Tương tác thuốc là hiện tượng khi hai hoặc nhiều loại thuốc được sử dụng cùng nhau và tác động lên nhau trong cơ thể. Tương tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một trong những tương tác thuốc tiềm năng là tương tác giữa Ondansetron và Dofetilide. Ondansetron được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn, trong khi Dofetilide được sử dụng để điều trị nhịp tim bất thường. Tuy nhiên, khi được sử dụng cùng nhau, chúng có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều và có thể gây đe dọa tính mạng. Các chuyên gia y tế cần hiểu rõ tính nghiêm trọng của tương tác này và cả bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ của mình về tác dụng phụ có thể xảy ra và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra.
1.Tìm hiểu về Ondansetron
1.1 Giới thiệu chung
Năm 1991, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Zofran (Ondansetron), đây là loại thuốc đầu tiên trong nhóm thuốc mới có tên là chất đối kháng thụ thể 5-HT3 với tác dụng chống nôn dưới dạng thuốc tiêm tĩnh mạch (IV). rong những năm qua, FDA đã phê duyệt thêm nhiều dạng thuốc uống khác nhau
1.2 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng
Zofran (Ondansetron) là chất đối kháng thụ thể 5-HT3 được chỉ định trong những trường hợp
- Phòng ngừa buồn nôn và nôn liên quan đến bệnh ung thư
- Buồn nôn và nôn liên quan đến các đợt hóa trị liệu ung thư gây nôn vừa phải ban đầu và lặp lại
- Buồn nôn và nôn liên quan đến xạ trị ở những bệnh nhân được điều trị hoặc chiếu xạ toàn bộ cơ thể
- Buồn nôn và/hoặc nôn sau phẫu thuật
Ondansetron nằm trong Danh sách Thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), danh sách các loại thuốc được coi là hiệu quả và an toàn trong việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của hệ thống chăm sóc sức khỏe
1.3 Cơ chế hoạt động
Ondansetron là một chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3 chọn lọc được sử dụng cho các đặc tính chống nôn. Đây là một trong bốn chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3 được FDA chấp thuận sử dụng để chống buồn nôn và nôn (Granisetron, Dolasetron, Palonosetron)
Ondansetron tác động cả ở trung ương và ngoại biên để ngăn ngừa và điều trị buồn nôn và nôn. Các hiệu ứng trung tâm được trung gian bởi sự đối kháng của các thụ thể serotonin 5-HT3 trong vùng postrema. Vùng này nằm trên tầng tâm thất thứ tư, chứa “vùng kích hoạt thụ thể hóa học”, cảm nhận các chất dẫn truyền thần kinh (serotonin, chất độc,…), đồng thời đóng vai trò làm trung gian cảm giác buồn nôn và nôn sau đó. Ondansetron cũng có tác dụng ngoại vi bằng cách tác động lên thụ thể 5-HT3 trên đầu dây thần kinh phế vị.
1.4 Dược động học
Hấp thu: Ondansetron hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) đạt được khoảng 1,5 giờ sau khi uống liều đơn 8 mg. Sinh khả dụng tuyệt đối khi uống là 60%. Sinh khả dụng ở bệnh nhân ung thư (85% – 87%) cao hơn đáng kể so với ở người khỏe mạnh (50% – 70%)
Phân bố: Ondansetron và các chất chuyển hóa phân bố rộng rãi trong các mô. Thể tích phân bố (Vd) là 1,8L/kg.
Chuyển hóa: Gan là nơi chuyển hóa chính với cơ chế oxy hóa là chủ yếu và có sự tham gia của các enzyme chuyển hóa CYP1A2 quan trọng nhất cùng với CYP2D6 đóng vai trò thứ yếu
Thải trừ: Chuyển hóa ở gan chiếm gần 95% độ thanh thải và dưới 5% được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu với thời gian bán thải sau khi dùng liều 8mg uống hoặc tiêm tĩnh mạch là khoảng 3-4 giờ. Ở người lớn, độ thanh thải là 0,3515L/h/kg
1.5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất (xảy ra ở hơn 10% người lớn) bao gồm nhức đầu, mệt mỏi, khô miệng, khó chịu và táo bón. Một số tác dụng ít phổ biến hơn bao gồm từ biểu hiện của hệ thần kinh trung ương (CNS), chẳng hạn như buồn ngủ và an thần, đến phản ứng tại chỗ tiêm và ngứa
1.6 Chống chỉ định
Ondansetron chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh nhân hiện đang dùng Apomorphine, bệnh nhân bị phenylceton niệu (PKU)
2.Tìm hiểu về Dofetilide
2.1 Giới thiệu chung
Vào tháng 1 năm 2016, FDA đã xác định rằng mặc dù các rủi ro về an toàn đối với Tikosyn (Dofetilide) vẫn còn tồn tại nhưng vẫn hiệu quả trong điều trị rối loạn nhịp tim
2.2 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng
Tikosyn (Dofetilide) là thuốc chống loạn nhịp tim loại III được chỉ định để duy trì nhịp xoang bình thường (làm chậm thời gian tái phát rung nhĩ / cuồng nhĩ) ở bệnh nhân rung nhĩ/cuồng nhĩ kéo dài hơn một tuần đã được chuyển về nhịp xoang bình thường và được chỉ định để chuyển rung nhĩ và cuồng nhĩ về nhịp xoang bình thường.
2.3 Cơ chế hoạt động
Dofetilide ngăn chặn các kênh Kali trong giai đoạn 3 của điện thế hoạt động và làm chậm dòng K+ thoát ra khỏi tế bào cơ làm chậm tốc độ tái cực của tế bào và kéo dài giai đoạn ổn định của điện thế hoạt động. Giai đoạn trơ của tâm nhĩ, tâm thất và tế bào Purkinje tăng lên, dẫn đến kéo dài khoảng QT trên ECG. Do đó, Dofetilide làm tăng thời gian trơ hiệu quả và điện thế hoạt động mà không ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền
2.4 Dược động học
Hấp thu: Dofetilide hấp thu gần như 100% qua đường uống. Sinh khả dụng đường uống không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hoặc thuốc kháng acid. Nồng độ trong huyết tương ở trạng thái ổn định có thể đạt được trong vòng 2 đến 3 ngày và tỉ lệ thuận với liều dùng
Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) nằm trong khoảng 3,1L/kg đến 4,0L/kg. Sự gắn kết với protein huyết tương của Dofetilide là 60% đến 70%, không phụ thuộc vào nồng độ trong huyết tương và không bị ảnh hưởng bởi suy thận
Chuyển hóa: 50% Dofetilide được chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt động. Dofetilide được chuyển hóa 1 phần bởi enzyme CYP3A4 của hệ thống cytochrom P450
Thải trừ: Khoảng 80% liều đơn thuốc Dofetilide được bài tiết qua nước tiểu bằng cách bài tiết cation với thời gian bán thải từ 4,8 đến 13,5 giờ
2.5 Tác dụng phụ
Dofetilide có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm chứng loạn nhịp thất khi sử dụng trong điều trị, tạo ra nhịp nhanh thất đe dọa tính mạng. Các tác dụng phụ tiềm ẩn khác bao gồm đau ngực, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh và block tim hoàn toàn. Trong đó, các tác dụng phụ phổ biến nhất là đau đầu, đau ngực và chóng mặt
2.6 Chống chỉ định
Dofetilide chống chỉ định ở bệnh nhân mắc hội chứng QT dài, có nồng độ Kali thấp trong máu, nôn mửa và/hoặc tiêu chảy, đổ mồ hôi, chán ăn, từng mắc bệnh tim hoặc gan, dự định có thai, đang mang thai, hoặc đang cho con bú
3.Tương tác giữa Ondansetron và Dofetilide
3.1 Mức độ tương tác từ nhiều nguồn khác nhau
Medscape interaction checker: Nghiêm trọng
Drugs.com: Nghiêm trọng
Lexicomp: Nghiêm trọng
Micromedex interaction: Nghiêm trọng
3.2 Cơ chế tương tác
Cơ chế tương tác giữa Dofetilide và Ondansetron là một tương tác dược lực học. Cả hai loại thuốc đều có tác dụng ức chế kênh ion Kali trong tim, và khi được sử dụng cùng nhau, chúng có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều và có thể nghiêm trọng, gây đe dọa tính mạng
3.3 Hậu quả và hướng xử trí
Tương tác giữa Dofetilide và Ondansetron có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
(1) Tăng nguy cơ nhịp tim không đều: Cả Dofetilide và Ondansetron đều có tác dụng ức chế kênh ion kali trong tim. Khi được sử dụng cùng nhau, chúng có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều, nhất là ở những người có bệnh tim liên quan. Các triệu chứng bao gồm tim đập nhanh, chóng mặt, chóng mặt, hoặc ngất xỉu.
(2) Rối loạn điện giải: Tương tác giữa Dofetilide và Ondansetron cũng có thể gây ra rối loạn điện giải trong tim, dẫn đến các triệu chứng như tim đập nhanh, chóng mặt, hoặc ngất xỉu.
(3) Tác dụng phụ khác: Ngoài ra, Dofetilide và Ondansetron cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, khó thở, hoặc giảm áp lực máu
Do đó, nếu bệnh nhân được chỉ định sử dụng cả Dofetilide và Ondansetron, bác sĩ cần cân nhắc và đánh giá rủi ro và lợi ích của việc sử dụng cả hai loại thuốc. Bác sĩ cũng cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp và theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện kịp thời bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra
Leave a Reply