Tương tác thuốc giữa Naproxen và Ibuprofen

Naproxen và Ibuprofen là hai loại thuốc NSAIDs phổ biến được sử dụng để giảm đau và viêm trong điều trị các bệnh lý như đau đầu, đau lưng và viêm khớp. Tuy nhiên, khi được sử dụng đồng thời, chúng có thể gây ra tương tác thuốc, làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ như đau dạ dày, chảy máu tiêu hóa và tác dụng phụ đối với thận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cơ chế tương tác, các dấu hiệu cảnh báo và cách quản lý tương tác thuốc này để giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân.

1.Giới thiệu chung 

Tương tác thuốc là những thay đổi về tác dụng của một loại thuốc do việc sử dụng một hoặc nhiều loại thuốc khác gần đây hoặc đồng thời (tương tác thuốc-thuốc), ăn vào thức ăn (tương tác thuốc-dinh dưỡng ) hoặc ăn thực phẩm bổ sung (tương tác thuốc-bổ sung chế độ ăn uống). Tương tác thuốc-thuốc có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của một hoặc cả hai loại thuốc. Các tương tác có ý nghĩa lâm sàng thường có thể dự đoán được và thường là không mong muốn. 

Tương tác thuốc
Tương tác thuốc

Tương tác thuốc-thuốc được phân loại thành tương tác dược lực học và tương tác dược động học. Trong tương tác dược lực học, một loại thuốc làm thay đổi độ nhạy cảm hoặc đáp ứng của các mô đối với một loại thuốc khác bằng cách có tác dụng tương tự (chủ vận) hoặc ngăn chặn (đối kháng). Trong tương tác dược động học, một loại thuốc thường làm thay đổi sự hấp thu, phân bố, liên kết với protein, chuyển hóa hoặc bài tiết của một loại thuốc khác. Do đó, số lượng và sự tồn tại của thuốc có sẵn tại các vị trí thụ thể thay đổi. Các tương tác dược động học làm thay đổi cường độ và thời gian tác dụng chứ không phải loại tác dụng. Chúng thường được dự đoán dựa trên kiến ​​thức về từng loại thuốc hoặc được phát hiện bằng cách theo dõi nồng độ thuốc hoặc các dấu hiệu lâm sàng

2.Tổng quan về thuốc Naproxen

2.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng 

Naproxen thuộc nhóm thuốc NSAIDs. NSAIDs là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị đau và viêm. Viết tắt của “Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs”, NSAIDs hoạt động bằng cách ức chế một loạt các enzym liên quan đến việc sản xuất các chất gây viêm trong cơ thể.  Naproxen được sử dụng để điều trị đau hoặc viêm do các tình trạng như viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch,…

Naproxen
Naproxen

2.2 Cơ chế tác động

Naproxen ức chế thuận nghịch enzyme cyclooxygenase-1 và 2 (COX-1 và 2), làm giảm hình thành tiền chất Prostaglandin. Ngoài ra, thuốc còn ức chế điều trị hóa hướng động, thay đổi hoạt động của tế bào lympho, ức chế sự kết tụ/kích hoạt bạch cầu trung tính và giảm mức độ cytokine tiền viêm.

2.3 Tác dụng phụ 

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Naproxen: nhầm lẫn, nhức đầu, ù tai, thay đổi thị lực, mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt và phát ban

2.4 Triệu chứng quá liều 

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bị sưng mặt hoặc cổ họng, đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp hoặc các vấn đề về thị lực hoặc thăng bằng, đau dạ dày, mệt mỏi hoặc suy nhược, vàng da hoặc mắt, buồn nôn, nôn, đi tiêu ra máu hoặc đen và dính, phát ban da, giảm cân hoặc tăng cân không rõ nguyên nhân, hoặc sưng tay và bàn chân

2.5 Chống chỉ định 

Naproxen được chống chỉ định ở những bệnh nhân sau đây: quá mẫn, tiền sử hen suyễn, mày đay hoặc các phản ứng dị ứng khác sau khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác, có tiền sử phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), tiền sử huyết khối tim mạch

3.Tổng quan về Ibuprofen

3.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng  

Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Ibuprofen được sử dụng để hạ sốt và điều trị đau hoặc viêm do nhiều tình trạng như đau đầu , đau răng , đau lưng , viêm khớp, chuột rút kinh nguyệt hoặc chấn thương nhẹ và được FDA chấp thuận sử dụng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm và rối loạn dạng thấp. Ibuprofen được sử dụng cho người lớn và trẻ em ít nhất 6 tháng tuổi.

Ibuprofen
Ibuprofen

3.2 Cơ chế tác động

Ức chế con đường COX-1 và COX-2 làm giảm biểu hiện của tiền chất Prostaglandin làm giảm mức độ phản ứng của tế bào đối với các kích thích bệnh lý hoặc sinh lý. Theo cơ chế này, các NSAID không chọn lọc như Ibuprofen có được các đặc tính giảm đau, hạ sốt và chống viêm của chúng. Đối với Ibuprofen, COX-1 bị ức chế mạnh hơn khoảng 2,5 lần so với COX-2

3.3 Tác dụng phụ 

Xuất huyết tiêu hóa là một tác dụng phụ nổi tiếng của việc sử dụng Ibuprofen và có thể dẫn đến viêm dạ dày, loét, xuất huyết hoặc thủng do khi ức chế đồng dạng COX dẫn đến giảm Prostaglandin, đóng vai trò trong việc tiết chất nhầy bảo vệ dạ dày. Suy giảm chức năng thận cũng là một vấn đề đáng lo ngại khi sử dụng Ibuprofen vì liên quan đến yếu tố mất nước. Phát ban cũng có thể là một phần của hội chứng nghiêm trọng như sốc phản vệ hoặc phản ứng thuốc với tăng bạch cầu ái toan và hội chứng triệu chứng toàn thân (DRESS). 

3.4 Triệu chứng quá liều 

Một số người sẽ gặp triệu chứng khi sử dụng vượt quá liều khuyến cáo bao gồm: ù tai, ợ nóng, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt, phát ban, đổ mồ hôi. Các triệu chứng nghiêm trọng hơn như thở khó, co giật, hạ huyết áp, đau đầu dữ dội, hôn mê 

4.Tương tác thuốc giữa Naproxen và Ibuprofen 

4.1 Đánh giá mức độ tương tác từ nhiều nguồn 

Medscape: Nghiêm trọng 

Drugs bank: Nghiêm trọng

Lexicomp: Nghiêm trọng 

4.2 Cơ chế và hậu quả tương tác thuốc giữa Naproxen và Ibuprofen 

Ibuprofen và Naproxen đều làm tăng khả năng chống đông máu và tăng Kali huyết tương. Sử dụng Ibuprofen cùng với Naproxen thường không được khuyến khích. Kết hợp các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ ở đường tiêu hóa như viêm, chảy máu, loét và hiếm gặp là thủng. Thủng đường tiêu hóa là một tình trạng có khả năng gây tử vong và là trường hợp cấp cứu y tế khi lỗ thủng hình thành xuyên suốt dạ dày hoặc ruột.

4.3 Cách xử trí 

Nói chuyện với bác sĩ về các thuốc đang sử dụng để nếu trong trường hợp nghiêm trọng có thể thay thế các liệu pháp điều trị khác


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *