Từ trước đến nay, bệnh tim mạch đã trở thành một trong những nguyên nhân chính gây tử vong trên toàn thế giới. Và mới đây, một tin vui đã đến với ngành y tế khi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Lodoco – thuốc kháng viêm đầu tiên có khả năng giảm nguy cơ tim mạch cho những người bị viêm màng cơ tim. Điều này đã mở ra một hướng đi mới trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch, đặc biệt là cho những người có nguy cơ cao
1.Giới thiệu sơ lược
Lodoco của công ty AGEPHA Pharma đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận để điều trị bệnh tim mạch. Lodoco được chỉ định để giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tử vong do tim mạch ở người lớn mắc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch (ASCVD) hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh. Sự chấp thuận theo quy định dựa trên những phát hiện thu được từ một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, đa quốc gia, có kiểm soát giả dược, được tiến hành ở 5.522 bệnh nhân mắc bệnh mạch vành mạn tính (2762 đối tượng dùng Lodoco và 2760 đối tượng dùng giả dược). Những người tham gia được điều trị bằng Lodoco đã giảm 31% nguy cơ tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim tự phát hoặc đột quỵ do thiếu máu cục bộ khi được bổ sung thêm statin và các liệu pháp phòng ngừa tim mạch khác, so với những người được điều trị bằng giả dược.
2.Thông tin về thuốc Lodoco
Lodoco là thuốc dạng viên uống, chứa thành phần Colchicine, là một Alkaloid, do AGEPHA Pharma phát triển và thương mại hóa
2.1 Chỉ định và cách dùng
Lodoco được chỉ định để giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim (MI), đột quỵ, tái thông mạch vành và tử vong do tim mạch ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh xơ vữa động mạch hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
2.2 Liều lượng và cách dùng
Liều khuyến cáo là 0,5 mg uống mỗi ngày một lần
Nếu quên liều, nên dùng liều đã quên càng sớm càng tốt và sau đó bệnh nhân nên quay lại lịch trình dùng thuốc bình thường. Nếu một liều bị bỏ qua, bệnh nhân không nên tăng gấp đôi liều tiếp theo
2.3 Cơ chế tác dụng
Thành phần quan trọng trong Lodoco là Colchicine – là một chất ức chế Microtubule, có thể ức chế sự phát triển của tế bào và làm giảm sự phản ứng viêm trong cơ thể. Sự ức chế Microtubule của Colchicine dẫn đến giảm sự di chuyển của bạch cầu trung tính và ngăn chặn sự phát triển của vi ống trong tế bào. Điều này có thể giải thích tại sao Colchicine có thể làm giảm sự phát triển của các triệu chứng bệnh tim mạch, bao gồm viêm màng cơ tim và cơn đau thắt ngực. Ngoài ra, Colchicine cũng có thể can thiệp vào quá trình tập hợp nội bào của phức hợp inflammasome, giúp ngăn chặn sự kích hoạt của interleukin-1β, một phân tử gây viêm quan trọng đồng thời làm giảm độ nhạy của CRP (chất cấu thành của hệ thống miễn dịch và là một chỉ số cho sự phản ứng viêm trong cơ thể)
2.4 Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 mạnh hoặc chất ức chế P-glycoprotein vì độc tính Colchicine đe dọa tính mạng và gây tử vong. Bên cạnh đó, thuốc cũng được chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải Creatinin thấp hơn 15 ml/phút) và suy gan nặng. Cuối cùng, thuốc không được sử dụng ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn tạo máu từ trước và ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
2.5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi sau đây đã được xác định với Colchicine
- Các triệu chứng trên thần kinh cơ: nhiễm độc, yếu, tê, dị cảm, tiêu cơ vân, đau
- Triệu chứng trên tiêu hóa: tiêu chảy
- Trên thận: suy thận cấp
- Trên da: phát ban và rụng tóc
- Huyết học: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu
2.6 Quá liều
Ngộ độc Colchicine biểu hiện theo ba giai đoạn liên tiếp và thường chồng chéo lên nhau
Giai đoạn đầu tiên của ngộ độc cấp tính Colchicine thường xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi uống
- Triệu chứng tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, nôn và tiêu chảy, đồng thời mất nước đáng kể, dẫn đến giảm thể tích
Giai đoạn thứ hai phát triển từ 24 đến 72 giờ sau khi uống
- Triệu chứng điển hình: suy đa cơ quan
Giai đoạn cuối
- Tử vong thường là kết quả của suy hô hấp và trụy tim mạch
Điều trị: Không có thuốc giải độc đặc hiệu nên việc loại bỏ bằng cách rửa dạ dày sau đó dùng than hoạt tính nên được thực hiện trong vòng 1-2 giờ sau khi uống
3. Cảnh báo và thận trọng
3.1 Rối loạn tạo máu
Lodoco có thể gây suy tủy, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu và thiếu máu bất sản, có thể đe dọa đến tính mạng hoặc gây tử vong. Việc sử dụng đồng thời các loại thuốc làm giảm chuyển hóa Colchicine hoặc sự hiện diện của suy gan hoặc thận làm tăng nguy cơ chứng rối loạn tạo máu.
3.2 Độc tính thần kinh cơ
Lodoco có thể gây ngộ độc thần kinh cơ và tiêu cơ vân. Việc sử dụng đồng thời các thuốc làm giảm chuyển hóa Colchicine hoặc suy gan hoặc suy thận làm tăng nguy cơ phát triển độc tính thần kinh cơ. Nếu bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu nhiễm độc thần kinh cơ, hãy ngừng sử dụng thuốc để tìm hiểu các nguyên nhân khác và phương pháp điều trị thích hợp
4. Tương tác thuốc
Colchicine là chất nền cho chất vận chuyển P-glycoprotein (P-gp). CYP3A4 là enzyme chính tham gia vào quá trình chuyển hóa Colchicine. Nếu Lodoco được sử dụng cùng với thuốc ức chế P-gp (hầu hết là chất ức chế CYP3A4) làm tăng nồng độ Colchicine
Loại thuốc | Kết quả / Hậu quả | |
Chất ức chế mạnh CYP3A4 | Atazanavir
Clarithromycin Darunavir + Ritonavir Indinavir Itraconazole Ketoconazole Lopinavir + Ritonavir Nelfinavir Saquinavir Telithromycin Tipranavir + Ritonavir |
Tăng đáng kể nồng độ colchicine trong
huyết tương |
Chất ức chế vừa phải CYP3A4 | Amprenavir
Aprepitant Diltiazem Erythromycin Fluconazole Fosamprenavir Verapamil |
Sự gia tăng đáng kể nồng độ Colchicine trong huyết tương |
Digitalis Glycosid | Digoxin | Tiêu cơ vân |
Thuốc tránh thai | Ethinyl estradiol
Norethindrone |
Tiêu chảy
Buồn nôn Đau bụng trên Đổ mồ hôi lạnh |
Leave a Reply