Ublituximab – Phương pháp mới hứa hẹn cho bệnh đa xơ cứng

Bệnh đa xơ cứng là một bệnh lý tự miễn dịch ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như giảm khả năng di chuyển, mất cân bằng và khó khăn trong hoạt động hàng ngày. Hiện tại, Ublituximab – một loại kháng thể được thiết kế để liên kết với một epitope trên CD20 – đã được nghiên cứu và cho thấy tiềm năng trong điều trị bệnh đa xơ cứng

1.Thông tin chung về bệnh đa xơ cứng 

Bệnh đa xơ cứng (MS) là tình trạng ảnh hưởng đến não và tủy sống, gây ra một loạt các triệu chứng tiềm ẩn, bao gồm các vấn đề về thị lực, cử động cánh tay hoặc chân, cảm giác hoặc thăng bằng. Đa xơ cứng có thể kéo dài suốt đời, đôi khi có thể gây ra khuyết tật nghiêm trọng mặc dù đôi khi có thể chỉ ở mức độ nhẹ. Trong nhiều trường hợp, có thể điều trị các triệu chứng và tuổi thọ trung bình giảm nhẹ đối với những người bị đa xơ cứng

Bệnh đa xơ cứng
Bệnh đa xơ cứng

1.1 Nguyên nhân 

Bệnh đa xơ cứng là tình trạng tự miễn, đồng nghĩa hệ thống miễn dịch nhầm lẫn một phần cơ thể như chất lạ và tấn công. Tương tự, trong bệnh đa xơ cứng, hệ thống miễn dịch tấn công vỏ myelin trong não và tủy sống. Không rõ nguyên nhân khiến hệ thống miễn dịch tấn công vỏ myelin nhưng có vẻ một phần là do di truyền từ gia đình và một phần là do các yếu tố bên ngoài. Một số yếu tố đã được đề xuất là nguyên nhân có thể gây ra MS như gen di truyền trực tiếp, thiếu vitamin D, hút thuốc, béo phì ở tuổi thiếu niên, nhiễm virus,…

1.2 Triệu chứng 

Bệnh đa xơ cứng (MS) có thể gây ra nhiều triệu chứng và ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trên cơ thể nhưng mức ảnh hưởng đối với mỗi người khác nhau. Các triệu chứng có thể tiến triển xấu đi theo thời gian với một số người, trong khi đối với những người khác triệu chứng có thể nhẹ nhàng và không biểu hiện rõ. Một số triệu chứng phổ biến gồm mệt mỏi, vấn đề thị lực (mất thị lực, mù màu, nhìn đôi, chuyển động mắt liên tục), tê ngứa ran (ở cánh tay, chân, thân và thường lan rộng trong vài ngày), co thắt cơ (co thắt, co cứng), đau (do tổn thương hệ thần kinh), trầm cảm và lo âu, vấn đề tình dục (rối loạn cương dương, giảm cảm giác và bôi trơn âm đạo), nói và nuốt khó khăn (chứng khó nuốt, chứng khó đọc), vấn đề về bàng quang (tiểu tiện không tự chủ, nhiễm trùng đường niệu tái phát), vấn đề về ruột (táo bón, đại tiện không tự chủ, kích ứng thành ruột). Hầu hết những người bị MS chỉ có một số triệu chứng này

1.3 Chẩn đoán 

Chẩn đoán MS rất phức tạp vì không có xét nghiệm có thể chẩn đoán chính xác bệnh này. Chẩn đoán chỉ có thể được thực hiện một cách chắc chắn khi có các dấu hiệu tấn công sau khi chụp MRI, xét nghiệm máu, kiểm tra thần kinh

2.Tổng quan về thuốc Ublituximab (Briumvi)

Đầu năm 2023, FDA đã phê duyệt Ublituximab-xiiy để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng (RMS) và được bán dưới tên Briumvi. Phê duyệt đã được cấp dựa trên dữ liệu từ các thử nghiệm ULTIMATE I & II giai đoạn 3, đã chứng minh tính ưu việt so với Teriflunomide trong việc giảm đáng kể tỷ lệ tái phát hàng năm. 2 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, giả đôi, nhóm song song, có đối chứng so sánh trên đối tượng bệnh nhân mắc RMS trong 96 tuần. Bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên để nhận Ublituximab, được truyền tĩnh mạch 150mg trong 4 giờ, 450mg 2 tuần sau lần truyền đầu tiên trong 1 giờ và 450 mg cứ sau 24 tuần dùng trong 1 giờ, với giả dược uống hàng ngày hoặc Teriflunomide dùng đường uống với liều 14 mg mỗi ngày với giả dược tiêm tĩnh mạch. Kết quả là liệu pháp này làm giảm tỉ lệ tái phát hằng năm dưới 0,1 

Ublituximab (Briumvi)
Ublituximab (Briumvi)

2.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng 

Thuốc tiêm Ublituximab-xiiy nằm trong nhóm thuốc thần kinh, kháng thể IgG1 đơn dòng chống CD20 và được chỉ định ở bệnh nhân trưởng thành để điều trị các dạng tái phát của bệnh đa xơ cứng (MS), bao gồm hội chứng đơn độc về mặt lâm sàng, bệnh thuyên giảm tái phát và bệnh tiến triển thứ phát đang hoạt động

2.2 Cơ chế hoạt động

Rối loạn điều hòa tế bào B làm cơ sở cho cơ chế bệnh sinh của các bệnh ung thư khác nhau và các tình trạng tự miễn dịch như bệnh đa xơ cứng, bệnh viêm tủy thần kinh thị giác và bệnh liên quan đến myelin oligodendrocyte glycoprotein IgG. CD20 là một kháng nguyên được tìm thấy trên các tế bào tiền B, tế bào B chưa trưởng thành/trưởng thành, tế bào B trí nhớ và quần thể phụ của các tế bào T dương tính với CD3. Do đó, các kháng thể kháng CD20 có thể gây ra sự suy giảm tế bào B thông qua quá trình chết tế bào trực tiếp và tạo ra các con đường bổ sung thông qua trung gian thụ thể Fc-gamma (FcγR), từ đó dẫn đến giảm đáng kể hoạt động tự nhiên của hệ thống miễn dịch và tạo điều kiện cho sự phát triển của các bệnh ung thư, các tình trạng tự miễn. Ublituximab là một loại kháng thể có khả năng liên kết với một epitope trên CD20 khác biệt so với các loại kháng thể khác như Rituximab, Ofatumumab, Obinutuzumab và Ocrelizumab. Tế bào B được cho là đóng vai trò quan trọng trong bệnh đa xơ cứng, và việc sử dụng Ublituximab nhằm giảm số lượng tế bào B có thể giúp điều chỉnh quá trình miễn dịch và giảm các triệu chứng của bệnh

2.3 Dược động học 

Hấp thu: Sau khi sử dụng Ublituximab theo liều khuyến cáo đã được phê duyệt, AUC ổn định 3000mcg/mL và Cmax trung bình là 139mcg/mL

Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) là 3,18L

Chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa Ublituximab thông qua sự phân hủy thành các peptit và axit amin nhỏ hơn bởi các enzym phân giải protein không đặc hiệu

Thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) là 22 ngày 

2.4 Tác dụng phụ 

Ublituximab (Briumvi) có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, sốt, ớn lạnh, giảm IgG và giảm bạch cầu trung tính. Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của Briumvi như sốt, ớn lạnh, khó ngủ, mệt mỏi, nhiễm virus Herpes

2.5 Chống chỉ định 

Ublituximab (Briumvi) chống chỉ định ở những bệnh nhân: nhiễm HBV, tiền sử phản ứng truyền dịch

3.Kết luận 

Ublituximab là một giải pháp tuyệt vời cho những bệnh nhân sống chung với MS và cung cấp một phương pháp điều trị thay thế hấp dẫn có thể được truyền trong 1 giờ hai lần một năm sau liều khởi đầu

 


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *