Cận lâm sàng bệnh động mạch chi dưới mạn tính-Phần 2

Bệnh động mạch chi dưới mạn tính là tình trạng tắc nghẽn hoặc thắt lưng của động mạch ngoại biên, gây ra các triệu chứng như đau khi đi bộ, đau khi nằm xuống và các vấn đề khác liên quan đến bàn chân. Để khám phá và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh mạch chi dưới mạn tính, các thăm dò cận lâm sàng bệnh mạch chi dưới mạn tính có thể sử dụng được. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các phương pháp thăm dò cận lâm sàng thông tin ứng dụng trong bệnh động mạch chi dưới mạn tính.

Cận lâm sàng bệnh động mạch chi dưới
Cận lâm sàng bệnh động mạch chi dưới

4. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CLVT) 

CLVT cho phép dựng hình ảnh 3D của tổn thương và toàn bộ mạch máu, cung cấp thông tin về vị trí, chiều dài và mức độ tổn thương từ đó hướng dẫn can thiệp qua da, cũng như đánh giá và theo dõi sau can thiệp. Ngoài ra, CLVT mạch máu cho thông tin chi tiết về giải phẫu và giải phẫu bất thường mạch, tĩnh mạch: Phình, giả dối, dị dạng mạch máu, rò động-tĩnh mạch, vị trí giải phẫu bất thường, đánh giá được trạng thái thành mạch, các thông tin về mô mềm. Tuy nhiên, chụp CLVT có những hạn chế liên quan đến Chiếu tia xạ, thuốc kháng quang, suy tim, suy thận. Đồng thời hạn chế đánh giá tổn thương khi thành động mạch có stent, hóa chất nặng và đánh giá động mạch nhỏ (động mạch vùng cẳng chân). Ngoài
ra, tốc độ dòng chảy đến hạ lưu giảm khi có tình trạng hôn mê, tắc phía trên cũng ảnh hưởng đến kết quả nghi ngờ.Chụp CLVT hiện là một thăm dò được ưu tiên lựa chọn đầu tiên trong phòng chống và đánh giá mức độ thiệt hại Mạch chi dưới giúp quyết định điều kiện tối ưu.

5. Chụp cộng hưởng từ mạch máu

Chụp mạch cộng hưởng từ cho hình ảnh tổng quan về hệ thống mạch máu, xác định vị trí được xác định, chiều dài và mức độ tổn thương, cộng hưởng từ thu được hình ảnh tốt của mạch máu nội nhãn và lòng mạch. Ngoài ra, chụp cộng hưởng từ còn cho phép đánh giá tình trạng tốt của phần mềm xung quanh. Do đó, trên lâm sàng, chụp cộng hưởng từ mạch máu có tiêm thuốc đối quang từ gadolinium chỉ được xác định khi cần đánh giá tổn thương mạch máu kết hợp đánh giá các cấu trúc liên quan và tổn thương phần mềm xung quanh.
Tuy nhiên, chụp cộng hưởng từ mạch máu có giới hạn chế độ là máy cộng hưởng từ phải có lực cao (> 1,5 TESLA), giá thành ngưỡng, dễ gây nhiễu ảnh, không được chụp khi có vật liệu kim loại trong người , đánh giá giới hạn trong khi tìm kiếm khoảng cách lớn, thời gian chụp
dài.

6. Chụp mạch máu qua số hóa xóa nền (DSA)

Chụp mạch máu xâm nhập bằng hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền là tiêu chuẩn vàng nghi ngờ bệnh lý mạch máu.

6.1. Chỉ định


Để tránh nghi ngờ: DSA giúp nghi ngờ chính xác các loại tổn thương, hình thái, vị trí và mức độ tổn thương hệ thống. Chụp DSA thường chỉ được xác định khi có kế hoạch phát sinh động mạch chi dưới (nếu có thể). Chỉ chụp DSA đơn thuần là nghi
ngờ khi các phương pháp dò tìm hình ảnh khác nhau không được thảo luận hoặc có sự bất đồng giữa các kết quả.
Khi chụp DSA thường kết hợp điều trị ở những bệnh nhân có chỉ định can thiệp bệnh lý động mạch hoặc tĩnh mạch dựa vào lâm sàng và các phương pháp thăm dò hình ảnh không xâm lấn: nong bóng, đặt stent, nghẹt coil, ngạt dù, đặt lưới lọc…

6.2. Chống chỉ định tương đối


Dị ứng với chất cản quang có chứa i-ốt
Suy thận nặng, suy tim sung huyết và thiếu máu nặng.
Tình trạng nhiễm độc đang phát triển, không tiến hành được các thăm dò gây ra máu

6.3. Đánh giá tổn thương


Tổn thương cơ/tắc mạch hệ thống: Đặc điểm của tổn thương trên phim chụp mạch số hóa xóa nền là hình nền thuốc giảm đau quang làm giảm khẩu kính đột ngột tại vị trí cơ sở hoặc không nhìn thấy biểu hiện mạch máu làm tắc nghẽn hoàn toàn toàn, có thể
quan sát thấy đoạn xa sau tắc nhờ hệ thống tuần hoàn bàng hệ thống.
Trong tổn thương cơ, chênh áp qua chỗ tổn thương trên 20 mmHg là một số đáng tin cậy duy nhất về tổn thương có ý nghĩa về mặt huyết động.

7. Đánh giá mức độ bệnh 


Việc đánh giá mức độ tổn thương, giai đoạn tổn thương là rất quan trọng giúp thầy thuốc ra quyết định điều trị kịp thời, chính xác, tốt nhất là lựa chọn biện pháp tái sinh thông mạch và chỉ cắt cụt chi. Các phân loại, thang điểm được thống nhất sử dụng trong BĐMCD bao gồm Phân loại giai đoạn bệnh theo lâm sàng theo Fontaine và Rutherford; thang điểm phân loại đánh giá nguy cơ cắt cụt chi bên dưới Hệ thống phân loại WIFI và đặc điểm hình thái tổn thương động mạch – khoeo theo TASC

8. Tổng kết 

Lựa chọn lựa chọn phương pháp điều tra thăm dò thích hợp phụ thuộc vào tình trạng và triệu chứng của bệnh nhân, chi phí và tài nguyên y tế có sẵn. Một số phương pháp như đo chỉ số chân và siêu âm Doppler là những phương pháp đơn giản và dễ tiếp cận hơn so với các phương pháp khác như MRI và CT scan.

Tầm quan trọng của việc thăm dò cận lâm sàng bệnh động mạch chi dưới mạn tính khả dụng trong việc khám phá và đánh giá mức độ nghiêm trọng của PAD là vô cùng quan trọng. Việc tránh đoán sớm và theo dõi thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các biến chứng của PAD, giúp bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt hơn.

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *