Ung thư tế bào gan là loại ung thư phát triển từ tế bào biểu mô gan, chiếm phần lớn các trường hợp ung thư gan. Có nhiều thang điểm khác nhau để phân loại ung thư biểu mô gan, bao gồm kích thước của khối u, số lượng khối u, mức độ phân hóa của tế bào ung thư và mức độ lan tỏa của bệnh. Việc phân loại ung thư biểu mô gan giúp đưa ra dự đoán về tình trạng của bệnh nhân và hướng điều trị phù hợp.
1. Hệ thống phân loại TNM
Hệ thống TNM của Ủy ban Ung thư Mỹ (AJCC) là một hệ thống phân loại ung thư dựa trên ba yếu tố chính: kích thước của khối u (T), tình trạng các nút bạch huyết (N) và mức độ lan tỏa của ung thư (M).
– T (Tumor): xác định kích thước và mức độ xâm chiếm của khối u trong cơ quan bệnh nhân.
– N (Node): đánh giá tình trạng các nút bạch huyết xung quanh khối u, xác định mức độ lan tỏa của ung thư qua hệ thống mạch máu và mạch bạch huyết.
– M (Metastasis): xác định mức độ lan tỏa của ung thư đến các bộ phận khác trong cơ thể.
Hệ thống TNM được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của ung thư và giúp xác định kế hoạch điều trị phù hợp. Ngoài ra, hệ thống TNM cũng cung cấp thông tin về tỷ lệ sống sót của bệnh nhân và dự đoán về tình trạng lâm sàng của bệnh nhân trong tương lai.
2. Phân loại ung thư tế bào gan theo Barcelona (Barcelona Clinic Cancer: BCLC)
Ung thư gan được chia làm 5 giai đoạn: 0, A, B, C, và D dựa trên chỉ số Child-Pugh/Okuda, chỉ số PS (Performance score), số lượng và tình trạng khối u.
Bệnh nhân giai đoạn 0, A, B, và C có thể được điều trị tận gốc (0 và A) hay hỗ trợ (B và C) bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Các phương pháp này đã được chứng nhận qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, vốn là tiêu chuẩn vàng để xác định hiệu quả của một phương pháp mới trước khi được áp dụng phổ biến. Bệnh nhân giai đoạn D cần được chăm sóc nhằm làm giảm ảnh hưởng của bệnh. Không có phương pháp điều trị nào giúp kéo dài sự sống trong giai đoạn này.
– Giai đoạn đầu (BCLC 0 hay A):
Phẫu thuật cắt gan là hướng điều trị đầu tiên với tỉ lệ sống sót sau 5 năm là 70%. Đối tượng thích hợp cho phẫu thuật là bệnh nhân có các khối u nằm đơn lẻ, không bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa (portal hypertension) và gan còn hoạt động tốt. Thông thường, toàn bộ thuỳ gan chứa tế bào ung thư cần được cắt bỏ.
Ghép gan là hướng điều trị tốt nhất dành cho bệnh nhân không thể cắt bỏ thùy gan, nhưng có tình trạng khối u phù hợp theo tiêu chuẩn Milan (1 khối u nhỏ hơn 5 cm hay tối đa 3 khối u và không khối nào lớn hơn 3 cm, và các khối không lan vào mạch máu hay ra bên ngoài gan). Đối với bệnh nhân không thể ghép gan và có 1 khối nhỏ hơn 2 cm, đốt tế bào bằng sóng nhiệt là liệu pháp tối ưu với khả năng sống sót-5 năm từ 50 – 70%.
– Giai đoạn giữa (BCLC B)
Đặc điểm bệnh giai đoạn này là sự xuất hiện của nhiều ác tính, các mạch máu tập trung trong tế bào ung thư và các tế bào ung thư đã lây lan ra ngoài gan. Tuy nhiên, chức năng gan vẫn còn, và các dấu hiệu của bệnh chưa phát ra ngoài. Hoá trị nội soi qua ống thông động mạch (transcatheter arterial chemoembolization, TACE) là liệu pháp tiêu chuẩn với thời gian sống sót từ 26-40 tháng.
– Giai đoạn gần cuối (BCLC C):
Thuốc sorafenib, một chất ngăn chặn hoạt động của nhiều men kích hoạt nhóm tyrosine, cho phép nâng cao rõ rệt tỉ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối từ 7,9 – 10,7 tháng. Hiệu quả của sorafenib thể hiện trên tất cả các loại ung thư gan, và đã được chứng minh trên những bệnh nhân châu Á nhiễm siêu vi B.
3. Phân loại ung thư tế bào gan theo CLIP (Cancer of the Liver Italian Program)
CLIP (Cancer of the Liver Italian Program) là một hệ thống phân loại ung thư tế bào gan được phát triển tại Ý, dựa trên một số yếu tố chính để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh:
1. Bệnh lý gan
2. Lượng alpha-fetoprotein (AFP) trong máu
3. Kích thước của khối u
4. Số lượng vùng bị xâm lấn bởi khối u
Dựa trên các yếu tố này, CLIP chia ung thư tế bào gan thành ba giai đoạn khác nhau:
– Giai đoạn 0: ung thư tế bào gan ở giai đoạn sớm, không có triệu chứng và không có xâm lấn vào các cơ quan khác.
– Giai đoạn 1: ung thư tế bào gan đã xâm lấn vào các cơ quan xung quanh hoặc lan ra các mạch máu lớn.
– Giai đoạn 2: ung thư tế bào gan đã lan ra toàn bộ gan hoặc xâm lấn vào các cơ quan khác ngoài gan.
Hệ thống phân loại CLIP được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của ung thư tế bào gan và giúp xác định kế hoạch điều trị phù hợp. Nó cũng cung cấp thông tin về tỷ lệ sống sót của bệnh nhân và dự đoán về tình trạng lâm sàng của bệnh nhân trong tương lai.
4. Phân loại Child-Pugh
Child-Pugh là một hệ thống phân loại để đánh giá mức độ nghiêm trọng của suy gan mạn tính. Hệ thống này được đặt theo tên của hai nhà nghiên cứu người Anh là Child và Pugh.
Hệ thống Child-Pugh sử dụng năm yếu tố để đánh giá tình trạng suy gan mạn tính, bao gồm:
- Mức độ suy giảm chức năng gan (dựa trên nồng độ bilirubin và albumin trong máu)
- Mức độ suy giảm chức năng cơ thể (dựa trên INR – chỉ số đông máu)
- Tình trạng bệnh xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch (dựa trên dấu hiệu và triệu chứng)
- Mức độ chảy máu từ đường tiêu hóa (dựa trên dấu hiệu và triệu chứng)
- Mức độ suy giảm chức năng gan theo tiêu chuẩn quốc tế của WHO (World Health Organization) (mình nghĩ nếu Trúc có thể match được 5 yếu tố định lượng trong ảnh phía dưới với 5 yếu tố này thì sẽ dễ hiểu hơn, hạn chế tình trạng không rõ tại sao ảnh khác text).
Dựa trên các yếu tố này, bệnh nhân được xếp vào một trong ba lớp độ nghiêm trọng khác nhau (A, B hoặc C), với lớp A là nhẹ nhất và lớp C là nghiêm trọng nhất. Đánh giá theo hệ thống Child-Pugh giúp đưa ra quyết định về điều trị và dự đoán tỷ lệ sống sót của bệnh nhân trong tương lai.
Ngoài ra còn rất nhiều bảng điểm và hệ thống phân loại khác được sử dụng trong quá trình điều trị, theo dõi bệnh lý trên như JIS ( Japan Integrated Staging Score ) của Nhật Bản, VISUM-HCC ( Vienna Survival Model for HCC ) của Áo, CUPI ( Chinese University Prognostic Index ) của Trung Quốc… Mỗi hệ thống đều có ưu , nhược điểm riêng , nhưng chưa có hệ thống nào được xem là hoàn hảo. Riêng cách phân chia giai đoạn chức năng gan của Child-Pugh áp dụng cho xơ gan vẫn có giá trị trong các nghiên cứu để đánh giá dự trữ chức năng gan.
Leave a Reply