Vết thương tầng sinh môn đơn giản là những vết thương phần mềm đơn thuần không kèm theo các thương tổn nặng vùng tiểu khung. Có nhiều nguyên nhân gây vết thương tầng sinh môn như do tai nạn giao thông, do ngồi vào vật nhọn, do tai biến sản khoa,…
1. Mục đích của xử lý vết thương tầng sinh môn
– Kiểm tra và đánh giá mức độ của vết thương: Bác sĩ cần kiểm tra và đánh giá mức độ của vết thương để đưa ra phương án xử lý phù hợp.
– Tiến hành xử lý vết thương: Nếu vết thương nhỏ, bác sĩ có thể tiến hành xử lý bằng cách làm sạch vết thương và bôi thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu vết thương lớn hoặc nghiêm trọng hơn, bệnh nhân sẽ cần được đưa đến bệnh viện để được tiến hành các quá trình xử lý phức tạp hơn.
– Kiểm soát nhiễm trùng: Nếu vết thương bị nhiễm trùng, bác sĩ cần tiến hành kiểm soát nhiễm trùng bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh và các biện pháp vệ sinh vùng bị tổn thương.
– Điều trị các biến chứng có thể xảy ra: Nếu có biến chứng xảy ra, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được điều trị và chăm sóc đầy đủ.
– Chăm sóc và theo dõi sau xử lý: Sau khi tiến hành xử lý vết thương, bệnh nhân cần được chăm sóc và theo dõi để đảm bảo tình trạng của bệnh nhân được ổn định và tránh tái phát nhiễm trùng.
Việc đưa ra chỉ định và tiến hành xử lý đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Do đó, nếu có vết thương tầng sinh môn, bệnh nhân nên đi khám và được hướng dẫn cách xử lý vết thương đúng cách để tránh các biến chứng và đảm bảo sức khỏe của mình.
2. Chỉ định
Vết thương phần mềm vùng tầng sinh môn.
3. Chống chỉ định
Các vết thương tầng sinh môn có thể làm tổn thương các cơ, mạch máu, dây thần kinh và các cơ quan khác trong tiểu khung, như trực tràng, ống hậu môn, cơ thắt, niệu đạo, bàng quang và xương chậu. Do đó, xử lý vết thương tầng sinh môn có thể có một số chống chỉ định, bao gồm:
– Các vết thương tầng sinh môn kèm theo thương tổn khác ở tiểu khung như trực tràng, ống hậu môn, cơ thắt, niệu đạo, bàng quang, xương chậu,…
– Vết thương quá nặng: Nếu vết thương tầng sinh môn quá nặng và gây ra tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan và mạch máu trong tiểu khung, thì xử lý vết thương tầng sinh môn có thể không thể thực hiện được hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn. Trong trường hợp này, các biện pháp điều trị khác có thể được cân nhắc.
-. Tình trạng sức khỏe không ổn định: Nếu bệnh nhân có tình trạng sức khỏe không ổn định, ví dụ như suy tim, suy thận hoặc suy gan, xử lý vết thương tầng sinh môn có thể không được khuyến khích do rủi ro cao cho sức khỏe của bệnh nhân.
– Nhiễm trùng: Nếu vết thương tầng sinh môn bị nhiễm trùng hoặc có nguy cơ bị nhiễm trùng, các biện pháp điều trị nhiễm trùng cần được thực hiện trước khi tiến hành xử lý vết thương tầng sinh môn.
– Bệnh nhân có các bệnh lý nền nghiêm trọng: Nếu bệnh nhân có các bệnh lý liên quan đến tim mạch, phổi, thận hoặc gan, xử lý vết thương tầng sinh môn có thể không được khuyến khích do rủi ro cao.
– Thời gian từ khi gặp tai nạn đến khi xử lý vết thương: Nếu đã quá thời gian an toàn để xử lý vết thương tầng sinh môn, ví dụ như quá72 giờ sau khi gặp tai nạn, thì xử lý vết thương có thể không hiệu quả hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Tóm lại, xử lý vết thương tầng sinh môn có thể có các chống chỉ định nếu vết thương quá nặng, bệnh nhân có tình trạng sức khỏe không ổn định, bị nhiễm trùng, có các bệnh lý nền tảng nghiêm trọng hoặc thời gian từ khi gặp tai nạn đến khi xử lý vết thương đã quá lâu. Việc xử lý vết thương tầng sinh môn cần được đánh giá kỹ lưỡng và cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.
4. Chuẩn bị
– Người thực hiện: phẫu thuật viên ngoại chung hoặc phẫu thuật viên tiêu hóa.
– Người bệnh: thường đến viện trong tình tràng cấp cứu, cho kháng sinh, truyền dịch.
– Phương tiện: bộ phẫu thuật trung phẫu, các loại chỉ tiêu chậm và không tiêu
5. Các bước tiến hành
5.1. Tư thế:
Phụ khoa hoặc nằm sấp.
5.2. Vô cảm:
Gây tê vùng, gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.
5.3. Kỹ thuật:
Thời gian dự kiến phẫu thuật 45 – 60 phút
– Lấy dị vật như sỏi, đá, mảnh tre…
– Làm sạch vết thương bằng nước muối, oxy già, betadine…
– Cắt lọc tổ chức dập nát hoặc hoại tử không còn mạch nuôi. Cố gắng bảo tồn tối đa da vùng tầng sinh môn, sẽ cắt lọc lần 2 nếu tổ chức bị hoại tử tiếp.
– Không khâu kín vết thương.
6. Theo dõi và xử trí tai biến
6.1. Chăm sóc và theo dõi:
– Chăm sóc và theo dõi người bệnh như các trường hợp phẫu thuật vết thương phần mềm khác.
– Dùng kháng sinh toàn thân (metronidazol, cephalosporin thế hệ 3,…).
– Thay băng một đến nhiều lần trong ngày nếu vết thương rộng, bẩn.
6.2. Xử trí tai biến:
– Chảy máu: băng ép bằng gạc hoặc khâu cầm máu khi cần thiết.
– Nhiễm trùng: thay băng nhiều lần trong ngày, có thể cắt lọc lại lần 2, trong một số trường hợp phải làm hậu môn nhân tạo.
Xử lý vết thương tầng sinh môn là rất quan trọng vì vùng này là khu vực nhạy cảm và dễ bị nhiễm trùng. Nếu vết thương không được xử lý đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, viêm nang lông, phù, suy giảm chức năng sinh sản, và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc xử lý vết thương tầng sinh môn đòi hỏi sự chuyên môn và kỹ năng cao của các chuyên gia y tế, nhất là trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc phức tạp. Quá trình xử lý cần được tiến hành cẩn thận và chu đáo để đảm bảo vệ sinh, tránh nhiễm trùng, và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng. Việc chăm sóc và theo dõi sau xử lý cũng rất quan trọng để đảm bảo tình trạng của bệnh nhân được ổn định và tránh tái phát nhiễm trùng. Do đó, việc xử lý vết thương tầng sinh môn là một nhiệm vụ y tế cấp thiết và quan trọng để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply