Bài viết này tổng quan về các yếu tố tăng trưởng xương trong quá trình phẫu thuật tái tại xương có hướng dẫn, cung cấp cho nha sĩ góc nhìn đa chiều về loại yếu tố này trong phẫu thuật tái tạo khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan hệ thống vận chuyển của yếu tố tăng trưởng
Nói chung, các yếu tố tăng trưởng cần có hệ thống vận chuyển, còn được gọi là carrier, để phân phối đến vị trí đích và tối đa hóa hiệu quả của chúng lên mô xung quanh. Một hệ thống vận chuyển lý tưởng cần có những đặc điểm sau: (1) an toàn và không gây độc cho cơ thể chủ, (2) không gây miễn dịch, (3) tương hợp sinh học với cơ thể chủ, (4) tốc độ tiêu sinh học phù hợp mà không cản trở sự tái tạo mô, (5) động học tối ưu để phóng thích yếu tố tăng trưởng dần dần theo thời gian, (6) cấu trúc nguyên vẹn để duy trì khoảng tại vị trí ghép, (7) giá thể cho tế bào di cư, tăng sinh, và biệt hóa, và (8) thao tác dễ dàng.
Cho đến nay, β-fricalcium phosphate (β-TCP) là hệ thống vận chuyển cho rhPDGF-BB duy nhất được FDA Hoa Kỳ công nhận. β-TCP là một vật liệu tổng hợp được làm từ muối calcium và acid phosphoric. Những vật liệu đã được chứng minh là carrier cho rhPDGF bao gồm FDBA hạt, FDBA hạt khử khoáng, và xương ghép hạt dị loại.
Hệ thống vận chuyển rhBMP-2 duy nhất được FDA Hoa Kỳ công nhận là miếng xốp collagen tiêu (ACS) có nguồn gốc từ collagen loại I trong gân bò. Các nghiên cứu đã chứng minh được tính an toàn, tính khả thi, và hiệu quả của việc sử dụng ACS làm carrier cho rhBMP-2 trong phẫu thuật ghép xương. Mặc dù ACS có nhiều đặc điểm của một carrier lý tưởng, nhưng nó không có sự toàn vẹn cấu trúc và bị hấp thu bởi cơ thể chủ trong một thời gian tương đối ngắn. Vì những nhược điểm này, nên các vật liệu khác, chẳng hạn như xương ghép dị loại và xương ghép đồng loại, đã được sử dụng kết hợp với rhBMP-2 và ACS.
rhPDGF-BB (khuôn tăng cường yếu tố tăng trưởng Gem 21S, Osteohealth) được cung cấp dưới dạng chất lỏng (0.5 mL) trong một ống bơm ở nồng độ 0.3 mg/mL. Carrier, chẳng hạn như FDBA hạt, được hòa với rhPDGF-BB trong khoảng 15 phút bằng kỹ thuật vô khuẩn đúng, để cho phép rhPDGF bám dính vào carrier. Sau đó, FDBA hạt đã hoà với thPDGF được cho vào vị trí thiếu hồng xương và nhồi dưới áp lực vừa phải. Chảy máu nhiều phải được kiểm soát trước khi đặt rhPDGF-BB để giảm sự rửa trôi rhPDGF do máu. Carrier đã hòa với rhPDGF sau đó được phủ bằng màng ngăn, và vạt niêm mạc màng xương phía trên được khâu lại để đạt được sự đóng kín ban đầu mà không gây căng. rhBMP-2 (xương ghép INFUSE, BioHorizon) có nồng độ 1.5 mg/mL với liều lượng dao động từ 1.05 đến 12.0 mg. rhBMP-2 được cung cấp dưới dạng bột đông khô nên nó phải được hòa với nước cất trong 15 phút. Dung dịch rhBMP-2 sau đó được cho lên ACS trong khu vực vô khuẩn. Khoảng thời gian 15 phút sẽ cho phép protein rhBMP-2 liên kết với miếng xốp collagen. rhBMP-2/ACS tiếp tục được cho vào vùng thiếu hổng với áp lực nhẹ. Vạt niêm mạc màng xương phía trên rhBMP-2/ACS được khâu lại để đạt được sự đóng kín ban đầu.
2. Sử dụng yếu tố này trong tái tạo xương có hướng dẫn có thực sự làm tăng khối lượng xương hay không?
Jung và cộng sự đã đánh giá kết quả lâm sàng, mô học, và X-quang của việc sử dụng PDGF-BB hoặc BMP-2 trong phẫu thuật GBR trong tổng quan hệ thống của mình [1, 2]. Do số lượng nghiên cứu hạn chế và mức độ bằng chứng khác nhau nên vẫn chưa thể rút ra kết luận cho vấn đề này. Tuy nhiên, các tác giả nhận thấy, nhìn chung, việc sử dụng các yếu tố tăng trưởng này trong phẫu thuật GBR có thể mang lại lợi ích. Cần có thêm những thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có nhóm chứng để trả lời câu hỏi này.
Các yếu tố tăng trưởng như PDGF và BMP-2 hiện diện trong cơ thể ở nồng độ sinh lý đủ để gây ra tác động sinh học. Do nhu cầu sử dụng rhPDGF-BB và rhBMP-2 ở nồng độ cao để đem lại kết quả mong muốn, nên một mối lo ngại khi sử dụng những yếu tố tăng trưởng tái tổ hợp của người này là khả năng gây ung thư và các sự kiện miễn dịch ở cơ thể chủ. Sự tạo xương thừa tại những vị trí ngoài ý muốn cũng là một mối lo ngại khác. FDA Hoa Kỳ yêu cầu không sử dụng cả rhPDGF -BB và rhBMP-2 ở phụ nữ mang thai, bởi vì những tác động tiềm ẩn của các phân tử profein này lên bào thai đang phát triển vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Mặc dù có một vài báo cáo về tác dụng phụ trong nha khoa liên quan đến việc sử dụng rhPDGF-BB và rhBMP-2, nhưng điều quan trọng là phải hiểu được nguy cơ của chúng. Ví dụ, rhBMP-2 có thể gây viêm xoang khi sử dụng trong nâng xoang ghép xương, hoặc phù do viêm gây ra bởi rhBMP-2 có thể làm sưng mặt và thậm chí là mất cảm giác nếu khối sưng tạo áp lực đè lên dây thần kinh.
3. Tổng quan về PRP
PRP là huyết tương chứa tiểu cầu đậm đặc thu từ máu tự thân. PRP chứa cả ba đồng phân PDGF (PDGF-AA, PDGF-AB, và PDGF-BB), VEGF, yếu tố tăng trưởng chuyển dạng ß-1 và ß-2, EGF, và các phân tử bám dính tế bào như vitronectin, fibrin, và fibronectin thiết yếu cho sự lành thương.
PRP đã được chứng minh là hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tái tạo xương trong các ứng dụng nha khoa. Tuy nhiên, những báo cáo khác cũng đặt ra câu hỏi về lợi ích toàn bộ của PRP trong sự tạo xương. Sự mâu thuẫn này dường như xuất phát từ việc thu thập và chuẩn bị PRP. Ví dụ, ly tâm máu phải chính xác để tách tiểu cầu khỏi hồng cầu nhằm thu được tiểu cầu nồng độ cao mà không làm phá hủy hoặc ly giải tiểu cầu, nếu không, những tiểu cầu này sẽ không thể tiết ra các yếu tố tăng trưởng có hoạt tính sinh học. Ngoài ra, bắt buộc phải sử dụng PRP ở dạng đông tụ cho vị trí phẫu thuật, bởi vì PRP đông tụ sẽ cho phép các hạt trong tiểu cầu hòa vào màng tế bào, từ đó cho phép chúng phóng thích các yếu tố tăng trưởng.
Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.
1. Jung RE, Thoma DS, Hammerle CH. Assessment of the potential of growth factors for localized alveolar ridge augmentation: a systematic review. J Clin Periodontol 2008;35(8 Suppl):255-281.
2. Jung RE, Windisch SI, Eggenschwiler AM, et al. A randomized-controlled clinical trial evaluating clinical and radiological outcomes after 3 and 5 years of dental implants placed in bone regenerated by means of GBR techniques with or without the addition of BMP-2. Clin Oral Implants Res 2009;20:660-666.
Leave a Reply