Điều trị tắc động mạch chi dưới cấp tính

Tắc động mạch chi dưới cấp tính là trạng thái đông máu trong tĩnh mạch sâu của chi bên dưới. Điều trị tắc động mạch chi dưới cấp tính bao gồm một số phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

1. Điều trị

Ngay sau khi bệnh nhân được cảnh báo về quy tắc động mạch chi dưới cấp, cần phải chọn ngay heparin không phân giai đoạn Ngăn chặn sự phát triển của khối huyết khối ở cả động mạch và tĩnh mạch do tình trạng dòng chảy chậm và bất thường. Heparin không phân đoạn được chọn khi nạp 60 – 70 UI/kg (tối đa 5000UI) sau đó duy trì đường tĩnh mạch 12 – 15 UI/kg/h (tối đa 1000 UI/h). Chỉnh sửa để aPTT (bệnh/chứng) đạt mục tiêu 1,5 – 2,3 hoặc aPTT 46-70 giây theo dõi 4 – 6 giờ/lần. Tiếp theo là các chiến lược điều trị theo giai đoạn tổn thương. Cần lưu ý là các giai đoạn có sự phát triển nhanh nên các quyết định phải hết sức kịp thời.

1.1. Giai đoạn Rutherford I


– Chỉ định phẫu thuật lấy huyết khối bằng sonde Fogarty là lựa chọn hàng đầu.
– Tiêu sợi huyết tại chỗ của đường động mạch là một biện pháp giải phẫu thay thế cho phẫu thuật ở một số bệnh nhân định nhất. Tuy nhiên, mức độ thiếu máu ngày càng nghiêm trọng và thời gian khởi động triệu chứng ngày càng kéo dài thì tác dụng của tiêu sợi huyết ngày càng hạn chế
.
– Mặc dù một số bệnh nhân vẫn cần phẫu thuật sau điều trị tiêu sợi huyết, nhưng mức độ nghiêm trọng và phức tạp của phẫu thuật thường ít hơn so với những bệnh nhân không được sử dụng sợi huyết trước đó.
– Một số đặc điểm gợi ý chọn tiêu sợi huyết hoặc phẫu thuật lấy huyết khối:
+ Nguyên nhân của tắc động mạch cấp tính: Huyết khối từ xa hoặc tại chỗ.
+ Vị trí và chiều dài của tổn thương.
+ Thời gian diễn biến triệu chứng.
+ Tĩnh mạch nông thân có phù hợp để làm cầu nối.
– Ví dụ: Huyết khối săn ba động mạch đùi chung – nông đùi – đùi sâu là vị trí thích hợp để phẫu thuật lấy huyết khối. Huyết khối ở đoạn xa như động mạch trước hay động mạch sau nên được điều trị bằng tiêu sợi huyết.
– Máy hút huyết khối qua đường ống thông có thể được lựa chọn phù hợp với một số trường hợp và phụ thuộc kinh nghiệm và trang thiết bị có sẵn (máy hút huyết khối chuyên dụng – Angio Jet).

4.2. Giai đoạn Rutherford II


– Bệnh nhân tắc động mạch chi dưới cấp có đe dọa chi cần được phẫu thuật lấy huyết khối cấp cứu và/hoặc bắc cầu nối. Có thể sử dụng phương pháp có thể hút huyết khối qua đường ống thông.
– Bác sĩ phẫu thuật cân nhắc mở rộng cơ chi bên dưới để dự phòng hội chứng chèn ép khoang nếu cần.

4.3. Giai đoạn Rutherford III


– Bệnh nhân cần được phẫu thuật cắt bỏ chi cấp cứu.
– Vị trí cắt cụt hoàn toàn có thể quyết định bằng cách khám lâm sàng mà không cần chụp động mạch chi bên dưới.
– Chu thuật cắt cụt chi chậm phát triển có thể dẫn đến tình trạng chảy máu, suy thận, tăng kali máu, thải độc – nhiễm độc, thậm chí chí tử vong.

4.4. Điều trị sau phẫu thuật:


– Heparin được dùng trước, trong và ngay sau phẫu thuật.
– Khi tình trạng phẫu thuật ổn định, kháng vitamin K được sử dụng kết hợp với heparin, với mục đích điều trị INR 2-3.
– lòi theo nguyên nhân huyết khối, một số trường hợp bệnh nhân có thể sử dụng kéo dài, thậm chí suốt đời.
– Một số trường hợp kháng chỉ định sử dụng kháng vitamin K, có thể sử dụng kháng kết nối tập tin yêu cầu thay thế.
– Nếu nguyên nhân tắc động mạch chi cấp do nguyên nhân huyết khối từ xa, cần phải tìm nguồn gốc huyết khối và điều trị bệnh lý có liên quan (rung nhĩ, bổ động mạch, nhồi máu cơ tim…)

Điều khiển tắc nghẽn mạch chi dưới cấp tinh
                 Điều khiển tắc nghẽn mạch chi dưới cấp tinh

2. Quản lý sau điều trị

Sau khi điều trị tắc động mạch chi dưới cấp tính , quản lý sau điều trị là vô cùng quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tái sinh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Quản lý sau điều trị bao gồm các biện pháp như thay đổi lối sống, tập luyện và kiểm tra các yếu tố nguyên cơ khác như huyết áp, đường huyết.

2.1 Thay đổi lối sống:

  • Từ bỏ hút thuốc lá: hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguyên cơ chính gây ra tắc động mạch và bệnh tim mạch. Vì vậy, bệnh nhân cần phải ngừng hút thuốc lá để giảm nguy cơ tái sinh phát bệnh.
  • Ăn uống và dinh dưỡng: bệnh nhân cần tăng cường ăn uống dinh dưỡng, ăn nhiều rau, củ, quả và các loại thực phẩm xơ chất xơ, giảm ăn đồ ăn nhanh, thức ăn nhanh chóng, chứa nhiều đường và muối.
  • Giảm cân: Nếu bệnh nhân bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân sẽ làm giảm tải lực trên các mạch máu và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
  • Cơ chế sử dụng cồn: uống quá nhiều cồn có thể làm tăng huyết áp và tăng nguy cơ tái phát bệnh.

2.2 Tập Luyện:

  • Tập thể dục đều đặn: tập thể dục đều đặn giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ tái sinh phát bệnh. Bệnh nhân cần tập ít nhất 30 phút mỗi ngày, từ 3 đến 5 lần mỗi tuần.
  • Tập luyện theo chỉ dẫn của bác sĩ: bệnh nhân cần tuân thủ các chỉ dẫn và hướng dẫn của bác sĩ để tập đúng cách và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

2.3 Kiểm soát các yếu tố nguyên cơ khác:

  • Kiểm soát huyết áp: huyết áp cao là một trong những yếu tố nguyên nhân gây ra tắc động mạch và các bệnh tim mạch. Bệnh nhân cần kiểm tra huyết áp đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm tra đường huyết: nếu bệnh nhân có tiền sử tiểu đường, cần kiểm tra đường huyết đúng cách để giảm nguy cơ tái sinh phát bệnh.

Quản lý sau điều trị là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị tắc động mạch chi dưới cấp tính. Việc thay đổi lối sống, tập luyện và kiểm tra các yếu tố nguy cơ khác sẽ giúp giảm nguy cơ tái sinh phát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *