Kỹ thuật gây tê cận chóp (gây tê trên màng xương)

Điều trị các vấn đề nha khoa như lấy nhổ răng, sửa chữa răng và điều trị các vấn đề về nướu thường làm cho bệnh nhân cảm thấy đau đớn và khó chịu. Để giải quyết vấn đề này, các nha sĩ thường sử dụng các kỹ thuật gây tê để giảm đau và cảm giác khó chịu cho bệnh nhân. Trong đó, para-apical supraperiosteal anesthesia (P-ASA)- gây tê trên màng xương cận chóp răng là một kỹ thuật gây tê đơn giản và hiệu quả được sử dụng phổ biến trong nha khoa. Bài viết này sẽ giới thiệu về kỹ thuật P-ASA, các bước thực hiện và lợi ích của nó trong điều trị các vấn đề nha khoa, cùng với các khuyến cáo về cách chăm sóc răng miệng sau quá trình điều trị.

1. Tổng quan:

Para-apical supraperiosteal anesthesia (P-ASA) – gây tê cận chóp hay gây tê trên màng xương là một kỹ thuật gây tê tại chỗ trong nha khoa, được sử dụng để giảm đau và cảm giác khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị các vấn đề nha khoa như nhổ răng, sửa chữa răng và điều trị các vấn đề về nướu. Kỹ thuật P-ASA được thực hiện bằng cách tiêm một loại thuốc gây tê vào vùng nướu xung quanh răng bị ảnh hưởng, giúp giảm đau và cảm giác khó chịu trong quá trình điều trị.

Thuốc gây tê được tiêm tiếp xúc với màng xương khuếch tán tới mô xương bên dưới qua ông Haver đến nơi đám rối dây thần kinh và mạch máu chủ yếu của răng được tập trung. Khi thuốc gây tê được tiêm vào vùng này, các sợi dây thần kinh và mạch máu sẽ bị tê hoàn toàn, giúp giảm đau và cảm giác khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Gây tê cận chóp
Gây tê cận chóp

2. Các bước kĩ thuật gây tê apical supraperiosteal anesthesia (P-ASA):

  • Tiền xử lý: Đầu tiên, nha sĩ sẽ sát khuẩn và làm khô vùng tiêm để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tiêm thuốc gây tê: Sau khi vùng tiêm đã được sát khuẩn và làm khô, nha sĩ sẽ tiêm thuốc đặt điểm chuẩn là ngách tiền đình – nơi tiếp giáp giữa niêm mạc di động và cố định. Trục kim tiêm song song trục răng, hướng 45 độ so với bề mặt lợi, vát kim quay về phía lợi. Không nên đâm qua màng xương gây rách, đau và tụ máu.
  • Bơm thuốc tê: Giữ chắc tay, bơm chậm 1-1,5 ml. Hạn chế tăng số lần tiêm, tăng liều thuốc tê vì sẽ tăng nguy cơ gây ngộ độc thuốc tê.
  • Chờ đợi: Sau khi tiêm thuốc gây tê, nha sĩ sẽ chờ đợi khoảng 5-10 phút để đợi thuốc gây tê phát huy tác dụng, thuốc tê có thể kéo dài 45-60 phút. Trong thời gian chờ đợi, bệnh nhân sẽ cảm thấy vùng nướu và răng bị tê hoàn toàn.
  • Thực hiện điều trị: Sau khi thuốc gây tê đã phát huy tác dụng, nha sĩ sẽ thực hiện các thủ tục điều trị như nhổ răng, chữa tủy răng hoặc điều trị các vấn đề nha khoa khác.
  • Theo dõi và chăm sóc sau điều trị: Sau khi điều trị xong, nha sĩ sẽ theo dõi và chăm sóc vùng tiêm để đảm bảo không có tác dụng phụ xảy ra và hướng dẫn bệnh nhân về cách chăm sóc răng miệng sau quá trình điều trị.

3. Chỉ định và chống chỉ định kỹ thuật apical supraperiosteal anesthesia (P-ASA):

3.1. Chỉ định:
  • Gây tê điều trị nhổ răng, điều trị tủy, điều trị nha chu
3.2. Chống chỉ định:
  • Nhiễm trùng, viêm cấp tính
  • Lớp xương phủ chóp răng dày sẽ dễ thất bại
  • Quá mẫn với thuốc gây tê
  • Phụ nữ có thai đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kì

4. Lợi ích của kỹ thuật para-apical supraperiosteal anesthesia:

  • Tỉ lệ thành công cao, ít chấn thương, ít ngộ độc thuốc tê.
  • Giảm cảm giác đau và khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị nha khoa: P-ASA giúp giảm đau và cảm giác khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
  • Đơn giản và nhanh, không cần sử dụng máy móc hay thiết bị đặc biệt: P-ASA là một kỹ thuật đơn giản và nhanh, không cần sử dụng máy móc hay thiết bị đặc biệt. Nha sĩ sẽ sử dụng kim tiêm nhỏ để tiêm thuốc gây tê, và thường sẽ tiêm một lượng nhỏ thuốc gây tê từng chút một để đảm bảo tính chính xác của kỹ thuật.
  • Ít gây ra các tác dụng phụ so với các kỹ thuật gây tê khác: P-ASA ít gây ra các tác dụng phụ so với các kỹ thuật gây tê khác như gây tê vùng . Thậm chí, sau khi kết thúc điều trị, tác dụng của thuốc gây tê sẽ lắng xuống nhanh chóng và bệnh nhân có thể trở lại hoạt động bình thường ngay sau đó.

5. Kết luận:

Para-apical supraperiosteal anesthesia (P-ASA) là một kỹ thuật gây tê đơn giản và hiệu quả trong điều trị nha khoa. Kỹ thuật này được sử dụng để giảm đau và cảm giác khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị các vấn đề nha khoa như lấy nhổ răng, sửa chữa răng và điều trị các vấn đề về nướu.

P-ASA được thực hiện bằng cách tiêm thuốc gây tê vào vùng para-apical supraperiosteal, nơi mà các sợi dây thần kinh và mạch máu chủ yếu của răng được tập trung. Kỹ thuật này đơn giản và nhanh, không cần sử dụng máy móc hay thiết bị đặc biệt, và ít gây ra các tác dụng phụ so với các kỹ thuật gây tê khác.

Tuy nhiên, P-ASA cũng có một số chống chỉ định và bệnh nhân cần tuân thủ các khuyến cáo và chỉ dẫn của nha sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Nhà sĩ cần phải đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và xác định liệu kỹ thuật này có phù hợp với trường hợp của bệnh nhân hay không. Bệnh nhân cũng cần thông báo cho nha sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hoặc thuốc đang sử dụng để nha sĩ có thể đưa ra quyết định đúng đắn trong việc sử dụng P-ASA.

Nguồn tham khảo: Sách Phẫu thuật trong miệng – Giáo trình trường Đại học Y Hà Nội – Nguyễn Mạnh Hà

 

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *