Tương tác thuốc giữa Digoxin và Spironolactone

Digoxin và Spironolactone là hai loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Digoxin là một loại thuốc chữa các vấn đề về tim, được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim và suy tim. Trong khi đó, Spironolactone là một loại thuốc chẹn receptor Aldosterone và được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim và các bệnh lý liên quan đến tăng nồng độ Kali máu. Tuy nhiên, việc sử dụng Digoxin và Spironolactone cùng nhau có thể gây ra tương tác thuốc và tác dụng phụ không mong muốn. Việc tìm hiểu về tương tác thuốc này là rất quan trọng để tránh các vấn đề sức khỏe tiềm tàng và đảm bảo hiệu quả điều trị của bệnh nhân.

1. Thông tin chung về thuốc Digoxin

1.1 Cơ chế tác dụng

Digoxin là một glycosid trợ tim thu từ lá Digitalis lanata. Thuốc này hiện nay thường được dùng hơn Digitoxin. Cả hai thuốc này đều có tác dụng dược lý giống nhau, nhưng khác nhau về đặc điểm dược động học.

Tăng tính co bóp cơ tim là do Digoxin ức chế bơm Na+/K+ ATPase ở màng cơ tim làm cho sự trao đổi Natri trong tế bào với Kali ngoài tế bào nhằm cân bằng ion bị ức chế. Hậu quả là tăng Calci nội bào đi vào tế bào qua kênh Calci chậm và giảm hoạt động của bơm trao đổi Natri – Calci ra ngoài tế bào. Việc giữ Calci nội bào tăng lên sẽ sử dụng nhiều hơn cho bộ máy co cơ, làm tăng co cơ. Digoxin làm giảm tính dẫn truyền của tim, đặc biệt là dẫn truyền qua nút nhĩ thất. Digoxin cũng có tác dụng trực tiếp lên cơ trơn mạch máu và có tác dụng gián tiếp trên hệ thần kinh tự chủ, và đặc biệt gây tăng hoạt tính thần kinh đối giao cảm, giảm hoạt tính thần kinh giao cảm. Tăng tính kích thích sợi cơ tim ở liều cao trên liều điều trị do rút ngắn thời gian trơ, tăng tính tự động tế bào.

Digoxin
Digoxin

1.2 Chỉ định

Suy tim.

Loạn nhịp nhanh trên thất (cuồng nhĩ, rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất).

1.3 Tác dụng phụ

Thường gặp: Chán ăn, buồn nôn, nôn.

Ít gặp: Block nhĩ – thất, block xoang nhĩ,  loạn nhịp thất, nhịp đôi, nhịp ba, nhịp nhanh nhĩ với block nhĩ – thất, ngủ lơ mơ, nhức đầu, mệt mỏi, ngủ lịm, chóng mặt, mất phương hướng, tăng Kali huyết với ngộ độc cấp, không dung nạp thức ăn, đau bụng, tiêu chảy, đau dây thần kinh, nhìn mờ, nhìn vàng hoặc xanh lá cây,…

2. Thông tin chung về thuốc Spironolactone

2.1 Cơ chế tác dụng

Spironolactone là một steroid có cấu trúc giống Aldosteron (hormon tuyến thượng thận). Thuốc là chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không chọn lọc (Aldosteron) và cũng là một chất đối kháng thụ thể Androgen và Progesteron. Spironolactone có tác dụng giữ Magnesi và Kali, Natri-niệu, lợi tiểu và làm hạ huyết áp do ức chế cạnh tranh tác dụng sinh lý của Aldosteron trên ống lượn xa, cơ tim và hệ mạch.

Spironolactone
Spironolactone

2.2 Chỉ định

  • Phù do tăng quá mức Aldosteron (như phù vô căn, phù do xơ gan, hội chứng thận hư, suy tim sung huyết). Thường phối hợp với các thuốc lợi tiểu khác.
  • Tăng huyết áp: Thường phối hợp với các thuốc lợi tiểu khác hoặc thuốc chống tăng huyết áp. Tác dụng kém nếu dùng đơn độc.
  • Suy tim sung huyết: Dùng liều thấp, phối hợp với một thuốc ức chế enzym chuyển đổi angiotensin.
  • Tăng Aldosteron tiên phát: Điều trị ngắn trước phẫu thuật tăng aldosteron tiên phát hoặc điều trị duy trì lâu dài người bị adenoma tuyến thượng thận tiết aldosteron ít nhưng không phẫu thuật hoặc tăng Aldosteron vô căn (tăng sản tuyến thượng thận).
  • Dậy thì sớm: Phối hợp với Testolacton trong điều trị một số thể dậy thì sớm không phụ thuộc GnRH (dậy thì sớm có tính di truyền ở nam).
  • Chỉ định khác: Chứng rậm lông ở phụ nữ bị hội chứng đa u nang hoặc rậm lông vô căn.

2.3 Tác dụng phụ

Thường gặp: Mệt mỏi, nhức đầu, ngủ gà, lú lẫn. Tăng Prolactin, to vú đàn ông, chảy sữa nhiều, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, chảy máu sau mãn kinh, liệt dương, rậm lông. Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn, đau quặn bụng.

Ít gặp: Ban đỏ, ngoại ban, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson. Tăng Kali huyết, giảm Natri huyết, tăng acid uric huyết. Chuột rút/co thắt cơ, dị cảm, mất điều hòa vận động. Tăng Creatinin huyết thanh, suy thận cấp, tăng Nitơ Urê huyết (BUN), đặc biệt ở bệnh nhân có suy thận từ trước.

Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.

3. Tương tác thuốc giữa Digoxin và Spironolactone

3.1 Cơ chế

Spironolactone và Digoxin đều làm giảm thanh thải thận. 

Spironolactone làm tăng mức độ Digoxin với cơ chế chưa rõ ràng 

Spironolactone và Digoxin đều làm tăng Kali huyết thanh. 

3.2 Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Digoxin và Spironolactone cùng nhau

Việc sử dụng Digoxin và Spironolactone cùng nhau có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau, bao gồm:

  • Tăng Kali máu: dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi và rối loạn nhịp tim.
  • Cả Digoxin và Spironolactone đều được chuyển hóa và bài tiết qua thận. Khi sử dụng chung, chúng có thể gây ra tác dụng phụ cho các bệnh nhân với chức năng thận kém hoặc suy thận.
  • Tác dụng khác: Ngoài những tác dụng phụ trên, sử dụng chung Digoxin và Spironolactone có thể gây ra các tác dụng phụ khác như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy và tăng huyết áp.

3.3 Biện pháp xử lý tương tác thuốc giữa Digoxin và Spironolactone

Việc xử lý tương tác thuốc giữa Digoxin và Spironolactone có thể được thực hiện bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Điều chỉnh liều lượng: Có thể điều chỉnh liều lượng của Digoxin và Spironolactone để tránh tình trạng tăng kali máu.
  • Giám sát chức năng thận: Cần được giám sát chức năng thận thường xuyên. Nếu bệnh nhân có chức năng thận kém hoặc suy thận, bác sĩ có thể giảm liều lượng thuốc hoặc điều chỉnh thời gian sử dụng.
  • Kiểm tra điện giải và nhịp tim: Bác sĩ có thể kiểm tra điện giải và nhịp tim của bệnh nhân thường xuyên để đánh giá tình trạng rối loạn điện giải và điều chỉnh liều lượng thuốc.
  • Thay đổi thuốc: Nếu tương tác thuốc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát được, bác sĩ có thể thay đổi thuốc hoặc chọn các phương pháp điều trị khác.

3.4 Mức độ tương tác thuốc từ nhiều nguồn khác nhau

Drug: Nhẹ

WebMD: Vừa phải

Medscape: Vừa phải

Nguồn: Dược thư Quốc gia Việt Nam


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *