Phân loại JNET (Japan NBI Expert Team) là một phương pháp đánh giá polyp đại trực tràng dựa trên kỹ thuật Narrow Band Imaging (NBI) để tăng độ chính xác và khả năng phát hiện các polyp nhỏ hơn. Phân loại JNET sử dụng 3 tiêu chí để phân loại polyp đại trực tràng, đó là mạch máu, cấu trúc bề mặt và mô bệnh học.
1. Tổng quan về polyp đại trực tràng
Polyp đại trực tràng là một khối u lồi trên bề mặt niêm mạc đại trực tràng. Chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường thì người trưởng thành trên 50 tuổi là nhóm nguy cơ cao. Polyp đại trực tràng có thể lành tính hoặc ác tính. Nếu phát hiện và loại bỏ kịp thời, polyp đại trực tràng là một bệnh lý có thể ngăn ngừa được ung thư đại trực tràng.
Polyp đại trực tràng thường không gây ra triệu chứng, nhưng nếu có triệu chứng, thì các triệu chứng thường là rất nghèo nàn và khó phát hiện như chảy máu tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Để phát hiện polyp đại trực tràng, các phương pháp khám như kiểm tra nội soi đại trực tràng, chụp cắt lớp vi tính, … Nếu phát hiện được polyp đại trực tràng, các chuyên gia sẽ đưa ra quyết định về việc loại bỏ hoặc theo dõi polyp. Việc loại bỏ polyp đại trực tràng có thể được thực hiện thông qua phẫu thuật hoặc các phương pháp nội soi, nhưng việc theo dõi polyp cũng là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng không trở thành ác tính.
2. Đánh giá polyp đại trực tràng bằng phân loại JNET
Phân loại JNET (Japan NBI Expert Team) là một phương pháp đánh giá polyp đại trực tràng dựa trên kỹ thuật Narrow Band Imaging (NBI) để tăng độ chính xác và khả năng phát hiện các polyp nhỏ hơn. Phân loại JNET sử dụng 3 tiêu chí để phân loại polyp đại trực tràng, đó là mạch máu, cấu trúc bề mặt và mô bệnh học.
Tiêu chí | Type 1 | Tyoe 2A | Type 2B | Type 3 |
Mạch máu | Không quan sát thấy | Kích thước đều nhau
Phân bố đồng đều(mạng lưới) |
Kích thước không đều nhau
Phân bố không đồng đều |
Mất cấu trúc mạch máu
Mạch máu tăng kích thước, đứt đoạn |
Cấu trúc bề mặt | Những chấm tối màu hoặc trắng cùng kích thước
Giống niêm mạc xung quanh |
Đồng nhất( dạng ống, nhánh, nhú) | Không đồng nhất | Vùng vô định hình |
Mô bệnh học | Polyp tăng sản hoặc polyp tuyến hình răng cưa | U tân sinh trong niêm mạc, loạn sản mức độ thấp | U tân sinh trong niêm mạc, loạn sản mức độ cao/ ung thư xâm lấn nông dưới niêm mạc | Ung thư xâm lấn sâu dưới niêm mạc |
Qua đánh giá của các nghiên cứu, phân loại JNET có độ nhạy và độ đặc hiệu khá cao trong việc phân loại polyp đại trực tràng. Theo một nghiên cứu được đăng trên tạp chí Digestive Endoscopy năm 2019, phân loại JNET có độ nhạy và độ đặc hiệu lần lượt là 90,9% và 95,5% trong việc phân loại polyp đại trực tràng. Nghiên cứu này cũng cho thấy rằng phân loại JNET có thể giúp tăng độ chính xác và giảm thiểu nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Tuy nhiên, để sử dụng phương pháp này, yêu cầu sự đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực này. Ngoài ra, phương pháp này cũng không thể hoàn toàn loại bỏ nguy cơ sai sót hoặc đưa ra kết luận sai. Do đó, việc sử dụng phân loại JNET cần được kết hợp với các phương pháp khác và được đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra quyết định chính xác.
3. Ý nghĩa của đánh giá polyp đại trực tràng bằng phân loại JNET
Việc đánh giá polyp đại trực tràng bằng phân loại JNET có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện và phân loại các loại polyp đại trực tràng. Đây là một phương pháp đánh giá tiên tiến và hữu ích trong việc tăng độ chính xác và khả năng phát hiện các polyp nhỏ hơn, giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Phân loại JNET cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các đặc điểm của polyp đại trực tràng, bao gồm mạch máu, cấu trúc bề mặt và mô bệnh học.. Điều này giúp các chuyên gia có thể đưa ra quyết định về việc loại bỏ hoặc theo dõi polyp một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Việc sử dụng phân loại JNET cũng giúp tăng tính ứng dụng và giảm tỷ lệ các trường hợp phát hiện sai sót. Điều này là rất quan trọng trong việc giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
4. Hạn chế
Mặc dù phân loại JNET là một phương pháp đánh giá polyp đại trực tràng tiên tiến và hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế cần được lưu ý.
Trong quá trình sử dụng phân loại JNET, yêu cầu sự đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực này để đạt được độ chính xác cao nhất. Nếu không được thực hiện đúng cách, phân loại JNET có thể dẫn đến kết quả đánh giá sai sót và dẫn đến kết quả điều trị không chính xác.
Ngoài ra, phân loại JNET không phải là phương pháp đánh giá duy nhất và không hoàn toàn loại bỏ nguy cơ sai sót. Việc sử dụng phân loại JNET cần được kết hợp với các phương pháp khác như kiểm tra nội soi đại tràng và xét nghiệm nhu động ruột để đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị chính xác.
Cuối cùng, việc sử dụng phân loại JNET cũng có thể tăng chi phí và tốn thời gian hơn so với các phương pháp khác. Do đó, việc sử dụng phân loại JNET cần được đánh giá kỹ lưỡng và đưa ra quyết định hợp lý để đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả và chi phí trong quá trình chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến đại tràng.
Qua đánh giá của các nghiên cứu, phân loại JNET có độ nhạy và độ đặc hiệu khá cao trong việc phân loại polyp đại trực tràng. Tuy nhiên, để sử dụng phương pháp này, yêu cầu sự đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực này. Vì vậy, phân loại JNET là một trong những phương pháp đánh giá polyp đại trực tràng tiên tiến và hữu ích, nhưng cần có sự đào tạo sâu rộng và kinh nghiệm để đạt được độ chính xác cao.
Leave a Reply