Kiểm soát mảng bám quanh Implant bởi bệnh nhân – Tổng quan.

Bước quan trọng nhất trước khi bắt đầu điều trị nha chu cơ học là động viên bệnh nhân vệ sinh răng miệng cá nhân. Nếu không có sự hợp tác của bệnh nhân, thì răng/implant sẽ không có tiên lượng thuận lợi và kết quả điều trị cũng sẽ không thành công. Ngay khi bắt đầu điều trị, phải quan sát thói quen làm sạch mảng bám của bệnh nhân và thay đổi các kỹ thuật để kiểm soát màng sinh học dưới nướu tốt hơn. Cùng tìm hiểu về tầm quan trọng của quá trình kiểm soát mảng bám quanh Implant bởi bệnh nhân, và là bước quan trọng nhất trong kế hoạch điều trị nha chu.

kiem-soat-mang-bam

1. Tự kiểm soát mảng bám – bước quan trọng nhất trước quá trình điều trị nha chu

Bước quan trọng nhất trước khi bắt đầu điều trị nha chu cơ học là động viên bệnh nhân vệ sinh răng miệng cá nhân. Nếu không có sự hợp tác của bệnh nhân, thì răng/implant sẽ không có tiên lượng thuận lợi và kết quả điều trị cũng sẽ không thành công. Ngay khi bắt đầu điều trị, phải quan sát thói quen làm sạch mảng bám của bệnh nhân và thay đổi các kỹ thuật để kiểm soát màng sinh học dưới nướu tốt hơn.

Là một phần quan trọng của giai đoạn đầu tiên này, bệnh nhân phải thực hiện các kỹ thuật kiểm soát mảng bám trước gương cho bác sĩ lâm sàng xem. Cần quan sát cách bệnh nhân thực hiện những phương pháp được đề nghị để đảm bảo hiệu quả của chúng, đồng thời chỉnh sửa những kỹ thuật chưa đúng và chưa hiệu quả. Bệnh nhân trong một số ca lâm sàng đã được giới thiệu kỹ thuật Bass biến đổi cùng với kỹ thuật dùng chỉ nha khoa toàn diện. Khi implant có khoảng kẽ răng lớn, thì bệnh nhân có thể sử dụng hệ thống bàn chải kẽ để làm sạch mảng bám kẽ răng hiệu quả. Những dụng cụ hỗ trợ khác được sử dụng cho bệnh nhân này là đầu cao su, dùng để ép mô mềm vào implant hoặc phục hình nhằm đẩy mảng bám kẽ răng đi, khi không đưa chỉ nha khoa vào được. Bệnh nhân cần được minh họa cách sử dụng đầu cao su ở vùng kẽ răng của implant. Bệnh nhân cần được nha sĩ hướng dẫn sử dụng tất cả các dụng cụ hỗ trợ làm sạch mảng bám, và được yêu cầu biểu diễn những dụng cụ trên nhằm đảm bảo là bệnh nhân đã hiểu các kỹ thuật và cách sử dụng chúng.

Sau khi hướng dẫn kỹ thuật kiếm soát mảng bám, các răng thật được cạo vôi và xử lý mặt chân răng còn các implant được nạo sạch dưới gây tê, chia thành nhiều lần tuỳ thuộc vào lượng cao răng nhiều hay ít, cách nhau 1 tuần. Các kỹ thuật vệ sinh răng miệng được tái đánh giá trong buổi hẹn xử lý mặt chân răng và nạo sạch lần 2 để đánh giá kỹ thuật của bệnh nhân.

2. Tầm quan trọng của phương pháp này đối với điều trị

Khi chẩn đoán viêm niêm mạc quanh implant được thiết lập, bác sĩ lâm sàng phải lên kế hoạch cho hai bước điều trị quan trọng. Bước thứ nhất là giáo dục bệnh nhân để giúp bệnh nhân hiểu được sự cần thiết của việc làm sạch mảng bám hiệu quả. Nếu bệnh nhân hiểu được những lợi ích của việc tự làm sạch mảng bám, thì họ sẽ có động lực để thực hiện những kỹ thuật làm sạch mảng bám cần thiết một cách đều đặn và kỹ lưỡng. Đây được gọi là “tự giác” và “tuân thủ”. Tuân thủ nghĩa là thực hiện các kỹ thuật làm sạch mảng bám do bị yêu cầu, còn tự giác nghĩa là thực hiện các kỹ thuật trên bởi vì bệnh nhân tin rằng chúng có lợi cho sức khỏe của họ và muốn thực hiện chúng. Một bệnh nhân tự giác chắc chắn sẽ duy trì việc chăm sóc đều đặn. Bước thứ hai là hướng dẫn bệnh nhân những kỹ thuật làm sạch mảng bám tốt nhất cho họ. Thông thường, kỹ thuật chải khe nướu thường được chỉ định, và có một loạt các kỹ thuật và dụng cụ làm sạch kẽ răng mà sẽ được áp dụng cho từng bệnh nhân dựa trên thiết kế của phục hình trên implant.

Trong hầu hết trường hợp, thường không thể tiếp cận bề mặt implant để làm sạch. Trong trường hợp implant ngang xương, implant được bao bọc bởi xương; tuy nhiên, abutment thường phơi nhiễm với vi khuẩn và cần được làm sạch bởi bệnh nhân. Trong trường hợp implant ngang mô, implant thường có phần cổ nhẵn khoảng 1.8 mm. Trong nhiều tình huống, bám dính biểu mô sẽ bám vào phần cổ này, và bệnh nhân hoặc bác sĩ lâm sàng chỉ cần làm sạch mão trên implant. Trong một số tình huống bị tụt mô mềm và tiêu xương, phần cổ nhẵn sẽ bị phơi nhiễm với vi khuẩn và cần được làm sạch bởi bệnh nhân. Ngoài ra, điều quan trọng là phải biết được đặc điểm của mô mềm xung quanh. Nếu nó là niêm mạc nhai, thì nên tư vấn kỹ thuật chải khe nướu. Nếu nó là niêm mạc xương ổ, thì kỹ thuật chải nhẹ nhàng hơn thường được ủng hộ, chẳng hạn như kỹ thuật Stillman. Hơn nữa, cần xác định vật liệu của abutment (ví dụ, titanium, zirconia) trước khi lựa chọn dụng cụ và kem đánh răng có hạt mài mòn để vệ sinh cơ học cho bệnh nhân. Một điều quan trọng nữa là cần đánh giá vị trí ba chiều của implant, bởi vì góc độ và độ sâu đặt implant khác nhau sẽ cần phương pháp làm sạch mảng bám khác nhau. Trong tình huống đặt implant sâu dưới mào xương xung quanh, implant sẽ có độ sâu túi tăng lên, và do đó bệnh nhân sẽ không thể làm sạch mảng bám hiệu quả. Những implant đó thường có tình trạng viêm mạn, và được chỉ định theo dõi chặt chẽ đồng thời vệ sinh bởi chuyên gia cách nhau khoảng thời gian ngắn.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *