Viêm đa khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

Viêm đa khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) là một bệnh lý tự miễn dịch mà ảnh hưởng đến các khớp, gây ra sưng và đau, và có thể dẫn đến tổn thương xương và khớp. Bệnh này thường ảnh hưởng đến tay, cổ tay, ngón tay, gối và cổ chân, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác trong cơ thể. Hiện tại, viêm khớp dạng thấp không có phương pháp điều trị chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có nhiều phương pháp điều trị khác nhau có thể giảm đau và sưng, giúp ngăn ngừa tổn thương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

viem-khop-dang-thap

1. Đại cương

Viêm khớp dạng thấp (VKDT)  được cho là một bệnh tự miễn dịch do sự tấn công của hệ miễn dịch vào các mô và cơ quan trong cơ thể. Dấu hiệu của bệnh bao gồm viêm, đau và sưng khớp, cảm giác dài ngày mệt mỏi và sốt nhẹ.

1.1 Các yếu tố nguy cơ của VKDT

  • Tuổi: Bệnh VKDT có thể bắt đầu ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng khả năng mắc bệnh tăng lên theo tuổi. Người lớn đang ở độ tuổi 60 là nhóm có nguy cơ mắc bệnh RA cao nhất.
  • Giới tính: Số ca mắc mới bệnh VKDT ở phụ nữ thường cao hơn 2-3 lần so với nam giới.
  • Di truyền: Những người được sinh ra với một số gen cụ thể có khả năng cao hơn để phát triển bệnh VKDT. Những gen này được gọi là gen HLA (human leukocyte antigen) lớp II, cũng có thể làm cho bệnh viêm khớp dạng thấp của bạn trở nên nặng hơn. Nguy cơ mắc bệnh VKDT có thể cao nhất khi những người có những gen này tiếp xúc với các yếu tố môi trường như hút thuốc hoặc khi một người béo phì.
  • Hút thuốc. Nhiều nghiên cứu cho thấy hút thuốc lá tăng nguy cơ mắc bệnh VKDT và có thể làm cho bệnh trở nên nặng hơn.
  • Tiền căn sản khoa: Phụ nữ chưa từng sinh con có thể có nguy cơ mắc bệnh VKDT cao hơn.
  • Béo phì: Béo phì có thể tăng nguy cơ mắc bệnh VKDT. Các nghiên cứu về vai trò của béo phì cũng cho thấy rằng càng thừa cân, nguy cơ mắc bệnh VKDT của một người càng cao.

 

1.2 Triệu chứng lâm sàng VKDT

Biểu hiện tại khớp

  • Vị trí : khớp tổn thương hay gặp nhất là các khớp ngón gần, bàn ngón, cổ tay, khuỷu, gối, cổ chân, bàn ngón chân hai bên.
  • Các triệu chứng có thể hồi phục liên quan đến hiện tượng viêm màng hoạt dịch
    • Cứng khớp buổi sáng.
    • Viêm các khớp nhỏ, ngoại biên: khớp cổ tay, khớp gối, khớp bàn ngón tay, khớp liên đốt ngón gần bàn tay, khớp khuỷu tay, khớp cổ chân…
    • Tính chất : Đối xứng, thường teo cơ liên đốt, biến dạng sớm.

Các triệu chứng không thể hồi phục  liên quan đến tổn thương cấu trúc của khớp:

  • Hẹp khe khớp, dính khớp
  • Biến dạng khớp, lệch trục khớp.
  • Viêm mao mạch: Hồng ban ở gan tay chân, hoặc các tổn thương hoại tử tiểu động mạch ở quanh móng, đầu chi, hoặc tắc mạch lớn gây hoại tử
  • Teo cơ, dây chằng có thể co kéo hoặc lỏng lẻo.

Biểu hiện nội tạng:
+ Phổi, viêm màng phổi,
+ Cơ tim, van tim, màng ngoài tim.

Triệu chứng toàn thân:  

  • Mệt mỏi và khó chịu: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu, và có thể không có tinh thần làm việc.
  • Sốt nhẹ: Một số người bệnh có thể cảm thấy sốt nhẹ và khó chịu.

Tình trạng tổn thương khớp nặng hơn: Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến tổn thương khớp nặng hơn, làm giảm khả năng vận động và gây đau khổ cho người bệnh.

1.3 Cận lâm sàng

Các xét nghiệm chung

  • Công thức máu: hồng cầu giảm, bạch cầu tăng
  • Tốc độ lắng máu: tăng trong đa số các trường hợp, biểu hiện tình trạng viêm.
  • CRP
  • Chức năng gan, thận, ECG, X- quang.

Xét nghiệm đặc hiệu

  • Yếu tố dạng thấp (RF) dương tính trong khoảng 60 – 70 %. Bản chất là tự kháng thể IgM chống lại mảnh Fc của IgG; trọng lượng phân tử 70000 Da
    40. Nồng độ RF cao có giá trị tiên lượng độ nặng của bệnh.
  • Anti CCP dương tính khoảng 75 – 80 %
  • X-Quang khớp : thấy được tổn thương thường là quá trễ
  • ANA (kháng thể kháng nhân), p-ANCA

 

2. Tiêu chuẩn chẩn đoàn và điều trị viêm đa khớp dạng thấp

2.1 Tiểu chuẩn chẩn đoán

Tiêu chuẩn chẩn đoán theo hội thấp khớp Hoa Kỳ ( ARA ) năm 1987 :
1. Cứng khớp buổi sáng: dấu hiệu cứng khớp hoặc quanh khớp kéo dài tối thiểu 1h
2. Viêm tối thiểu 3 nhóm khớp trong số nhóm khớp sau : ngón tay gần (2), bàn ngón
tay (2), cổ tay (2), khuỷu (2), gối (2), cổ chân (2), bàn ngón chân (2)
3. Viêm các khớp ở bàn tay, sưng tối thiểu một nhóm trong các khớp sau đây : cổ tay, bàn ngón, ngón gần
4. Viêm khớp đối xứng : ngoại trừ khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay, khớp bàn ngón  chân
5. Hạt dưới da
6. RF huyết thanh (+)
7. Dấu hiệu X-quang khớp điển hình : bàn tay và cổ tay thấy bào mòn và mất vôi hình đãi
Chẩn đoán xác định khi có trên 4 tiêu chuẩn ( trong đó  tiêu chuẩn tứ 1 – 4  kéo đài > 6 tuần)

2.2 Các phương pháp điều trị

Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho bệnh viêm đa khớp dạng thấp, bao gồm:

  • Thuốc: Thuốc thường là phương pháp điều trị đầu tiên cho bệnh viêm khớp dạng thấp. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể giúp giảm đau và viêm, trong khi thuốc điều trị chống thấp DMARDs sinh học (Disease-modifying anti-rheumatic drugs-DMARDs) có thể làm chậm tiến trình của bệnh. DMARDs sinh học, nhắm vào các protein cụ thể trong hệ miễn dịch, cũng được sử dụng trong một số trường hợp.

Cụ thể:

Kháng viêm, giảm đau

–       Kháng viêm NSAID: lựa chọn tùy thuộc vào cơ địa và nguy cơ tác dụng phụ;

+ Celecoxib, MeloxicamDiclofenac.

– Có thể kèm thêm thuốc giảm đau: paracetamol, codein/tramadol

Thuốc chống thấp làm thay đổi bệnh cổ điển (DMARDs cổ điển): Là nhóm thuốc cơ bản để làm chậm hoặc làm ngưng tiến triển của bệnh. Gồm các thuốc:

– Methotrexate (MTX

– Sulfasalazine (SSZ

– Leflunomide

– Hydroxychloroquin (HCQ

 

Các thuốc DMARDs sinh học gồm:

+ Thuốc kháng IL-6: Tocilizumab (Actemra): sử dụng phối hợp với MTX ở mức độ vừa và nặng, không hoặc kém đáp ứng với MTX hoặc kháng TNF-α. Hoặc bệnh tiến triển vừa đến nặng chưa điều trị với DMARDs cổ điển.

+Thuốc kháng TNF-α:

Etanercept (Enbrel): dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp MTX

Infiximab (Remicade): phối hợp với MTX.

Adalimumab (Humira): dùng phối hợp MTX.

Golimumab (Simponi): phối hợp MTX.

  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện chức năng khớp và giảm đau và cứng khớp. Một nhà vật lý trị liệu có thể thiết kế một chương trình tập thể dục được tùy chỉnh cho nhu cầu cá nhân của bệnh nhân.
  • Nghề nghiệp trị liệu: Nghề nghiệp trị liệu có thể giúp bệnh nhân học cách thực hiện các hoạt động hàng ngày mà ít đau và không gây căng thẳng cho các khớp.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa hoặc thay thế các khớp bị hư hỏng nặng. Chỉnh trục hoặc thay khớp, chủ yếu điều trị biến chứng, di chứng
  • Thay đổi lối sống: Các thay đổi lối sống nhất định, chẳng hạn như duy trì cân nặng khỏe mạnh, ăn một chế độ ăn cân bằng và bổ sung chất dinh dưỡng, và tránh hút thuốc, có thể giúp giảm viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Lưu ý rằng không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm đa khớp dạng thấp, nhưng với điều trị và quản lý đúng cách, nhiều người bị bệnh này có thể sống cuộc sống tích cực và sản xuất. Điều trị thường được điều chỉnh cho nhu cầu cá nhân của bệnh nhân, và một kết hợp của các phương pháp trên có thể được sử dụng để đạt được kết quả tốt nhất.

Xem thêm: Viêm khớp dạng thấp

Tags: #Nội khoa,#Cơ xương khớp,#Viêm khớp dạng thấp


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *