Xarelto và Eliquis là hai loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh liên quan đến đông máu. Cả hai đều thuộc nhóm thuốc kháng vitamin K, được sử dụng để ngăn ngừa các cục máu đông trong cơ thể. Tuy nhiên, chúng cũng có những điểm khác biệt quan trọng về cơ chế hoạt động, liều lượng và tác dụng phụ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về những điểm tương đồng và khác biệt giữa Xarelto và Eliquis.
1.Giới thiệu chung
1.1 Tìm hiểu chung về thuốc Xarelto (Rivaroxaban)
Xarelto (Rivaroxaban) là thuốc chống đông máu mới (NOAC) thuộc nhóm thuốc ức chế yếu tố đông máu Xa dạng uống được chỉ định trong điều trị và kiểm soát thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch như một phương pháp dự phòng huyết khối sau phẫu thuật cho bệnh nhân trải qua phẫu thuật chỉnh hình để ngăn ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung tâm nhĩ không do bệnh van tim và được phê duyệt như một loại thuốc bổ sung để phòng ngừa thứ phát hội chứng mạch vành cấp tính và động mạch ngoại biên.
Rivaroxaban hoạt động bằng cách liên kết trực tiếp và thuận nghịch với yếu tố Xa thông qua túi S1 và S4 để ức chế cạnh tranh, từ đó ngăn chặn sự hình thành Thrombin. Rivaroxaban được chuyển hóa qua gan bởi enzyme CYP3A4/5 và CYP2J2, sau đó bài tiết chủ yếu qua nước tiểu 66% và qua phân 28%.
Khi sử dụng Rivaroxaban, tác dụng phụ phổ biến nhất là xuất huyết với hơn 10% trường hợp, tiếp đó lần lượt là chóng mặt, mất ngủ, mệt mỏi, trầm cảm, lo lắng và ngất. Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn như giãn phế quản, xuất huyết phổi, mất bạch cầu hạt, sốc phản vệ, phù mạch, xuất huyết não, ứ mật, hội chứng Dress, hội chứng Stevens-Johnson
Rivaroxaban chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp dị ứng, suy gan, suy thận trung bình, bệnh về van tim, bệnh nhân có nguy cơ cơ chảy máu cao (rối loạn chảy máu bẩm sinh, loét đường tiêu hóa, võng mạc mạch máu, tiền sử xuất huyết phổi)
1.2 Tìm hiểu chung về thuốc Eliquis (Apixaban)
Eliquis (Apixaban) là thuốc chống đông máu mới đường uống (NOAC) thuốc nhóm ức chế yếu tố đông máu Xa được FDA phê duyệt chỉ định ở sử dụng cho bệnh nhân rung tâm nhĩ không do bệnh van tim nhằm giảm nguy cơ đột quỵ và cục máu đông.
Apixaban là chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa có tính chọn lọc cao, ngăn chặn giai đoạn lan truyền của chuỗi đông máu. Nó phát huy tác dụng của nó đối với cả yếu tố Xa tự do và yếu tố liên kết với cục máu đông. Đối với hoạt động chống huyết khối, nó không cần Antithrombin III. Yếu tố Xa là chất xúc tác để chuyển đổi Prothrombin thành Thrombin, đây là bước cuối cùng trong chuỗi đông máu dẫn đến hình thành fibrin và cục máu đông
Apixaban được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4, sau đó 25% liều dùng đường uống được bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa
Là thuốc chống đông máu, tác dụng phụ phổ biến nhất của Apixaban là chảy máu (1-10%). Trong đó, nguy cơ chảy máu nặng là 3% và chảy máu không nghiêm trọng là 2 – 4%. Các tác dụng phụ ít phổ biến khác bao gồm buồn nôn (3%), xuất huyết nướu (1%), xuất huyết đường niệu (2%)
Apixaban được chống chỉ định sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng
2.Những điểm tương đồng giữa Xarelto (Rivaroxaban) và Eliquis (Apixaban)
Xarelto (rivaroxaban) và Eliquis (apixaban) đều là những thuốc chống đông máu mới làm cho máu ít có khả năng đông lại. Cả hai đều thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế yếu tố Xa (FXa)
Ngoài ra, cả hai thuốc Xarelto và Eliquis đều được FDA phê duyệt sử dụng trong các trường hợp sau
- Giảm nguy cơ đột quỵ và hình thành cục máu đông ở người lớn bị rung tâm nhĩ không do bệnh van tim (AFib)
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE)
- Giảm nguy cơ DVT hoặc PE ở người lớn đã từng có tiền sử bệnh liên quan đến máu đông
- Giảm nguy cơ mắc DVT ở người lớn được thay khớp gối hoặc khớp háng
- Giảm nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở người lớn trong hoặc sau khi điều trị tại bệnh viện
- Giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim và mạch máu ở người lớn mắc bệnh động mạch vành (CAD)
- Giảm nguy cơ đông máu ở người lớn mắc bệnh động mạch ngoại biên (PAD)
3.Những điểm khác biệt giữa Xarelto (Rivaroxaban) và Eliquis (Apixaban)
3.1 Mục đích và đối tượng sử dụng thuốc
Eliquis và Xarelto đều là lựa chọn điều trị đầu tiên để điều trị và ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi. Tuy vậy, tùy vào mục đích sử dụng và đối tượng dùng thuốc mà có sự khác biệt như sau:
- Bệnh nhân có vấn đề về thận: Eliquis là lựa chọn tốt hơn
- Bệnh nhân hay quên uống thuốc: Xarelto tối ưu hơn vì có thể uống một lần mỗi ngày
- Bệnh nhân là trẻ em: Xarelto được FDA chấp thuận cho các mục đích sử dụng (điều trị VTE, giảm nguy cơ VTE,…)
3.2 Tác dụng phụ
Tác dụng nhẹ
Tác dụng phụ | Xarelto | Eliquis |
Thiếu máu (mức hồng cầu thấp) | ✓ | |
Đau lưng | ✓ | |
Đau bụng | ✓ | |
Chóng mặt | ✓ | |
Mệt mỏi (năng lượng thấp) | ✓ | |
Ngứa ngáy | ✓ | |
Bầm tím nhẹ | ✓ | ✓ |
Chuột rút cơ bắp | ✓ | |
Buồn nôn | ✓ | |
Khó ngủ | ✓ |
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Tác dụng phụ | Xarelto | Eliquis |
Nguy cơ đông máu tích tụ ở cột sống | ✓ | ✓ |
Nguy cơ hình thành máu đông khi đột ngột ngừng thuốc | ✓ | ✓ |
Ảnh hưởng sức khỏe tâm thần (trầm cảm, lo âu) | ✓ | |
Chảy máu nghiêm trọng | ✓ | ✓ |
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng | ✓ | ✓ |
3.3 Liều dùng
Trong phòng ngừa cục máu đông và đột quỵ với AFib
- Xarelto: viên nén 15mg hoặc 20mg x 1 lần/ngày
- Eliquis: viên nén 5mg x 2 lần/ngày
Trong điều trị DVT hoặc PE
- Xarelto: liều khởi đầu 15mg x 2 lần/ngày trong 21 ngày và liều duy trì 20mg x 1 lần/ngày
- Eliquis: liều khởi đầu 10mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày và liều duy trì 5mg x 2 lần/ngày
Trong phòng ngừa DVT hoặc PE sau điều trị
- Xarelto: viên nén 10mg x 1 lần/ngày
- Eliquis: viên nén 2,5mg x 2 lần/ngày
Trong phòng ngừa DVT hoặc PE sau khi thay khớp háng hoặc khớp gối
- Xarelto: viên nén 10mg x 1 lần/ngày
- Eliquis: viên nén 2,5mg x 2 lần/ngày
Leave a Reply