Bệnh cơ tim chu sinh (PPCM) là một bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch, gây ra sự suy yếu hoặc mất chức năng của cơ tim chu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh cơ tim chu sinh, các nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị để giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của những người bị ảnh hưởng bởi bệnh này.
1. Định nghĩa bệnh cơ tim chu sinh:
Hiệp hội Tim mạch châu Âu (ESC) đã định nghĩa về PPCM là bệnh cơ tim với giảm EF, thường < 45%, xuất hiện vào cuối thai kỳ hoặc trong những tháng sau khi sinh ở một phụ nữ không có bệnh tim cấu trúc trước đó.
2. Nguyên nhânbệnh cơ tim chu sinh:
+ Thay đổi hormone prolactin: những tháng cuối và sau sinh có nồng độ hormone prolactin cao. Đây là hormone có vai trò quan trọng trong điều hòa hệ miễn dịch của cơ thể. Sự gia tăng hormon này làm tăng khả năng đáp ứng miễn dịch và gây phản ứng, tác động đến tế bào cơ tim.
+ Viêm cơ tim do virus: Viêm cơ tim do virus làm cơ tim bị hoại tử, xơ hóa, chức năng tim giảm.
+ Đột biến gene di truyền: Một số loại bệnh cơ tim chu sinh là do các đột biến gene di truyền từ bố mẹ. Các đột biến này có thể là do một hoặc nhiều gene bị ảnh hưởng.
+ Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường trong quá trình phát triển của thai nhi như thuốc lá, rượu, ma túy, các chất độc hại, và nhiễm virus rubella có thể gây ra bệnh cơ tim chu sinh.
+ Sự phát triển không đầy đủ của cơ tim: Trong một số trường hợp, cơ tim của thai nhi không phát triển đầy đủ, dẫn đến các vấn đề về cơ tim và các mô xung quanh.
+ Tổn thương do bệnh lý mẹ: Một số bệnh lý mẹ như bệnh đái tháo đường, bệnh thủy đậu và bệnh tự miễn dịch có thể gây ra tổn thương cho thai nhi, dẫn đến bệnh cơ tim chu sinh.
+ Yếu tố khác: Nhiều yếu tố khác như tuổi của mẹ, thói quen ăn uống và mức độ hoạt động của thai nhi cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ tim và dẫn đến bệnh cơ tim chu sinh.
3. Triệu chứng:
Triệu chứng của bệnh cơ tim chu sinh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nặng. Tuy nhiên, một số triệu chứng chung của bệnh cơ tim chu sinh bao gồm:
+ Thở khò khè hoặc khó thở.
+ Đau ngực hoặc khó chịu trong vùng ngực.
+ Mệt mỏi nhanh chóng khi tham gia các hoạt động.
+ Chóng mặt hoặc ngất khi vận động.
+ Sự phát triển chậm so với những trẻ em cùng tuổi.
+ Màu da xanh hoặc nhợt nhạt.
4. Biến chứng:
– Suy tim là biến chứng thường gặp nhất.
– Rối loạn nhịp tim xảy ra ở 18,7% trường hợp, nhịp nhanh thất xảy ra ở 4,2%.
– Huyết khối là biến chứng nặng phổ biến nhất của PPCM, chiếm 6,6% phụ nữ bị PPCM ở Hoa Kỳ. Mang thai làm tăng các yếu tố VII, VIII, X, fibrinogen và yếu tố von Willebrand; giảm hoạt động của protein C và S; và giảm fibrinolysis. Những thay đổi này trở lại bình thường trong sáu đến tám tuần sau khi sinh.
5. Điều trị:
Cách điều trị bệnh cơ tim chu sinh phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nặng và tuổi của bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị bao gồm:
a. Dùng thuốc: Thuốc có thể được sử dụng để giúp tăng cường hoạt động của cơ tim hoặc giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến bệnh cơ tim chu sinh. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm beta-blocker, digoxin và ACE inhibitor
Điều trị suy tim:
– Hạn chế dịch < 2 lít/ngày, hạn chế muối 2-4 g/ngày, hạn chế gắng sức
– Các thuốc có thể được sử dụng: Digoxin, chẹn beta, lợi tiểu quai, hydralazine, nitrates: an toàn và là những thuốc chính được sử dụng để điều trị suy tim cho sản phụ.
– Thuốc ức chế men chuyển (ACE) và ức chế thụ thể AT1 (ARBs): chống chỉ định trong thời gian mang thai vì có thể gây ra dị dạng thai nhi.
Chống đông: Heparin chỉ định, kháng vit K chống chỉ định khi mang thai có thể cho sau sinh.
b. Phẫu thuật: Nếu bệnh cơ tim chu sinh là nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được thực hiện để sửa chữa cơ tim và các mô xung quanh. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm khâu lại các vách trong cơ tim, thay thế các cơ tim bị hỏng, hoặc tạo ra các đường dẫn mới cho máu chảy qua cơ tim.
c. Điều trị bằng máy: Điều trị bằng máy có thể được sử dụng để giúp cơ tim hoạt động đúng cách. Các máy được sử dụng bao gồm máy nhồi máu ngoại cơ thể (ECMO) và máy trợ tim (VAD).
d. Điều trị mới:
Ức chế prolactin: Bromocriptine và cabergoline là chất chủ vận dopamine D2 và ức chế sản xuất prolactin, ức chế tiết sữa. Bromocriptine có liên quan đến các biến chứng huyết khối, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
Liệu pháp antisense kháng microRNA-146a: làm giảm sự phát triển của rối loạn chức năng tâm thu
Chất chủ vận VEGF và loại bỏ các protein chống angiogen.
Serelaxin, Perhexiline, Pentoxifylin.
6. Tương tác thuốc:
– Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker được sử dụng để giảm huyết áp và giảm tần số tim. Tuy nhiên, khi sử dụng cùng với thuốc kháng histamin (như diphenhydramine), thuốc beta-blocker có thể làm tăng nguy cơ khó thở và gây ra các phản ứng dị ứng.
– Thuốc digoxin: Thuốc digoxin được sử dụng để tăng cường hoạt động của cơ tim. Khi sử dụng cùng với các thuốc kháng sinh như erythromycin, clarithromycin hoặc azithromycin, có thể làm tăng nồng độ digoxin trong cơ thể và gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt và rối loạn nhịp tim.
– Thuốc kháng đông: Thuốc kháng đông được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu và giảm nguy cơ đột quỵ và đau tim. Tuy nhiên, khi sử dụng cùng với thuốc aspirin, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và gây ra các vấn đề về đông máu.
– Thuốc ACE inhibitor: Thuốc ACE inhibitor được sử dụng để giảm huyết áp và giảm tần số tim. Khi sử dụng cùng với các thuốc kháng histamin như cimetidine hoặc ranitidine, có thể làm tăng nguy cơ khó thở và gây ra các phản ứng dị ứng.
– Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật như carbamazepine và phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc beta-blocker và làm tăng tần số tim.
Trong trường hợp sử dụng các loại thuốc khác nhau, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược về tương tác thuốc để tránh gây ra các tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả của điều trị. Bệnh nhân cũng nên thực hiện theo chỉ định của bác sĩ và không thay đổi liều.
Nguồn tham khảo:
- Bài giảng lâm sàng – Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
Leave a Reply