Sự phát triển của cấy ghép nha khoa là một cuộc cách mạng trong điều trị nha khoa. Phương pháp đa chuyên khoa được xem là tiêu chuẩn chăm sóc cao nhất, và bác sĩ chỉnh nha phải kết hợp điều trị cấy ghép để đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất trong những tình huống khác nhau. Cùng tìm hiểu phương pháp phối hợp Implant và chỉnh nha, đồng thời phân tích kỹ thuật đặt Implant trong quá trình chỉnh nha.
1. Tổng quan về phương pháp phối hợp Implant và chỉnh nha
Sự phát triển của cấy ghép nha khoa là một cuộc cách mạng trong điều trị nha khoa. Phương pháp đa chuyên khoa được xem là tiêu chuẩn chăm sóc cao nhất, và bác sĩ chỉnh nha phải kết hợp điều trị cấy ghép để đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất trong những tình huống khác nhau. Những thách thức của việc phối hợp và lên kế hoạch điều trị là xác định trình tự điều trị, phát triển vị trí cấy ghép, và kiểm soát biến chứng. Câu hỏi đầu tiên là chúng ta nên đặt implant trước hay sau điều trị chỉnh nha. Thông thường, trình tự điều trị sẽ là đặt implant sau khi hoàn tất điều trị chỉnh nha. Vì vị trí của implant là vĩnh viễn sau khi tích hợp xương, nên nó không thể được điều chỉnh bằng điều trị chỉnh nha giống như răng thật. Do đó, sẽ rất khó để tiên lượng và dự kiến vị trí sau cùng của implant theo sự di chuyển răng. Ngược lại, đặt implant sau điều trị chỉnh nha sẽ làm tăng tổng thời gian điều trị; đồng thời, bác sĩ chỉnh nha cũng mất cơ hội sử dụng implant để tạo neo chặn nhằm tăng cường cho điều trị chỉnh nha.
Vấn đề phát triển là một mối lo ngại khác ảnh hưởng đến kế hoạch điều trị. Trẻ vị thành niên sau khi hoàn tất điều trị chỉnh nha sẽ rất háo hức muốn được điều trị cấy ghép nếu có. Tuy nhiên, không nên đặt implant trước khi chấm dứt tăng trưởng xương.
Mối lo ngại thứ hai là nguy cơ thiếu khoảng hoặc khiếm khuyết mô cứng và mô mềm tại vị trí cấy ghép. Điều quan trọng là bác sĩ phục hình phải trao đổi với bác sĩ chỉnh nha để xác định khoảng cần thiết cho phục hình. Khoảng lý tưởng cho các răng khác nhau sẽ thay đổi giữa từng cá thể. Các răng còn lại có thể được sử dụng làm tham chiếu để xác định khoảng cần thiết. Đối với răng trước, tỷ lệ vàng thường được sử dụng làm hướng dẫn; tuy nhiên, nó có thể không phải là yếu tố quyết định cho một nụ cười hấp dẫn. Mẫu sáp chẩn đoán có thể là cách hiệu quả nhất để tìm ra sự đồng thuận giữa các bác sĩ thuộc những chuyên khoa khác nhau và bệnh nhân trong quá trình lên kế hoạch điều trị.
Đối với răng sau, răng đối bên có thể được sử dụng làm tham chiếu; tuy nhiên, mão răng nhỏ hơn có thể tạo thuận lợi cho việc tải lực nhai lên phục hình trên implnat. Đối với sống hàm bị tiêu trầm trọng, phẫu thuật tăng sống hàm có thể phải được thực hiện riêng trước khi đặt implant. Tăng mô mềm cũng có thể được thực hiện để duy trì implant tốt hơn nếu không đủ mô bám dính sừng hóa. Toàn bộ các thủ thuật cần thiết để tối ưu hóa vị trí cấy ghép nên được trình bày với bệnh nhân như một phần của kế hoạch điều trị toàn diện. Nếu lên kế hoạch đúng, thì có thể thực hiện những thủ thuật này trong quá trình điều trị chỉnh nha. Nguy cơ biến chứng của điều trị chỉnh nha và cấy ghép phải được thảo luận với bệnh nhân trước khi chốt kế hoạch điều trị. Biến chứng của điều trị chỉnh nha như ngoại tiêu chân răng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch điều trị sau cùng. Nguy cơ tiềm ẩn của viêm quanh implant cũng nên được đánh giá và thảo luận.
Tóm lại, chìa khóa cho sự thành công của điều trị chỉnh nha và cấy ghép là sự phối hợp tốt của đội ngũ đa chuyên khoa để phát triển một kế hoạch toàn diện cùng với sự trao đổi cẩn thận giữa tất cả các chuyên khoa và bệnh nhân.
2. Đặt Implant trong quá trình
Nếu lựa chọn đặt implant và chỉnh nha kết hợp, thì cần lên kế hoạch liên chuyên khoa cẩn thận. Thông thường, có thể đặt implant trước khi hoàn tất điều trị chỉnh nha 3-4 tháng bởi vì phục hình sau cùng có thể được chế tác ngay sau khi tháo mắc cài. Tuy nhiên, nếu sử dụng implant làm neo chặn thì đặt implant sớm hơn có thể có lợi; mặc dù vậy, việc xác định vị trí implant theo định hướng phục hình lại là một thách thức lớn, và nên làm mẫu sáp toàn miệng để làm phục hình tạm trong tình huống này.
Trong hầu hết tình huống, không nên đặt implant vào giai đoạn sớm của điều trị chỉnh nha. Lệch đường giữa và khoảng trống lớn sẽ ảnh hưởng nhiều đến vị trí lý tưởng của implant. Cung răng đối diện cũng nên được đánh giá để dự kiến khớp cắn đúng. Ngoài ra, có thể phải phát triển vị trí cấy ghép trước khi đặt implant. Duy trì khoảng, đảm bảo kiểm soát mảng bám đầy đủ, và giữ sạch implant trong suốt giai đoạn lành thương cũng rất quan trọng nhưng thường bị bỏ qua.
Trước đây, việc tích hợp implant vào điều trị chỉnh nha chỉ được giới hạn để tạo thuận lợi cho việc thay thế răng. Tuy nhiên, bằng cách lên kế hoạch đa chuyên khoa phù hợp, thì điều trị cấy ghép và chỉnh nha đã có thể phối hợp cùng nhau và mang lại lợi ích cho nhau để tăng cường kết quả điều trị tổng thể. Các thiết bị neo chặn tạm thời, như mini-vít, đã được chứng minh là tạo thuận lợi cho điều trị chỉnh nha bằng cách tăng neo chặn. Implant tiêu chuẩn có thể được lên kế hoạch và đặt cẩn thận để tạo neo chặn thuận lợi cho sự di chuyển răng. Sự tích hợp implant vào kế hoạch điều trị chỉnh nha giúp tiên lượng tốt hơn cho từng quyết định đóng hay mở khoảng mất răng. Mini-vít có thể giúp đóng khoảng, còn implant có thể phục hồi khoảng sau khi mở. Implant cùng với mão tạm có thể được sử dụng như một neo chặn hiệu quả cho sự di chuyển răng. Điều này giúp bác sĩ lâm sàng tự tin đưa ra những phương án điều trị khác nhau cho bệnh nhân dựa trên lợi ích của chúng.
Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.
Leave a Reply