Phân tích, đánh giá mốc giải phẫu cụ thể trong phẫu thuật Implant.

Nhận diện và phân tích các cấu trúc giải phẫu quan trọng là yếu tố chính trong sự thành công và tuổi thọ của implant nha khoa. Các cấu trúc giải phẫu phải được tôn trọng khi đặt implant, và có thể được chia thành nhóm chung và nhóm cụ thể. Bài viết này sẽ cùng nhau phân tích và đánh giá các mốc giải phẫu cụ thể quan trọng đối với thủ thuật Implant trên bệnh nhân.

1. Tổng quan phân tích các mốc giải phẫu

phan-tich-1
Phân loại các Điểm mốc giải phẫu theo nhóm Chung và nhóm Cụ thể

2. Phân tích các mốc giải phẫu cụ thể

2.1. Đối với hàm trên

Xoang hàm

Khối lượng sống hàm còn lại ở vùng răng sau hàm trên khi đặt implant bị giới hạn bởi sàn xoang hàm. Việc xác định chính xác cấu trúc này và phạm vi của nó trên phim X-quang, bao gồm cả vị trí vách ngăn, là rất quan trọng để ước lượng thể tích xương, nhằm ngăn ngừa việc thủng sàn xoang khi điều trị. Đây được xem là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra thất bại của implant ở vùng răng sau hàm trên. Khi thực hiện phẫu thuật nâng xoang, cần cố gắng dự đoán vị trí của động mạch xương ổ răng trên sau, mà có thể quan sát được trên phim CBCT, để ngăn ngừa chảy máu không mong muốn trong quá trình đặt implant.

Tiền hàm hàm trên

Vùng này còn được gọi là vùng chấn thương/vùng thẩm mỹ. Nó bao gồm sống hàm của tiền hàm hàm trên và 8 răng trước: 4 răng cửa, 2 răng nanh, và 2 răng cối nhỏ thứ nhất. Cấy ghép nha khoa ở vùng răng trước hàm trên là thách thức đối với bác sĩ lâm sàng do nhu cầu thẩm mỹ của bệnh nhân và khó khăn về mặt giải phẫu, chẳng hạn như sự hình thành khuyết mặt ngoài do mất răng. Điều này khiến cho việc đặt implant vào vị trí thuận lợi cho phục hình trở nên khó khăn và có thể cần phải ghép xương.

Sàn của hố mũi

Khối lượng sống hàm còn lại ở vùng răng trước hàm trên khi đặt implant bị giới hạn bởi sàn của hố mũi. Việc xác định chính xác cấu trúc này và phạm vi của nó trên phim X-quang là rất quan trọng để ước lượng thể tích xương nhằm ngăn ngừa việc thủng sàn mũi khi điều trị. Đây được xem là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra thất bại của implant ở vùng răng trước hàm trên.

Ống mũi-khẩu cái

Vị trí của ống mũi-khẩu cái quyết định vị trí của implant ở vùng răng cửa giữa hàm trên. Ống mũi-khẩu cái chứa thần kinh mũi-khẩu cái, nhánh dưới của động mạch mũi-khẩu cái, và mô liên kết sợi, và nằm giữa khẩu cái, với đầu tận phía dưới của ống đổ ra phía sau các răng cửa giữa hàm trên. Sự hiểu biết và việc nhận diện vị trí của ống này rất quan trọng để tránh làm thủng nó. Bất kỳ sự tiếp xúc nào giữa implant với mô thần kinh đều có thể gây thất bại cho sự tích hợp xương và có thể đưa đến các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng lâu dài về thần kinh. Hình ảnh CBCT được xem là có ích trong việc xác định vị trí và hình thái của ống mũi- khẩu cái trong cả 3 mặt phẳng trước khi tiến hành phẫu thuật cấy ghép.

Lỗ khẩu cái và Động mạch khẩu cái

Vùng lỗ khẩu cái lớn và lỗ khẩu cái bé thường là vị trí thu hoạch mảnh ghép mô mềm bởi vì đây là nơi có mô dày nhất. Khi thu hoạch mảnh ghép, cần phải tránh bó mạch-thần kinh đi vào khẩu cái qua những lỗ này. Vị trí của lỗ khẩu cái lớn và bé nên được đánh giá so với vị trí phẫu thuật dự kiến trên hình ảnh CBCT để tránh làm tổn thương bó mạch-thần kinh.

2.2. Đối với hàm dưới

Ống thần kinh xương ổ dưới (Ống hàm dưới) và Lỗ cằm

Lưu ý giải phẫu quan trọng nhất khi đặt implant ở vùng răng sau là vị trí của ống thần kinh xương ổ dưới, trong đó chứa các bó mạch-thần kinh. Tổn thương các cấu trúc quan trọng như thần kinh xương ổ dưới và động mạch xương ổ dưới có thể gây mất cảm giác hoặc dị cảm, đau, hoặc chảy máu nhiều sau đặt implant.

Thần kinh xương ổ dưới thoát ra khỏi ống hàm dưới qua lỗ cằm ở bản xương vỏ phía ngoài giống như thần kinh cằm. Bên trong ống, thần kinh có đường kính khoảng 3 mm, và có đường đi thay đổi. Nó có thể chạy cong nhẹ về phía lỗ cằm, hoặc có thể hướng lên hoặc hướng xuống.

Vị trí ngoài-trong của thần kinh xương ổ dưới có thể được chia thành 3 loại: ống loại 1 (70% trường hợp), nằm gần bản xương vỏ phía trong của cành đứng và thân xương hàm dưới; ống loại 2 (15%), nằm giữa cành đứng xương hàm dưới và phía sau răng cối lớn thứ hai; ống loại 3 (15%), nằm gần giữa cành đứng và thân xương hàm dưới. Vị trí trên-dưới của ống hàm dưới cũng được phân loại trên phim X-quang thành cao – trong khoảng 2 mm so với chóp răng cối lớn thứ nhất và thứ hai – trung bình, và thấp. Có một số phương pháp được sử dụng để định vị thần kinh xương ổ dưới khi lên kế hoạch điều trị. Đó là phim toàn cảnh truyền thống, chụp cắt lớp điện toán hoặc CBCT 3 chiều, và phẫu thuật bộc lộ trực tiếp. Những hạn chế và thiếu sót của phim toàn cảnh và phim quanh chóp trong việc định vị chính xác ống thần kinh xương ổ dưới và các biến thể của nó đã được ghi nhận trong y văn.

Ống thần kinh xương ổ dưới chia đôi đã được ghi nhận. Mặc dù hiếm gặp nhưng bác sĩ lâm sàng phải lưu ý những trường hợp này khi lên kế hoạch điều trị cấy ghép.

Móc/phần mở rộng phía trước của ống thần kinh xương ổ dưới

Móc phía trước là phần mở rộng phía trước về phía lỗ cằm của thần kinh xương ổ dưới. Lưu ý tránh làm tổn thương cấu trúc này bằng cách nhận diện nó cẩn thận trên phim. Nếu không dễ nhận ra móc phía trước trên phim thì tốt nhất nên phẫu thuật để quan sát vùng này trước khi đặt implant.

Ống lưỡi

Nằm giữa xương hàm dưới. Nó mang các kênh mạch-thần kinh. Cấu trúc này có thể được quan sát rõ trên hình thiết diện CBCT ở vùng giữa hàm dưới. Lưu ý tránh làm thủng ống này trong quá trình đặt implant vì có thể gây ra đau thần kinh.

Vùng gian lỗ cằm

Vùng này là vùng sống hàm hàm dưới phía trước nằm giữa 2 lỗ cằm ở 2 bên.

Hổ tuyến nước bọt dưới hàm

Nằm dưới gờ hàm móng của xương hàm dưới phía sau. Độ lớn và hình dạng của hố có nhiều biến thể, có thể hạn chế việc đặt implant theo góc độ mong muốn. Đánh giá cấu trúc giải phẫu này theo 3 chiều rất quan trọng để tránh việc implant làm thủng nó, gây ra các biến chứng.

Hổ dưới lưỡi

Hồ dưới lưỡi nằm ở mặt trong xương hàm dưới phía trước, cũng có thể làm phức tạp việc đặt implant nếu hồ quá lớn. Hố này có thể gây thủng mặt trong khi đặt implant. Mặc dù vùng lẹm có thể được xác định khi khám trong miệng, nhưng đôi khi độ dày của mô mềm có thể che đi độ lẹm. Phim CBCT có thể cung cấp cái nhìn chính xác về cấu trúc xương ở mặt trong và giúp tránh nguy cơ xuất huyết nguy hiểm trong trường hợp vùng lẹm dưới lưỡi quá lớn.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *