Thuốc ức chế hấp thụ Mineralocorticoid (MRA)- spironolactone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị suy tim mạn tính, đặc biệt là suy tim nặng. Thuốc này có tác dụng chính là chế độ hấp thụ aldosterone, một loại hormone có tác dụng giữ nước và muối trong cơ thể. Khi tăng aldosterone trong suy tim, nó có thể gây tăng co mạch, xung đại cơ tim, suy thận và rối loạn chức năng nội mạc.
1.Giới thiệu
Việc sử dụng thuốc MRA có thể làm giảm tác dụng thái quá của aldosterone trong suy tim nặng, do đó giúp giảm co mạch đồng thời với tình trạng giữ nước, phết đại cơ tim, suy thận và rối loạn chức năng nội mạc. Ngoài ra, thuốc này còn có tác dụng lợi tiểu, giúp giảm áp lực lên tim.
Có nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng sử dụng thuốc MRA có thể làm giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện ở những bệnh nhân suy tim nặng.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc MRA cũng có một số chống chỉ định và thận trọng, như suy thận nặng và tăng kali máu. Việc sử dụng thuốc này cần được quan sát và đánh giá kỹ càng bởi bác sĩ chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị suy tim.
2. Thuốc spironolactone
Spironolactone là một loại thuốc ức chế thụ thể mineralocorticoid (MRA), được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như suy tim mạn, huyết áp cao, tăng androgen nữ và tăng aldosterone. Lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa.
Theo thông tin trong câu hỏi của bạn, hiện tại có hai liều lượng của thuốc Spironolactone được đề cập là 25mg/ngày và 50mg/ngày. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc một cách đúng đắn, bạn cần tuân theo hướng dẫn chính xác của thủ thuật sử dụng của bác sĩ và/hoặc hướng dẫn trên nhãn của sản phẩm.
Thông thường, khởi đầu của thuốc Spironolactone để điều trị suy tim là 25mg/ngày, tăng dần lên 50/ngày nếu cần thiết. Tuy nhiên, mức tối ưu của thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và có thể khác nhau đối với từng trường hợp cụ thể. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết được khen lượng và cách sử dụng đúng đắn cho từng trường hợp cụ thể.
3. Các tác dụng phụ
Thuốc Spironolactone có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải tất cả các bệnh nhân đều gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc bao gồm:
- Tăng kali máu: Thuốc Spironolactone có tác dụng ức chế thụ thể aldosterone, do đó có thể làm tăng kali máu ở một số bệnh nhân. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, tiểu đêm, mệt mỏi, đau đầu và rối loạn nhịp tim nếu kali máu tăng quá cao.
- Mất cân bằng điện giải: Thuốc Spironolactone cũng có thể gây mất cân bằng điện giải, bao gồm tăng kali máu, giảm natri và giảm magie. Điều trị này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, khát nước, mất cảm giác, co giật và rối loạn nhịp tim.
- Thay đổi hormone: Thuốc Spironolactone cũng có tác dụng ức chế hoạt động của hormone androgen, do đó có thể gây ra các tác dụng phụ như giảm sinh lý, tăng kích thước vú và giảm sản xuất tinh trùng ở nam giới. Ở phụ nữ, thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ như rụng tóc, tăng khả năng phát triển tế bào sừng và tăng sản xuất hormone estrogen.
- Tác dụng trên tiêu hóa: Thuốc Spironolactone cũng có thể gây ra các tác dụng phụ trên tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, nốt ruồi và đầy hơi.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Spironolactone, bạn nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời.
4. Chống chỉ định
Thuốc Spironolactone có một số trường hợp chống chỉ định sử dụng, bao gồm:
- Quá khả năng cảm nhận với thành phần của thuốc.
- Tăng kali máu nghiêm trọng.
- Suy thận trọng.
- Suy gan nặng.
- Tắc đường tiết niệu.
5. Tương tác thuốc của Spironolactone
Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về các tương tác này:
- Salicylate: Salicylate có thể làm giảm tác dụng có lợi của Spironolactone đối với tác dụng giảm huyết áp.
- Các loại thuốc bổ sung khác: Sử dụng Spironolactone cùng với các loại thuốc bổ sung khác có thể dẫn đến tăng lượng nước thải và gây mất cân bằng điện giải.
- Kali và các thuốc lợi tiểu giữ kali khác: Sử dụng Spironolactone cùng với các thuốc giữ kali hoặc các thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến tăng kali huyết và gây nguy hiểm cho tính mạng.
- Thuốc chống tăng huyết áp: Sử dụng Spironolactone cùng với thuốc chống tăng huyết áp có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc kháng viêm kháng steroid NSAID: Sử dụng Spironolactone cùng với thuốc kháng viêm kháng steroid NSAID có thể làm tăng kali huyết và gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Thuốc ức chế enzym chuyển ongiolensin: Sử dụng Spironolactone cùng với thuốc ức chế enzym chuyển ongiolensin có thể làm tăng kali huyết và gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Amoni clorid: Sử dụng Spironolactone cùng với amoni clorid có nguyên cơ tăng toàn huyết.
- Fludrocortisone: Sử dụng Spironolactone cùng với Fludrocortisone có thể tăng thải trừ kali một cách bất thường.
- Digoxin: Sử dụng Spironolactone cùng với Digoxin có thể làm tăng thời gian bán thải của Digoxin và gây ra nguy cơ nhiễm độc Digoxin..
- Các dẫn xuất coumorine: Sử dụng Spironolactone giống với các dẫn xuất coumorine có thể làm giảm tác dụng của các dẫn xuất này.
- Carbenoxolone: Sử dụng Spironolactone cùng với Carbenoxolone có thể làm giảm hiệu quả của Carbenoxolone.
- Neomycin: Sử dụng Spironolactone cùng với Neomycin có thể làm giảm hấp thu của Spironolactone.
- Wiploreline, busereline, gonodoreline: Sử dụng Spironolactone cùng với các loại thuốc này để có thể tăng tác dụng của những loại thuốc này.
Leave a Reply