Viêm niêm mạc quanh Implant – Điều trị và đánh giá lâm sàng.

Bài viết đề cập đến một số liệu pháp hiệu quả trong điều trị viêm niêm mạc quanh Implant, đồng thời cũng đưa ra một số đánh giá về vấn đề này trên lâm sàng. Việc phát hiện sớm viêm niêm mạc quanh implant và viêm quanh implant là rất quan trọng, bởi vì điều trị viêm quanh implant là không thể tiên lượng. Khi viêm quanh implant xảy ra, điều trị có thể rất phức tạp và khó thực hiện, và trong hầu hết trường hợp, thì điều trị sẽ không hiệu quả hoặc hiệu quả thấp nếu chỉ điều trị không phẫu thuật. Cùng tìm hiểu.

kiem-soat-mang-bam

1. Một số liệu pháp hiệu quả trong điều trị viêm niêm mạc quanh Implant

Những nghiên cứu về việc điều trị viêm niêm mạc quanh implant bằng các kỹ thuật nói trên vẫn còn khan hiếm hoặc chưa có. Hầu hết bằng chứng sử dụng những phương pháp đó đều liên quan đến việc điều trị viêm quanh implant. Theo sự hiểu biết của chúng tôi, chưa có nghiên cứu nào đánh giá việc điều trị viêm niêm mạc quanh implant bằng liệu pháp laser hoặc quang động.

Tuy nhiên, có một nghiên cứu của McKenna và cộng sự đánh giá việc sử dụng liệu pháp O3. O3 là một tác nhân kháng khuẩn và oxy hóa mạnh. Nghiên cứu đã so sánh việc sử dụng không khí (O2) so với O3 ở 80 implant, chia thành 4 nhóm điều trị khác nhau:

  • O2 + nước muối
  • O2 + H2O2
  • O3 + nước muối
  • O3+ H2O2

Liệu pháp O3 cho thấy sự cải thiện chỉ số mảng bám, chỉ số nướu, và chỉ số chảy máu sau 21 ngày nhiều hơn so với liệu pháp O2. Mặc dù chưa có dữ liệu trong y văn, nhưng rõ ràng là khi chúng ta loại trừ yếu tố bệnh căn chính là mảng bám vi khuẩn thì viêm niêm mạc quanh implant sẽ được giải quyết. Những phương pháp mới trong tương lai có khả năng tăng cường kết quả điều trị. Tuy nhiên, những kết quả trong y văn có thể không có ý nghĩa lâm sàng, và cần phải được nghiên cứu thêm để đưa ra điều trị hiệu quả và đầy đủ nhất cho từng bệnh nhân.

2. Đánh giá trên lâm sàng

Phát hiện sớm viêm niêm mạc quanh implant và viêm quanh implant là rất quan trọng, bởi vì điều trị viêm quanh implant là không thể tiên lượng. Khi viêm quanh implant xảy ra, điều trị có thể rất phức tạp và khó thực hiện, và trong hầu hết trường hợp, thì điều trị sẽ không hiệu quả hoặc hiệu quả thấp nếu chỉ điều trị không phẫu thuật. Cần chụp phim X- quang nền tại thời điểm đặt implant và gắn phục hình để dễ dàng so sánh. Để đánh giá kết quả điều trị, bác sĩ lâm sàng nên sử dụng kết hợp các các dữ liệu thăm dò theo thời gian, “chảy máu khi thăm dò nhẹ”, tình trạng viêm của niêm mạc, và nếu có thể, dữ liệu mẫu vi khuẩn và/hoặc dịch khe nướu quanh implant để đưa ra chẩn đoán chính xác về viêm quanh implant. Đánh giá ngắn hạn về sự thành công sau khi điều trị viêm niêm mạc quanh implant là loại trừ viêm, được xác định thông qua không chảy máu khi thăm dò nhẹ, không chảy mủ, và lành mạnh trên lâm sàng. Trên cơ sở dài hạn, tiêu chí thành công cũng tương tự như ngắn hạn, nhưng kèm theo không có tiêu xương tiến triển.

Các bằng chứng cho thấy sự kiểm soát mảng bám quanh implant cũng quan trọng như quanh răng. Duy trì nha chu nên được thực hiện cách nhau không quá 4 tháng nếu lý do đặt implant là do sâu răng hoặc viêm nha chu. Việc quyết định khoảng thời gian duy trì vệ sinh nên dựa trên hai yếu tố: sức khỏe và mức độ mảng bám hiện tại của bệnh nhân, cũng như tính nhạy cảm của bệnh nhân với các bệnh răng miệng.

Bệnh nhân có tiền sử viêm nha chu hoặc có nguy cơ tiêu xương cao nên được duy trì nha chu ít nhất 4 lần/ năm. Chưa có sự đồng thuận về tần số tái khám hoặc điều trị vệ sinh implant. Bác sĩ lâm sàng nên đánh giá từng bệnh nhân và điều chỉnh khoảng thời gian duy trì phù hợp.

Y văn đã báo cáo những kết quả trái ngược nhau về sự cần thiết của niêm mạc sừng hóa quanh implant. Điều quan trọng là phải xác định loại phục hình được sử dụng trong từng trường hợp, bởi vì mão đơn lẻ và hàm phủ trên implant có thể có nguy cơ khác nhau. Adibrad và cộng sự nhận thấy không có niêm mạc sừng hóa quanh implant để nâng đỡ hàm phủ sẽ làm tăng tích tụ mảng bám, chảy máu khi thăm dò, tụt niêm mạc và viêm nướu.

Một tổng quan hệ thống gần đây đã kết luận rằng đủ mô sừng hóa (hoặc niêm mạc nhai) là cần thiết, vì nó liên quan đến sức khỏe tốt hơn của mô quanh implant. Ngược lại, Wennstrom và Derks đã đề cập trong tổng quan của mình là có rất ít bằng chứng ủng hộ sự cần thiết của mô sừng hóa quanh implant để duy trì sức khỏe và sự ổn định mô. Dựa trên y văn hiện nay, đủ dải niêm mạc sừng hóa (22 mm) là cần thiết để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ viêm nướu, tích tụ mảng bám, tụt niêm mạc, và chảy máu khi thăm dò. Ngoài ra, bác sĩ lâm sàng nên cá nhân hóa từng bệnh nhân và từng implant, đồng thời đánh giá sự cần thiết của niêm mạc sừng hóa và yêu cầu ghép mô mềm cho mục đích đó.

Kiểm soát mảng bám rất quan trọng, và nếu implant có thể được duy trì khỏe mạnh và không có mảng bám, thì niêm mạc sừng hóa có hiện diện hay không có thể cũng không ảnh hưởng đến sự ổn định lâu dài của implant. Hiện nay, chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của chấn thương do chải răng lên implant không có niêm mạc nhai.

3. Tổng kết lại

Implant là một phương pháp phổ biến để thay thế răng mất. Kiểm soát mảng bám cẩn thận là rất cần thiết cho sự thành công lâu dài của implant. Cả bệnh nhân và bác sĩ lâm sàng đều có trách nhiệm loại trừ mảng bám/màng sinh học, bởi vì nó đã được chứng minh là nguyên nhân gây ra dòng thác viêm. Bệnh nhân phải duy trì kỹ thuật vệ sinh răng miệng đúng để kiểm soát mảng bám. Trách nhiệm của bác sĩ lâm sàng là làm ra phục hình có thiết kế phù hợp để có thể làm sạch bởi bệnh nhân, quan sát các kỹ thuật của bệnh nhân và hướng dẫn bệnh nhân khi cần thiết đồng thời tái khám định kỳ cho bệnh nhân để duy trì vệ sinh răng miệng, tùy thuộc vào tính nhạy cảm của bệnh nhân với bệnh lý răng/implant, vệ sinh răng/ implant, và khả năng tiếp cận phục hình để làm sạch. Bệnh nhân phải được động viên và hướng dẫn đúng để có thể thực hiện đầy đủ các kỹ thuật làm sạch mảng bám đồng thời đạt được và duy trì sức khỏe quanh implant. Điều này nên được củng cố vào mỗi buổi hẹn duy trì, tốt hơn là cách nhau 3-4 tháng.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *