Để đánh giá mức độ đau của bệnh nhân, các thang điểm đánh giá đau được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng. Các thang điểm này thường đánh giá mức độ đau dựa trên mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, sự ảnh hưởng của đau đến hoạt động hàng ngày và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
1. Thang điểm phân loại đau
Thang điểm phân loại đau là một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của đau và hướng dẫn trong quá trình điều trị. Thang điểm phân loại đau được phát triển dựa trên những nghiên cứu về đau và được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.
Thang điểm này dùng từ ngữ để mô tả mức độ hoặc cường độ của đau. Ví dụ, cường độ đau có thể được đánh giá trên thang điểm phân loại 4 điểm như: không đau = 0, nhẹ đau = 1, vừa đau = 2 và đau nặng = 3.
2. Thang điểm đánh giá bằng mắt thường VAS
Visual analogue scales (VAS)
VAS là một trong những thang điểm đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất.
Thang điểm này đánh giá cường độ đau của bệnh nhân trên một đoạn thang điểm từ 0 đến 10 hoặc từ 0 đến 100, trong đó 0 tượng trưng cho không đau và 10 hoặc 100 tượng trưng cho đau nặng nhất. Thang điểm VAS được đánh giá là độc lập và có khả năng phân biệt độ nhạy cảm của bệnh nhân đối với đau.
Thang điểm VAS cho phép các chuyên gia y tế đánh giá mức độ đau của bệnh nhân và theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Hướng dẫn dùng thước đo VAS
- Thước dài 100cm và có 2 mặt
Một mặt có các hình mặt người, đầu bên trái có hình người cười là không đau, đầu bên phải có hình người khóc là đau chưa từng có.
Một mặt gồm các chữ số từ 0 đến 10.
Thanh trượt có thể di chuyển để chọn mức độ đau.
Các mức đau từ 0 đến 10 trên thanh trượt được mô tả như sau:
0: Không đau.
1: Đau rất là nhẹ, hầu như không cảm nhận và nghĩ đến nó, thỉnh thoảng thấy đau nhẹ.
2: Đau nhẹ, thỉnh thoảng đau nhói mạnh.
3: Đau làm người bệnh chú ý, mất tập trung mặt người trong công việc, có thể thích ứng với nó.
4: Đau vừa phải, bệnh nhân có thể quên đi cơn đau nếu đang làm việc.
5: Đau nhiều hơn, bệnh nhân không thể quên đau sau nhiều phút, bệnh nhân vẫn có thể làm việc.
6: Đau vừa phải nhiều hơn, ảnh hưởng đến các sinh hoạt hàng ngày, khó tập trung.
7: Đau nặng, ảnh hưởng đến các giác quan và hạn chế nhiều đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân; Ảnh hưởng đến giấc ngủ.
8: Đau dữ dội, hạn chế nhiều hoạt động, cần phải nỗ lực rất nhiều.
9: Đau kinh khủng, kêu khóc, rên rỉ không kiểm soát được.
10: Đau không thể nói chuyện được, nằm liệt giường và có thể mê sảng.
3. Thang điểm đánh giá đau bằng lời nói VRS
Verbal rating scales
Thang điểm VRS (Verbal Rating Scale) cũng là một công cụ đánh giá đau phổ biến trong thực hành lâm sàng, tương tự như VAS.
Thang điểm VRS cho phép bệnh nhân đánh giá mức độ đau của họ bằng cách sử dụng các từ mô tả độ nghiêm trọng của đau, chẳng hạn như “không đau”, “đau nhẹ”, “đau vừa phải”, “đau nặng” hoặc “đau rất nặng”.
Thang điểm VRS thường được sử dụng để đánh giá mức độ đau của bệnh nhân trong một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như trong vòng 24 giờ hoặc 1 tuần. Thang điểm này đánh giá mức độ đau dựa trên sự mô tả của bệnh nhân, giúp các chuyên gia y tế đánh giá mức độ đau và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
4. Bảng câu hỏi đau của McGill (MPQ)
Bảng câu hỏi MPQ được chia thành 4 phần, bao gồm các từ mô tả đau cơ bản, các từ mô tả đau mở rộng, các từ mô tả đau về thời gian và các từ mô tả đau về trạng thái cảm xúc. Bệnh nhân được yêu cầu chọn các từ mô tả đau mà họ cảm thấy phù hợp nhất để mô tả mức độ đau của họ.
Bảng này bao gồm một loạt các câu hỏi mô tả cảm giác đau, ảnh hưởng của đau và đánh giá đau, cùng với thang điểm cường độ và các câu hỏi khác. Bệnh nhân hoàn thành bảng câu hỏi, bao gồm 4 phần:
1. Vị trí đau
2. Mô tả cảm giác
3. Các kiểu đau, và thay đổi theo thời gian
4. Cường độ của cơn đau trên thang điểm từ 1 (đau nhẹ) đến 5 (dữ dội)
MPQ là một bảng câu hỏi toàn diện đánh giá đau tổng thể .Vì vậy, là một công cụ nhạy cảm để đánh giá điều trị giảm đau. Tuy nhiên, sự phức tạp của câu hỏi giới hạn ứng dụng của nó trong thực hành lâm sàng hàng ngày.
Bảng câu hỏi MPQ cung cấp cho các chuyên gia y tế một cách định lượng hóa mức độ đau của bệnh nhân và giúp đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Nó cũng cung cấp cho bệnh nhân một cơ hội để mô tả mức độ đau của họ một cách chính xác và chi tiết hơn.
Tuy nhiên MPQ không có tính đặc hiệu để chẩn đoán đau thần kinh.
5. Thang điểm đau thần kinh NPS
The Neuropathic Pain Scale (NPS)
Được thiết kế đặc biệt để đánh giá đau trong hội chứng đau thần kinh, và đã được xác nhận là nhạy cảm để đánh giá kết quả điều trị. NPS bao gồm 10 câu hỏi đánh giá cường độ, mức độ khó chịu, chất lượng và trình tự thời gian của cơn đau
Thang điểm này đánh giá các khía cạnh của đau thần kinh, bao gồm các triệu chứng như cảm giác châm chích, tê và các triệu chứng khác liên quan đến đau thần kinh.
Ứng dụng để chẩn đoán phân biệt giữa đau thần kinh với các loại đau khác.
Leave a Reply