Triệu chứng ung thư dương vật

Ung thư dương vật là căn bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm ở nam giới, thường có triệu chứng không rõ ràng và dễ gây nhầm lẫn với những bệnh lý khác. Nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân có thể được cải thiện đáng kể. Bài viết này sẽ giới thiệu về những triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng của ung thư dương vật.

1. Đại cương về ung thư dương vật

Ung thư dương vật (UTDV) là ung thư biểu mô xuất phát từ niêm mạc bao quy đầu, quy đầu và sarcoma xuất phát từ tế bào liên kết của dương vật. Ung thư dương vật hầu hết là ung thư biểu mô tế bào vảy, sinh ra từ lớp biểu mô lát tầng không sừng hoá, hầu như không gặp ung thư tế bào đáy. Ung thư dương vật là bệnh không phổ biến và tại Việt Nam tỷ lệ mắc chuẩn theo tuổi là 0,67/100.000 dân. Tỷ lệ mắc thay đổi tùy theo nhóm chủng tộc, dân tộc và vị trí địa lý.

minh-hoa-ung-thu-duong-vat
Ung thư dương vật là bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm ở nam giới

2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư dương vật

  • Hẹp bao quy đầu: Đây cũng là nguyên nhân phổ biến nhất của UTDV, chiếm tỷ lệ khoảng 25-75% ở nam giới. UTDV thường gặp hơn trên bệnh nhân cắt bao quy đầu muộn đến tuổi dậy thì.
  • Tuổi tác: Ung thư dương vật phổ biến hơn ở nam giới lớn tuổi, đặc biệt là nam giới trên 60 tuổi.
  • Nhiễm HPV: Cả ung thư dương vật ở nam giới và ung thư cổ tử cung ở phụ nữ đều có liên quan đến nhiễm trùng Papilloma virus (HPV). Typ virus HPV-16 và HPV-18 đã được tìm thấy ở một phần ba nam giới bị UTDV.
  • Vệ sinh kém: Nam giới không thường xuyên rửa, vệ sinh dương vật có thể tăng nguy cơ mắc UTDV.
  • Hút thuốc: Hút thuốc lá có liên quan đến việc tăng nguy cơ UTDV.
  • Suy giảm miễn dịch: Những người đàn ông có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như những người nhiễm HIV hoặc đã trải qua cấy ghép nội tạng, có thể có nguy cơ UTDV cao hơn.

3. Triệu chứng lâm sàng của ung thư dương vật

3.1. Triệu chứng giai đoạn đầu

  • Xuất hiện các nốt, các sẩn, mụn cóc hoặc loét ở bao quy đầu.
  • Phần da của dương vật dày lên hoặc thay đổi màu sắc
  • Cảm giác ngứa hoặc nóng rát trên dương vật
  • Rỉ máu, dịch mùi hôi ở đầu dương vật thường gặp khi va chạm hoặc khi giao hợp

Những triệu chứng này có thể không gây khó chịu hoặc đau đớn nhiều, thường dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng khác như nhiễm nấm hoặc nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục.

3.2. Triệu chứng giai đoạn tiến triển

  • Khối u phát triển lớn hơn và đau hơn tại dương vật
  • Xuất hiện các vết lở loét trên dương vật
  • Đầu dương vật tiết dịch mủ, mùi hôi, chảy máu khi giao hợp
  • Đau ở vùng xương chậu
  • Tiểu khó
  • Nổi hạch vùng bẹn, hạch to, rắn chắc, có thể vỡ ra da. Hạch có thể xâm lấn tĩnh mạch gây phù 1 hoặc 2 chân.

3.3. Triệu chứng giai đoạn cuối

  • Đau dữ dội vùng chậu hoặc xương
  • Tiểu khó hoặc hoàn toàn không thể tiểu được
  • Xuất hiện máu trong nước tiểu hoặc phân
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, chán ăn, mệt mỏi
  • Vàng da nếu ung thư di căn đến gan
  • Khó thở, đau ngực khi di căn đến phổi
  • Lên cơn co giật, mất tỉnh táo nếu di căn lên não

4. Triệu chứng cận lâm sàng của ung thư dương vật

4.1. Xét nghiệm

  • Bệnh nhân ung thư dương vật tiến triển có thể bị thiếu máu, tăng bạch cầu và giảm glucose máu.
  • Xét nghiệm chất chỉ điểm u (tumor marker): tăng kháng nguyên SCC hoặc CEA cũng có thể gợi ý UTDV, tuy nhiên đây là những chất chỉ điểm không đặc hiệu. Bên cạnh giá trị chẩn đoán thì kháng nguyên này cũng có giá trị theo dõi đáp ứng điều trị, phát hiện bệnh tái phát, di căn xa.
  • Xét nghiệm tế bào học nước tiểu (urine cytology): mẫu nước tiểu có thể được soi dưới kính hiển vi để phát hiện ra các tế bào ung thư, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ ung thư lan ra đường tiết niệu. Tuy nhiên, trường hợp lượng tế bào ung thư quá ít cũng không đủ để phát hiện nên kết quả xét nghiệm âm tính cũng không loại trừ hoàn toàn khả năng ung thư

4.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm: phát hiện khối u hoặc tổn thương tại dương vật, xác định kích thước và sự xâm lấn ra các hạch xung quanh. Ngoài ra còn xác định tính chất hạch vùng bẹn đùi, ổ bụng.
  • Chụp X-quang: phát hiện khối u di căn phổi
  • Chụp MRI/ CT: được thực hiện khi kết quả siêu âm không rõ ràng, đặc biệt với trường hợp khối u xâm lấn dạng xốp dương vật. Các phương pháp cũng giúp đánh giá mức độ di căn của khối u tới các mô và cơ quan lân cận.
  • Chụp PET: giúp đánh giá hoạt động sinh học của các tế bào ung thư, từ đó đánh giá được mức độ ác tính của khối u, đồng thời kiểm tra mức độ di căn đến các vị trí khác trên cơ thể.

4.3. Sinh thiết

Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán quyết định của UTDV, giúp chẩn đoán phân biệt, xác định giai đoạn và xếp độ ác tính của ung thư. Dựa vào kết quả của sinh thiết, bác sĩ sẽ đi đến quyết định cắt cụt hay cắt toàn bộ dương vật, đồng thời lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Hầu hết dạng mô bệnh học của UTDV là ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa, với độ biệt hóa khác nhau.

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *