, các xét nghiệm kích thích sẽ giúp phân biệt hội chứng Cushing và hội chứng ACTH ngoại sinh. Để đáp ứng với xét nghiệm ức chế dexamethasone ở liều cao (uống 2 mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ), nồng độ cortisol huyết thanh vào lúc 9 giờ sáng sẽ giảm hơn 50% ở hầu hết bệnh nhân bị hội chứng Cushing, nhưng hiếm khi thấy ở những bệnh nhân có hội chứng ACTH ngoại sinh. Ngược lại, nồng độ ACTH tăng hơn 50% và cortisol tăng 20% sau khi tiếp xúc với CRH (CRH của người hoặc của cừu, với liều là 100 mcg tĩnh mạch hoặc 1 mcg/kg tĩnh mạch) ở hầu hết bệnh nhân bị hội chứng Cushing, nhưng rất ít ở những bệnh nhân có hội chứng ACTH ngoại sinh.
Ngoài ra, có một phương pháp khác để tiếp cận cụ thể và chính xác hơn là đặt catheter vào cả hai tĩnh mạch xoang đá (nơi dẫn lưu máu tới tuyến yên) và đo nồng độ ACTH từ tĩnh mạch này 5 phút sau khi tiếp xúc với CRH (CRH của người hoặc của cừu) với liều 100 mcg hoặc 1 mcg/kg. Tỷ lệ ACTH xoang đá/huyết thanh lớn hơn 3 gần như loại trừ khả năng có hội chứng ACTH ngoại sinh, trong khi tỷ lệ nhỏ hơn 3 cho thấy cần tìm nguồn tiết ACTH ngoại sinh. Nếu không có CRH, có bằng chứng cho thấy desmopressin 10 mcg có thể có hiệu quả tương đương.
2.5 Chẩn đoán hình ảnh
Hình ảnh của tuyến yên được thực hiện khi mức độ ACTH và các xét nghiệm kích thích gợi ý nguyên nhân liên quan đến tuyến yên. Phương pháp chính xác nhất là MRI với sử dụng thuốc cản quang, tuy nhiên, một số biểu hiện về vi tiểu mạch có thể được quan sát trên CT. Trong trường hợp xét nghiệm cho thấy nguyên nhân không liên quan đến di truyền, các phương pháp hình ảnh chẩn đoán bao gồm CT với độ phân giải cao cho ngực, tuyến tụy và tuyến thượng thận, chụp X-quang hoặc PET với sử dụng octreotide đánh dấu phóng xạ hoặc tốt nhất là chụp PET với Gallium-68 dotatate và đôi khi chụp PET với fluorodeoxyglucose (FDG). Lấy mẫu từ xoang đá có thể cần thiết để phân biệt giữa tuyến yên và các nguồn gốc bên ngoài.
Ở trẻ em bị hội chứng Cushing, khối u trên tuyến yên thường rất nhỏ và thường không thể được phát hiện bằng MRI. Lấy mẫu từ tĩnh mạch xoang đá là một phương pháp đặc biệt hữu ích trong tình huống này. MRI có những lợi ích cao hơn CT ở phụ nữ mang thai, giúp tránh tiếp xúc với tia X.
Leave a Reply