Những thay đổi về nồng độ lipid do thuốc hạ huyết áp gây ra có thể đặc biệt quan trọng ở những bệnh nhân tăng huyết áp vì có tới 45% bệnh nhân tăng huyết áp nguyên phát không được điều trị đã có những bất thường về lipid, chẳng hạn như cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) tăng cao. Ngoài ra, các nghiên cứu di truyền ở người cho thấy khuynh hướng phát triển cả tăng huyết áp và rối loạn lipid máu có thể là kết quả của việc thừa hưởng các yếu tố nguy cơ về mặt di truyền.
Nhìn chung, tác dụng của thuốc hạ huyết áp đối với nồng độ lipid và tác dụng của statin đối với huyết áp là rất khiêm tốn. Hạ huyết áp và hạ lipid giúp giảm nguy cơ tim mạch một cách độc lập và tác dụng kèm các thuốc khác có thể mang lại lợi ích tuyệt đối cao ở những người có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch.
1. Tác dụng của các thuốc hạ huyết áp khác nhau
Điều trị tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến mức lipid. Ví dụ, một số loại thuốc hạ huyết áp có tác dụng trung tính hoặc có lợi đối với thành phần lipid, trong khi những loại khác có tác dụng phụ; tác dụng phụ như vậy vượt trội so với tác dụng lâm sàng có lợi của việc hạ huyết áp đối với nguy cơ tim mạch.
- Thuốc hạ huyết áp có tác dụng phụ đối với nồng độ lipid huyết tương — Thuốc lợi tiểu thiazide và thuốc chẹn beta có thể ảnh hưởng xấu đến nồng độ lipid. Tuy nhiên, các loại thuốc này vẫn được sử dụng (nếu có chỉ định khác) ở bệnh nhân rối loạn lipid máu, và tương tự, các loại thuốc này sẽ không được ngừng chỉ để cải thiện tình trạng lipid.
- Thuốc lợi tiểu thiazide — Liều cao thuốc lợi tiểu thiazide (50 đến 100 mg hydrochlorothiazide hoặc chlorthalidone) tạo ra sự gia tăng ban đầu từ 5 đến 10 phần trăm cholesterol toàn phần và cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và tăng ít tryglicerides. Tác dụng tăng lipid máu của thuốc lợi tiểu thiazide phụ thuộc vào liều lượng;
- Thuốc chẹn beta — Thuốc chẹn beta là một nhóm thuốc hạ huyết áp không đồng nhất. Tác dụng của thuốc chẹn beta đối với lipid huyết thanh thay đổi tùy theo đặc điểm dược lý của chúng và có thể nổi bật hơn ở những người hút thuốc.
Nhiều thuốc chẹn beta truyền thống, cả chọn lọc trên tim và không chọn lọc trên tim (chẳng hạn như atenolol, metoprolol và propranolol), dẫn đến sự gia tăng khá ít của triglycerids (20 đến 40 phần trăm), giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) (khoảng 10 phần trăm). ), và ít ảnh hưởng đến cholesterol toàn phần hoặc cholesterol LDL. Ngược lại, labetalol (thuốc chẹn alpha và beta kết hợp) cũng như thuốc chẹn beta có hoạt tính giao cảm nội tại (ví dụ acebutolol và pindolol) có tác động tương đối ít đến nồng độ lipid do tác dụng có lợi đối với lipoprotein lipase.
Thuốc chẹn beta có đặc tính giãn mạch có quá trình chuyển hoá thuận lợi hơn. Carvedilol, một thuốc chẹn beta và alpha-1 không chọn lọc kết hợp, ít ảnh hưởng xấu đến mức triglycerids hơn so với metoprolol hoặc atenolol, và nebivolol dường như có tác dụng trung tính.
- Thuốc hạ huyết áp có tác dụng trung tính hoặc có lợi đối với nồng độ lipid huyết tương — Khác với thuốc lợi tiểu thiazide và thuốc chẹn beta, thuốc hạ huyết áp thường có tác dụng trung tính hoặc có lợi đối với lipid. Tuy nhiên, những tác dụng này thường không được xem xét khi lựa chọn liệu pháp hạ huyết áp.
- Thuốc ức chế men chuyển — Thuốc ức chế men chuyển (ACE) dường như không có tác dụng đáng kể đối với lipid huyết tương và có thể giảm thiểu hoặc ngăn chặn sự gia tăng lipid do điều trị bằng thuốc lợi tiểu (thông qua một cơ chế chưa rõ).
- Thuốc ức chế thụ thể angiotensin — Trong hầu hết các nghiên cứu lâm sàng, thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) có tác dụng có lợi trung tính hoặc vừa phải đối với mức lipid .
- Thuốc chẹn kênh canxi — Thuốc chẹn kênh canxi dường như có tác dụng trung tính hoặc có lợi nhẹ đối với thành phần lipid.
- Thuốc chẹn alpha — Thuốc chẹn alpha-1 chọn lọc, cụ thể là prazosin, doxazosin và terazosin, cải thiện hoạt động lipase lipoprotein và luôn thể hiện tác dụng có lợi đối với lipid huyết tương. Những loại thuốc này làm giảm cholesterol toàn phần khoảng 3 đến 5 phần trăm, giảm mức chất béo trung tính từ 3 đến 4 phần trăm và tăng nhẹ cholesterol HDL; ý nghĩa lâm sàng của những thay đổi này là không rõ ràng.
- Thuốc chẹn giao cảm — Tác dụng của thuốc ức chế giao cảm tác động trung ương, methyldopa, clonidine, và guanabenz, trên nồng độ lipid chưa được nghiên cứu kỹ. Cả những thay đổi thuận lợi và bất lợi đã được báo cáo. Có rất ít thay đổi nồng độ lipid
- Tác dụng của liệu pháp phối hợp — Tác dụng của liệu pháp phối hợp trong hầu hết các trường hợp dường như phản ánh tổng tác dụng của từng loại thuốc.
- Tác dụng của statin đối với huyết áp: Điều trị rối loạn lipid máu bằng statin có thể hạ huyết áp một cách độc lập, mặc dù hiệu quả còn chưa đáng kể.
2. Kết luận
- Điều trị tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến nồng độ lipid và điều trị rối loạn lipid máu bằng statin có thể ảnh hưởng đến huyết áp. Nhìn chung, tác dụng của thuốc hạ huyết áp đối với nồng độ lipid và tác dụng của statin đối với huyết áp là không nhiều. Hạ huyết áp và hạ lipid giúp giảm nguy cơ tim mạch một cách độc lập và bổ sung
- Thuốc lợi tiểu thiazide (ở liều cao hơn liều thường dùng) và một số thuốc chẹn beta (đặc biệt là atenolol, metoprolol và propranolol) có thể ảnh hưởng xấu đến nồng độ lipid. Tuy nhiên, các loại thuốc này vẫn được sử dụng (nếu có chỉ định khác) ở bệnh nhân rối loạn lipid máu, và tương tự, các loại thuốc này sẽ không bị ngừng ở bệnh nhân chỉ để cải thiện tình trạng lipid.
- Khác với thuốc lợi tiểu thiazide và thuốc chẹn beta, hầu hết các loại thuốc hạ huyết áp khác thường có tác dụng trung tính hoặc có lợi đối với thành phần lipid. Tuy nhiên, những tác dụng này thường không được xem xét khi lựa chọn liệu pháp hạ huyết áp.
- Điều trị rối loạn lipid máu bằng statin có thể làm giảm huyết áp một cách độc lập, mặc dù hiệu quả không nhiều
Leave a Reply