Sự sắp xếp cung răng theo bình diện ngang trong Chỉnh nha.

Khi răng bắt đầu mọc trong miệng, vị trí của chúng theo phương ngang không chỉ bị ảnh hưởng bởi hình dạng của xương hàm mà còn bởi các cấu trúc mô mềm xung quanh. Lưỡi bên trong có xu hướng đẩy răng ra phía ngoài trong khi các cơ môi má lại có xu hướng ép răng vào bên trong. Do đó, hình dạng và kích thước của cung răng đều bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó sự cân bằng giữa lực của lưỡi và môi-má là rất quan trọng. Cùng tìm hiểu kỹ càng hơn về sự sắp xếp cung răng và hình thái trong quá trình điều trị chỉnh nha.

1. Sự sắp xếp răng theo bình diện ngang (horizontal alignment)

Khi răng mọc ra trong miệng, vị trí của răng theo bình diện ngang không chỉ bị ảnh hưởng bởi hình dạng xương hàm mà còn bởi các cấu trúc mô mềm chung quanh. Lưỡi bên trong có khuynh hướng đẩy răng ra phía ngoài và ngược lại, các cơ môi má có khuynh hướng ép răng vào bên trong. Do vậy, hình dạng và kích thước cung răng đều chịu tác động của nhiều yếu tố, trong đó sự cân bằng giữa lực của lưỡi và môi-má là rất quan trọng. Trên bình diện ngang, các răng trong khoang miệng sắp xếp dạng đường cong với những hình dạng và kích thước khác nhau.

2. Hình dạng cung răng

Các răng trong xương hàm được sắp xếp liên hoàn tạo nên dạng cong móng ngựa được gọi là cung răng. Hình dạng cong của cung răng khác nhau trên mỗi cá nhân và có sự khác biệt về kích thước và hình dạng giữa các dân tộc. Có ba dạng cung răng bình thường phổ biến: dạng chữ U hay dạng vuông (square), dạng bầu dục (ovoid), và dạng thuôn hẹp (taper) (Hình 1).

su-sap-xep-1
Hình 1: Các dạng cung răng khác nhau.

Phân bố các dạng cung răng có sự khác biệt giữa các chủng tộc khác nhau. Người Âu châu (Caucasian) có tỉ lệ cung răng dạng thuôn hẹp và bầu dục nhiều hơn so với dạng chữ U. Ngược lại, ở người châu Á, cung răng dạng thuôn hẹp chiếm tỉ lệ rất thấp so với hai dạng còn lại (Bảng 1). Dạng cung răng có ý nghĩa rất lớn trong điều trị chỉnh nha. Với cung răng thuôn hẹp, việc nới rộng cung răng giúp cung cấp khoảng cách để tái sắp xếp răng trên cung hàm, thay vì phải nhổ răng, giúp giảm thiểu tỉ lệ nhổ răng trong điều trị chỉnh nha.

su-sap-xep-2
Bảng 1: So sánh tỉ lệ các dạng cung răng giữa người châu Âu và Nhật Bản.

Hình dạng cung răng trên và cung răng dưới thường tương hợp với nhau, giúp các răng ăn khớp với nhau tốt hơn. Ví dụ, nếu cung răng trên có dạng bầu dục thì cung răng dưới cũng có dạng bầu dục, hoặc nếu cung răng trên dạng thuôn thì cung răng dưới cũng dạng thuôn. Trường hợp bất tương hợp giữa hai cung răng sẽ dẫn đến sự bất hài hòa khi ăn khớp giữa cung răng trên và cung răng dưới.

Trong điều trị chỉnh nha, các chuyên gia có xu hướng đưa hình dạng cung răng về dạng bầu dục, đặc biệt là trong trường hợp bất tương hợp giữa hình dạng cung răng trên và dưới. Ví dụ, nếu một bệnh nhân có cung răng trên dạng chữ U và cung răng dưới dạng thuôn hẹp, để đạt được tình trạng hài hòa giữa hai cung răng, thì nên chuyển dạng cung răng trên và cung răng dưới về dạng bầu dục. Tuy nhiên, việc chuyển dạng từ chữ U sang thuôn hẹp hoặc ngược lại, thuôn hẹp sang chữ U có nguy cơ tái phát rất cao. Do đó, quyết định chuyển dạng cung răng phải được đưa ra dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng và cân nhắc kỹ lưỡng.

3. Kích thước cung răng

Kích thước của cung răng bao gồm kích thước ngang và kích thước trước sau. Kích thước ngang của cung răng là khoảng cách giữa các răng cùng tên đối diện với nhau. Với nhóm răng trước, khoảng cách này được tính từ điểm xa nhất trên mặt ngoài của răng đến điểm xa nhất trên mặt ngoài của răng đối diện, còn với nhóm răng sau thì khoảng cách này được tính từ điểm xa nhất trên mặt ngoài của răng đến điểm xa nhất trên mặt ngoài của răng đối diện.

Kích thước trước sau của cung răng được tính từ mặt ngoài của răng cửa giữa đến đường ngang qua mặt ngoài của từng cặp răng đối diện. Mỗi cặp răng sẽ có hai thông số kích thước ngang và kích thước trước sau tương ứng. Kích thước ngang và trước sau của cung răng ở người Việt Nam đã được nghiên cứu bởi H.T. Hùng và H.K. Khang và được thể hiện trong Bảng 2.

Bảng 2: Kích thước ngang và kích thước trước sau cung rằng người Việt.

Trên lâm sàng, kích thước ngang của cung răng được tính chủ yếu giữa các cặp răng đối diện, từ răng nanh đến răng cối lớn. Kích thước trước sau của cung răng được tính từ mặt ngoài của răng cửa giữa đến đường ngang qua mặt gần răng cối lớn thứ nhất (Hình 2). Kích thước trước sau có liên quan đến kích thước ngang và hình dạng của cung răng. Khi tổng kích thước gần xa của các răng bằng nhau, cung răng dạng thuôn sẽ có kích thước trước sau lớn hơn so với cung răng dạng chữ U. Trong điều trị chỉnh nha, một số tác giả tính kích thước ngang của cung răng trên là kích thước liên múi ngoài gần răng cối lớn thứ nhất và cung răng dưới là kích thước liên rãnh ngoài gần răng cối lớn thứ nhất. Bình thường, độ chênh kích thước ngang của răng sau (kích thước liên múi và kích thước liên rãnh) giữa hai hàm là khoảng 3 mm. Chỉ số kích thước cung răng bình thường được sử dụng như một tham chiếu để nới rộng cung răng trong điều trị chỉnh nha.

Hình 2: Kích thước ngang và kích thước trước sau cung răng trên (A) và cung răng dưới (B).

Nguồn: Sách Chỉnh nha lâm sàng – Từ nguyên lý đến kỹ thuật, NXB Y học Việt Nam


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *