Hướng dẫn tiếp cận và chẩn đoán bệnh sởi

Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất, thường gặp ở trẻ em. Bệnh do virus sởi gây ra và lây lan qua đường hô hấp. Triệu chứng bao gồm sốt cao, ho, sổ mũi, và phát ban trên toàn thân. Việc phòng ngừa và sớm điều trị sởi là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và đảm bảo sức khỏe cho trẻ em. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tiếp cận và chẩn đoán bệnh sởi.

1. Tổng quan về bệnh sởi:

Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính được gây ra bởi một loại virus RNA thuộc họ Morbillivirus. Bệnh sởi ban đầu có triệu chứng giống như cảm cúm như sốt, ho, đau đầu và mệt mỏi, sau đó tiếp tục phát triển thành nổi ban đỏ trên da, đặc biệt là ở mặt và cổ. Bệnh này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não, viêm tai giữa và viêm màng não, đặc biệt là ở trẻ em và người già yếu. Sởi lây lan thông qua tiếp xúc với các giọt bắn khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc với vật dụng bị nhiễm bệnh

2. Tiếp cận và chẩn đoán bệnh sởi

2.1. Tiếp cận và khám bệnh

Nếu trẻ em có triệu chứng của bệnh, cần đưa trẻ đến bác sĩ hoặc trung tâm y tế để được khám và chẩn đoán. Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng của trẻ, lịch sử bệnh tật và tiếp xúc với người bệnh sởi. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các dấu hiệu của bệnh, bao gồm phát ban trên toàn thân, sưng hạch và các triệu chứng khác.

Theo hướng dẫn chẩn đoán của Bộ Y tế Việt Nam, chẩn đoán sởi dựa trên các triệu chứng lâm sàng và lịch sử tiếp xúc với người bệnh. Các triệu chứng lâm sàng của sởi bao gồm:

  • Sốt: Sốt là triệu chứng đầu tiên của bệnh sởi. Sốt có thể kéo dài từ 4 đến 7 ngày và thường rất cao, trên 38 độ C.
  • Ho, sổ mũi, viêm họng: Bệnh nhân có thể bị ho, sổ mũi và viêm họng, gây khó chịu và khó thở.
  • Nổi ban đỏ trên da: Nổi ban đỏ trên da là triệu chứng chính của sởi. Ban đầu, nổi ban xuất hiện ở sau tai và trên trán, sau đó lan dần xuống mặt, cổ, ngực, bụng và cuối cùng là cả hai chi. Ban đầu, ban có màu đỏ nhạt, sau đó chuyển thành màu đỏ sậm và có thể kết thành đốt.
  • Viêm mũi và họng: Bệnh nhân có thể bị viêm mũi và họng, gây khó thở và khó nuốt.
  • Viêm phổi: Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị viêm phổi, gây khó thở và đau ngực.
  • Viêm não: Rất hiếm khi, bệnh nhân có thể bị viêm não, gây ra các triệu chứng như đau đầu nghiêm trọng, co giật và bất tỉnh.

Các triệu chứng sởi thường xuất hiện khoảng 10 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với virus sởi.

Triệu chứng của sởi
Triệu chứng của sởi

2.2. Chẩn đoán bệnh sởi

Tiêu chuẩn chẩn đoán sởi mới nhất được đưa ra bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2021. Theo đó, để chẩn đoán bệnh sởi, cần có ít nhất hai trong số các tiêu chí sau:

  • Triệu chứng lâm sàng: Sốt trên 38 độ C và nổi ban đỏ trên da, và ít nhất một trong các triệu chứng sau: ho, sổ mũi, viêm mũi hoặc viêm họng.
  • Tiếp xúc với bệnh nhân mắc sởi trong vòng 21 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng.
  • Kết quả xét nghiệm kháng thể kháng virus sởi: IgM dương tính.

Ngoài ra, để chẩn đoán sởi, cần loại trừ các bệnh lây nhiễm khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm phế quản hoặc cúm. Vì vậy, việc chẩn đoán sởi cần phải được dựa trên kết quả của nhiều yếu tố khác nhau.

Có một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán sởi, bao gồm:

  • Xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi trong huyết thanh: Xét nghiệm này có thể xác định có hay không có kháng thể IgM kháng virus sởi trong huyết thanh của bệnh nhân. Nếu kết quả xét nghiệm là dương tính, đó là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân đang hoặc đã từng mắc bệnh sởi.
  • Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) cho virus sởi: Xét nghiệm này có thể phát hiện chính xác virus sởi trong mẫu dịch của bệnh nhân, chẳng hạn như dịch mũi hoặc họng. Tuy nhiên, xét nghiệm PCR không phải là phương pháp chẩn đoán chủ yếu của bệnh sởi.

2.3. Xác định các biến chứng có thể xảy ra ở sởi

Virus sởi có khả năng tấn công các tế bào, đặc biệt là các tế bào miễn dịch của cơ thể, gây ra các biến chứng. Các biến chứng của sởi phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch của người bệnh.

  • Viêm phổi là một trong những biến chứng thường gặp nhất ở sởi, do virus sởi tấn công các tế bào phổi và gây ra viêm phổi. Viêm phổi có thể gây ra khó thở, ho, sốt và đau ngực.
  • Viêm não là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của sởi, do virus sởi xâm nhập vào hệ thống thần kinh và gây ra viêm não. Biến chứng này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như đau đầu, co giật và bất tỉnh.
  • Viêm tai giữa là một biến chứng khác của sởi, do virus sởi tấn công các tế bào tai và gây ra viêm tai giữa. Biến chứng này có thể gây ra đau tai và khó nghe.
  • Viêm màng não và viêm tủy sống là các biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của sởi. Biến chứng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, mất cân bằng và tê liệt.

Vì vậy, việc tiêm chủng đầy đủ vắc xin sởi là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh và các biến chứng của nó.

3. Phòng ngừa và điều trị bệnh sởi

3.1. Tiêm vắc xin sởi để phòng ngừa bệnh sởi

Tiêm vắc xin sởi là phương pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn ngừa bệnh sởi. Vắc xin sởi được khuyến cáo cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên. Đối với trẻ em từ 6 tháng đến 11 tháng tuổi, nên tiêm một liều vắc xin sởi. Đối với trẻ em từ 12 tháng đến 15 tháng tuổi, nên tiêm hai liều vắc xin sởi. Đối với trẻ em từ 16 tháng tuổi trở lên, nên tiêm hai liều vắc xin sởi với khoảng cách ít nhất 4 tuần giữa các liều.

3.2. Phương pháp điều trị triệu chứng

Hiện tại, không có thuốc đặc trị cho bệnh sởi. Tuy nhiên, các triệu chứng của bệnh sởi có thể được điều trị để giảm đau và khó chịu. Các biện pháp điều trị triệu chứng của bệnh sởi bao gồm:

  • Điều trị sốt: Bệnh nhân mắc sởi thường có sốt cao. Việc sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt như acetaminophen hoặc ibuprofen có thể giúp giảm triệu chứng sốt và đau nhức cơ thể.
  • Giảm khó chịu đường hô hấp: Bệnh nhân mắc sởi có thể bị ho, khó thở và đau họng. Việc sử dụng dung dịch muối sinh lý để súc miệng và xịt mũi có thể giúp giảm khó chịu và làm sạch đường hô hấp.
  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu bệnh nhân mắc sởi bị nhiễm trùng, bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh để điều trị.
  • Nghỉ ngơi và nước uống đầy đủ: Các triệu chứng của bệnh sởi có thể làm cho bệnh nhân mệt mỏi và suy dinh dưỡng. Vì vậy, nghỉ ngơi và uống đủ nước là cách tốt nhất để giúp cơ thể hồi phục.

3.3. Giảm nguy cơ biến chứng và điều trị biến chứng khi có

Nếu trẻ em bị biến chứng do bệnh sởi, cần điều trị kịp thời để giảm nguy cơ tử vong hoặc tổn thương vĩnh viễn. Biến chứng có thể gây ra viêm phổi, viêm não và đôi khi là tử vong.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách tiếp cận và chẩn đoán bệnh sởi. Việc phòng ngừa và sớm điều trị là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và đảm bảo sức khỏe cho trẻ em. Tiêm vắc xin sởi là phương pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu trẻ em bị sởi, cần cho trẻ nghỉ ngơi và uống đủ nước để giữ cho cơ thể được cân bằng độ ẩm. Ngoài ra, có thể sử dụng các thuốc giảm sốt và các thuốc kháng histamin để giảm các triệu chứng khác của bệnh. Nếu trẻ em bị biến chứng do sởi, cần điều trị kịp thời để giảm nguy cơ tử vong hoặc tổn thương vĩnh viễn. Việc phòng ngừa và sớm điều trị sởi là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho trẻ em.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *