Ipratropium là một loại thuốc đối kháng muscarinic được sử dụng để giảm triệu chứng của bệnh phổi mãn tính (COPD) và khó thở do các viêm đường hô hấp. Thuốc này hoạt động bằng cách chặn chất acetylcholine trong phế quản, giúp làm giảm sự co thắt của chúng, giảm khó thở và được khuyến nghị sử dụng trong điều trị đợt cấp của COPD.
1. Tổng quan
Ipratropium bromide (Atrovent) có sẵn ở dạng thuốc hít định liều (MDI). Mỗi lần kích hoạt MDI cung cấp 17 mcg ipratropium bromide và mỗi ống chứa 200 lần hít. Trước khi sử dụng công thức MDI lần đầu, ống hít phải được đưa vào không khí hai lần; bước này nên được lặp lại nếu không sử dụng ống hít trong hơn 3 ngày.
2. Dược lý lâm sàng
2.1. Liều lượng của Ipratropium
Liều khuyến cáo từ MDI là 2 nhát xịt 4 lần mỗi ngày, thường được dùng khi cần thiết. Đối với những bệnh nhân bị đợt cấp COPD cần được chăm sóc tại khoa cấp cứu hoặc bệnh viện, ipratropium có thể được tăng lên liều cao hơn (ví dụ: hai lần hít mỗi giờ cho hai đến ba liều và sau đó cứ sau hai đến bốn giờ hoặc bốn lần hít sau mỗi bốn giờ), nếu đáp ứng với liều thấp hơn là không đủ.
Ipratropium cũng có thể được sử dụng bằng cách xông khí dung. Dung dịch ipratropium có dạng lọ 0.5 mg/2.5 mL (0.02 phần trăm) có thể được cung cấp bằng cách phun khí dung cứ sau 4 – 6 giờ.
2.2. Hiệu quả
Ipratropium đã được chứng minh là làm giảm khó thở, tăng khả năng gắng sức và cải thiện trao đổi khí ở bệnh nhân mắc COPD. Tuy nhiên, Ipratropium không có đặc tính chống viêm và không làm thay đổi lịch sử tự nhiên của bệnh về chức năng phổi hoặc tỷ lệ tử vong. Điều trị dự phòng nhanh bằng ipratropium chưa được chứng minh, và do đó hiệu quả của nó không bị suy giảm sau nhiều năm sử dụng thường xuyên.
Nghiên cứu The Lung Health đã đánh giá tiền cứu ảnh hưởng của việc ngừng hút thuốc có hoặc không có điều trị bằng ipratropium đối với sự suy giảm chức năng phổi ở 5887 nam và nữ hút thuốc mắc COPD. Trong nghiên cứu mang tính bước ngoặt này, ipratropium được chọn là thuốc giãn phế quản được lựa chọn vì tần suất tác dụng phụ thấp, thời gian tác dụng tương đối dài và hiệu quả của thuốc giãn phế quản đã được chứng minh ở bệnh nhân mắc COPD . Kết quả như sau:
Việc sử dụng thường xuyên ipratropium bromide dạng hít (2 nhát xịt 3 lần mỗi ngày từ ống hít định liều) làm tăng FEV1 rõ rệt vào cuối năm đầu tiên. Sự cải thiện tương đối này được duy trì trong 4 năm tiếp theo.
Sự cải thiện chức năng phổi dường như đảo ngược trong vòng vài tuần sau khi ngừng ipratropium.
Những kết quả này phản ánh sự thay đổi tương đối ngắn hạn, qua trung gian dược lý trong chức năng phổi do thuốc giãn phế quản và hỗ trợ việc sử dụng thuốc giãn phế quản vì lợi ích triệu chứng, bao gồm giảm khó thở và cải thiện khả năng chịu đựng khi gắng sức. Để so sánh, không cần điều trị ở những bệnh nhân không có triệu chứng, vì liệu pháp không làm thay đổi lịch sử tự nhiên của chứng rối loạn.
2.3. Ipratropium so với chất chủ vận beta
Trong COPD, ipratropium đã được chứng minh là vượt trội so với chất chủ vận beta-adrenergic trong cả nghiên cứu ngắn hạn và dài hạn. Ví dụ, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm trên 260 bệnh nhân mắc COPD nhưng không bị hen suyễn hoặc dị ứng, ipratropium mạnh hơn ở tác dụng tối đa và tác dụng lâu hơn so với metaproterenol. Những phát hiện tương tự cũng được báo cáo đối với ipratropium bromide khí dung . Ngoài ra, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ipratropium bromide gây giãn phế quản đáng kể ở những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc cường giao cảm dạng hít.
Liệu pháp Ipratropium cũng có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân COPD. Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm trên 223 bệnh nhân mắc COPD, hiệu quả của ipratropium khí dung (500 mcg) được so sánh với albuterol khí dung (2,5 mg) (mỗi loại dùng ba lần mỗi ngày trong tối đa 83 ngày). Mặc dù cải thiện lâm sàng đã được ghi nhận ở cả hai nhóm, nhóm ipratropium bromide có lợi ích về triệu chứng nhiều hơn và đạt điểm cao hơn trong bảng câu hỏi về chất lượng cuộc sống.
Mặc dù các tác dụng phụ của thuốc chủ vận beta-2 dạng hít nói chung là nhỏ, nhưng chúng có thể gây run khó chịu với liều lượng cần thiết để tạo ra sự giãn phế quản trong COPD. Ngoài ra, việc sử dụng chất chủ vận beta-2 ở bệnh nhân COPD có thể đi kèm với giãn mạch phổi, điều này có thể làm xấu đi sự phù hợp thông khí-tưới máu và dẫn đến giảm nhẹ PaO2 động mạch. Các tác dụng có lợi của ipratropium bromide kết hợp với các tác dụng phụ tối thiểu của nó làm cho thuốc này trở thành thuốc giãn phế quản được ưa chuộng cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) trong môi trường ngoại trú.
2.4. Điều trị kết hợp
Việc sử dụng kết hợp thuốc kháng muscarinic và thuốc chủ vận beta thường dẫn đến giãn phế quản nhiều hơn so với sử dụng thuốc đơn lẻ ở bệnh nhân mắc COPD. Ví dụ, một thử nghiệm chéo trên 863 bệnh nhân đã phát hiện ra rằng liệu pháp phối hợp với ipratropium-albuterol khí dung dẫn đến thể tích thở ra gắng sức tối đa trong một giây (FEV1) cao hơn 24% so với chỉ dùng albuterol và cao hơn 37% so với đạt được với ipratropium đơn trị liệu. Ở bệnh nhân COPD, sự kết hợp này mang lại lợi thế điều trị tiềm năng so với albuterol đơn độc mà không có nguy cơ gia tăng tác dụng phụ.
Thông thường, các tác nhân được sử dụng trong một sự kết hợp cố định, chẳng hạn như ống hít sương mù mềm ipratropium-albuterol, một lần hít bốn lần một ngày. Bệnh nhân có thể hít thêm theo yêu cầu; tuy nhiên, tổng số lần hít phải không được vượt quá 6 lần trong 24 giờ. Khi ipratropium và albuterol được dùng riêng rẽ, có rất ít bằng chứng cho thấy nên dùng hai loại thuốc theo trình tự nào và liệu chúng nên được dùng theo trình tự ngay lập tức hay nên cách nhau một khoảng .
Một số lý do sinh lý tồn tại đối với lợi ích tiềm năng của liệu pháp phối hợp ipratropium và chất chủ vận beta:
- Thuốc đối kháng Muscarin chủ yếu tác động lên đường thở lớn ở gần, trong khi thuốc cường giao cảm tác động lên đường thở nhỏ ở xa hơn.
- Hai nhóm thuốc gây giãn phế quản thông qua các cơ chế khác nhau: Thuốc chủ vận beta được cho là gây giãn phế quản bằng cách tác động trực tiếp lên cơ và ipratropium gây giãn phế quản bằng cách giảm trương lực cholinergic.
- Sử dụng đồng thời thuốc đối kháng adrenergic và muscarinic giúp thuốc khởi phát tác dụng nhanh chóng và hoạt động kéo dài của thuốc sau; hiệu ứng tổng hợp của chúng hiện diện ở những thời điểm trung gian.
Nguồn tham khảo:
- Raed A Dweik, MD, FACP, FCCP, FRCP(C), FCCM, FAHA, “Role of muscarinic antagonist therapy in COPD”, UPTODATE 2023.
Leave a Reply