Phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản-khí quản là một phương pháp điều trị bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa rất quan trọng trong cuộc sống. Phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản-khí quản là một phương pháp điều trị quan trọng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ các biến chứng. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu thêm về các lợi ích và rủi ro của phẫu thuật này.
1. Đại cương
Tổn thương thực quản có rất nhiều nguyên nhân: cơ khí, hóa chất, axít. Thông thường, các thương tổn sẽ gây nên hẹp thực quản ở các mức độ khác nhau, có một số trường hợp ngoại lệ gây thủng thực quản.
Nội soi có tác dụng chẩn đoán xác định và điều trị.
Chấn thương thực quản cũng có thể được gây nên bởi tình trạng nôn dữ dội (vỡ tự phát, hội chứng Boerrhaave). Các đoạn thực quản có thể bị tổn thương là đoạn cổ, đoạn ngực, đoạn bụng.
Người ta chia tổn thương thực quản ra làm 3 mức độ:
– Độ I: phá hủy lớp áo nhầy
– Độ II: phá hủy lớp nhầy, lớp dưới niêm mạc, một phần lớp cơ
– Độ III: phá hủy toàn bộ các lớp thực quản và các tổ chức xung quanh
2. Chỉ định
Rò thực quản: Chỉ định cho phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản bao gồm:
– Rò thực quản gây ra triệu chứng nghiêm trọng: Nếu rò thực quản gây ra triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực, ho, khó nói và khó nuốt, phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản có thể là cách điều trị hiệu quả.
– Rò thực quản lớn: Nếu rò thực quản có kích thước lớn, đường kính trên 2cm, phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản có thể là cách điều trị tốt nhất.
– Rò thực quản tái phát sau điều trị không phẫu thuật: Nếu rò thực quản tái phát sau khi đã thử các phương pháp điều trị không phẫu thuật, phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản có thể là cách điều trị cuối cùng.
– Rò thực quản gây nguy hiểm đến tính mạng: Nếu rò thực quản gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân, phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản là một yếu tố quan trọng để cứu sống bệnh nhân.
Tuy nhiên, quyết định phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản cần được đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe, độ tuổi và yếu tố khác của bệnh nhân. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu thêm về các chỉ định và rủi ro của phẫu thuật này.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định với can thiệp ngoại khoa nói chung:
Phẫu thuật có một số chống chỉ định như sau:
– Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về tim mạch: Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về tim mạch, như suy tim, nhồi máu cơ tim, hay bệnh van tim, có thể không phù hợp để tiến hành phẫu thuật.
– Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về phổi: Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về phổi, như suy giảm chức năng phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hay bệnh lao phổi, có thể không phù hợp để tiến hành phẫu thuật.
– Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về thận hoặc gan: Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về thận hoặc gan, như xơ gan, ung thư gan, suy thận hoặc thận hư hỏng, có thể không thể chịu đựng được phẫu thuật.
– Bệnh nhân có bệnh lý liên quan đến đông máu: Bệnh nhân có bệnh lý liên quan đến đông máu, như bệnh máu đông lạnh, bệnh von Willebrand hay bệnh bạch cầu thiếu máu huyết, có thể không phù hợp để tiến hành phẫu thuật.
– Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về thần kinh: Bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng về thần kinh, như đột quỵ, tình trạng liệt có thể không phù hợp để tiến hành phẫu thuật.
– Bệnh nhân có tuổi cao và sức khỏe yếu: Bệnh nhân có tuổi cao và sức khỏe yếu có thể không thể chịu đựng được phẫu thuật và có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng sau phẫu thuật.
4. Chuẩn bị
4.1. Người thực hiện:
– 01 Phẫu thuật viên chuyên khoa tiêu hóa
– 02 phụ mổ
– Kíp gây mê: 01 Bác sĩ gây mê, 01 Điều dưỡng phụ gây mê
– Kíp dụng cụ: 01 Dụng cụ viên, 01 nhân viên chạy ngoài
4.2. Người bệnh
– Được chẩn đoán bệnh, xét nghiệm sinh học, đánh giá toàn trạng bệnh phối hợp và được điều trị, nuôi dưỡng, cân bằng đủ đảm bảo cho cuộc phẫu thuật dự kiến.
– Nâng cao thể trạng, cân bằng những rối loạn do hậu quả của bệnh hoặc do cơ địa, bệnh mãn tính, tuổi…
– Người bệnh và gia đình được giải thích rõ trước mổ về tình trạng bệnh và tình trạng chung, về những khả năng phẫu thuật sẽ thực hiện, về những tai biến, biến chứng, di chứng có thể gặp do bệnh, do phẫu thuật, do gây mê, tê, giảm đau, do cơ địa của người bệnh.
– Nhịn ăn, thụt tháo, vệ sinh vùng phẫu thuật và toàn thân.
4.3. Phương tiện:
Bộ dụng cụ đại phẫu, dao siêu âm, Ligasure, máy cắt nối, chỉ phẫu thuật, thuốc, dịch truyền,…
4.4. Dự kiến thời gian phẫu thuật: 180 phút
5. Các bước tiến hành
– Tư thế người bệnh và đường mổ: nằm nghiêng trái 90˚, kê gối dưới hõm nách, tay phải đặt lên một giá treo. Đường mổ sau bên bên phải, khoang liên sườn IV hoặc V bên phải.
– Thắt quai tĩnh mạch đơn, sẽ bộc lộ được lỗ rò thực quản -khí quản. Sau đó khâu đóng 2 lỗ rò: rò khí quản sẽ được khâu bằng chỉ vcryl 5.0 khoảng cách các mũi là 2-3mm, rò thực quản được khâu bằng chỉ vicryl 4.0 và được tăng cường bằng màng phổi trung thất. Lỗ rò đồng thời được cô lập, phẫu thuật nên được tiến hành dưới sự chỉ dẫn của sonde dạ dày.
6. Theo dõi và xử trí tai biến
– Rò tái phát: can thiệp phẫu thuật lại
– Suy hô hấp: chuyển bệnh nhân lên chuyên khoa hồi sức tích cực để được điều trị kip thời.
– Áp xe trung thất: dẫn lưu áp xe trung thất.
Tóm lại, phẫu thuật đóng lỗ rò thực quản-khí quản là một phương pháp điều trị quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Nó cũng giúp cải thiện chức năng thực quản-khí quản và khả năng nói chuyện của bệnh nhân, cũng như giảm nguy cơ ung thư thực quản-khí quản. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu thêm về các lợi ích và rủi ro của phẫu thuật này.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply