Tiêm Botulinum Toxine điều trị loạn trương lực cơ cổ

Loạn trương lực cơ cổ (Cervical dystonia) là một dạng rối loạn trương lực cơ khu trú, gây ra tư thế bất thường không tự chủ của đầu và cổ. Bệnh có thể xuất hiện với các triệu chứng nổi trội như: tư thế bất thường, co thắt cơ (spasm), rung giật hoặc run hoặc phối hợp các triệu chứng. Tiêm Botulinum toxine nhóm A (Dysport hoặc Botox) vào điểm vận động của cơ bị rối loạn trương lực ở cổ hiện nay là phương pháp được chỉ định để làm giảm triệu chứng của bệnh.

Loạn trương lực cơ cổ (Cervical dystonia) là một dạng rối loạn trương lực cơ khu trú

1. Chỉ định

Người bệnh bị loạn trương lực cơ cổ, với các hình thái khác nhau, phụ thuộc vào vị thế của đầu hoặc vai

– Xoay đầu (rotatory).

– Ngửa đầu ra sau (retrocollis).

– Nghiêng đầu sang bên (laterocollis).

– Cúi đầu ra trước (anterocollis).

– Run loạn trương lực cổ (Dystonic head tremor).

– Thể phối hợp (Complex torticollis).

2. Chống chỉ định

– Người bệnh rối loạn nuốt.

– Bệnh lý toàn thân nặng (nhiễm khuẩn nặng, suy thận…).

3. Chuẩn bị

Người thực hiện

– 01 bác sĩ Phục hồi chức năng có chứng chỉ hoặc chứng nhận tiêm thuốc Botulinum toxin nhóm A.

– 02 điều dưỡng trợ giúp cho bác sĩ.

Phương tiện

– Máy kích thích điện hoặc máy điện cơ để xác định điểm vận động.

– Kim kích thích điện – thần kinh hai nòng, 21gauge – L.35mm : 01 chiếc.

– Thuốc Botulinum toxine nhóm A (biệt dược: Dysport 500UI hoặc Botox 100 UI, …).

– Bơm tiêm 1 ml: 02 cái.

– Nước muối sinh lý 0.9% để pha thuốc.

– Bông, cồn sát trùng 70o hoặc Betadine.

Người bệnh

Giải thích, hướng dẫn người bệnh và hoàn thành thủ tục trước khi thực hiện thủ thuật.

Hồ sơ bệnh án

– Hoàn thành đầy đủ, có chẩn đoán, theo dõi bệnh hằng ngày.

– Xác định thể rối loạn trương lực cơ cổ: thể xoay đầu – thể nghiêng sang bên – thể cúi ra trước – thể ngả ra sau hoặc thể phối hợp.

– Đánh giá mức độ loạn trương lực cơ cổ theo thang điểm Tsui hoặc thang điểm TWSTRS (Toronto Western Spasmodic Torticollis Rating Scale), đánh giá thang điểm chức năng.

– Tiền sử dị ứng thuốc.

4. Các bước tiến hành

Thời gian thực hiện kỹ thuật: từ 30 – 40 phút.

Bước 1: kiểm tra và khám xét người bệnh lần cuối trước khi tiến hành thủ thuật, xác định các cơ loạn trương lực cần điều trị. Kiểm tra mạch, huyết áp, nhịp thở.

Bước 2: chuẩn bị thuốc và máy kích thích điện

– Điều dưỡng pha loãng thuốc Botulinum toxine với dung dịch Natriclorua 0,9%. Độ pha loãng tùy theo kích thước cơ, cơ càng lớn thuốc nên pha loãng hơn để khuyếch tán và hấp thụ tốt hơn. Đối với các cơ vùng cổ, thuốc thường được pha với 1 ml NaCl 0.9% (tương đương 50 UI Dysport /0,1 ml hoặc 10 UI Botox/0,1 ml).

– Bác sĩ chuẩn bị máy kích thích điện hoặc máy điện cơ

Bước 3: sát khuẩn tại chỗ tiêm bằng cồn 70 độ hoặc Betadine.

Lưu ý: nếu sát trùng bằng cồn 70 độ, phải chờ cồn khô mới được đâm kim.

Bước 4: xác định chính xác điểm vận động của cơ cần tiêm,

Bước 5: tiến hành tiêm.

Tiêm Botulinum toxine nhóm A vào vị trí đ được xác định (cơ và liều tiêm theo bảng ở dưới).

Bước 6: Thu dọn dụng cụ

Bảng 1: Liều lượng tiêm và cơ tiêm tùy thuộc vào phân loại thể bệnh

(Theo Reiner Benecke, Karen Frei và Cynthia L. Comella -2009)

Thể bệnh Cơ tiêm Cùng bên Đối bên Liều Botox (UI) Liều Dysport (UI)
Thể xoay cổ (torticoilis) Cơ gối đầu và gối cổ X 50 – 100 200 – 400
Cơ nâng vai X 10 – 25 40 – 100
Cơ ức đòn chũm X 20 – 50 100 – 200
Cơ thang (bó trên) X 20 – 50 80 – 200
Cơ bậc thang trước và giữa X 10 – 20 40 – 80
Cơ bán gai đầu và bán gai cổ X 15 – 30 60 – 120
Thể nghiêng đầu (laterocollis) Cơ ức đòn chũm X 20 – 50 100 – 200
Cơ thang X 20 – 50 80 – 200
Cơ gối đầu và gối cổ X 50 – 100 200 – 400
Cơ bậc thang giữa và sau X 10 – 20 40 – 80
Thể gập đầu ra trước* (anterocollis) Cơ ức đòn chũm X X 20 – 50 100 – 200
Cơ bậc thang X X 10 – 20 40 – 80
Thể ngửa đầu ra sau* (retrocollis) Cơ nâng vai X X 10 – 25 40 – 100
Cơ gối đầu và gối cổ X X 50 – 100 200 – 400
Cơ bán gai đầu và bán gai cổ X X 15 – 30 60 – 120

Lưu ý: nếu tiêm cơ ở cả hai bên, cần phải giảm liều, cụ thể như sau

* Cơ ức đòn chũm: chỉ còn 50% liều bình thường (để phòng ngừa biến chứng khó nuốt).

* Các cơ gối đầu và bán gai đầu: chỉ còn 60% liều bình thường (để phòng ngừa yếu cổ).

Bảng 2: Tổng liều tiêm

(Theo Reiner Benecke, Karen Frei và Cynthia L. Comella -2009)

Điểm Tsui Tổng liều Botox Tổng liều Dysport
12-15

9-12

6-9

3-6

200 UI

150 – 200 UI

100 – 150 UI

80 – 120 UI

800 UI

600 – 800 UI

400 – 600 UI

320 – 480 UI

Tổng liều mỗi lần tiêm là 500 – 1000 UI Dysport hoặc 100 – 200 UI Botox tùy theo thể bệnh và mức độ bệnh (theo phân loại Tsui), độ tuổi, giới tính, số lượng cơ được tiêm, thể trạng và cân nặng người bệnh.

Bước 7: Kết thúc: sát trùng vị trí tiêm, thu dọn dụng cụ, dặn dò người bệnh.

5. Theo dõi và xử trí tai biến

Theo dõi người bệnh sau tiêm đến 48 giờ.

Tai biến và xử trí:

Hầu hết các tác dụng phụ nhẹ, chỉ thoáng qua và xảy ra chủ yếu trong vài tuần đầu sau tiêm, thường biến mất trong vòng 2 tuần. Một số tác dụng phụ cần xử trí theo quy định.

– Các phản ứng quá mẫn.

– Nhiễm trùng tại chỗ tiêm.

– Chảy máu tại chỗ tiêm.

– Khô miệng.

– Nuốt khó: có thể xảy ra khi tiêm cơ ức đòn chũm cả hai bên.

– Nhiễm trùng đường hô hấp trên.

– Đau cổ.

– Đau đầu.

– Yếu cổ: có thể xảy ra khi tiêm cơ vùng cổ sau (cơ gối đầu và cơ bán gai đầu) ở cả hai bên.

Tóm lại, tiêm Botulinum Toxine (Botox) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho loạn trương lực cơ cổ (cervical dystonia), giúp giảm sự co thắt của các cơ trong vùng cổ và giảm triệu chứng co cứng cổ và đau liên quan đến bệnh. Hiệu quả của Botox kéo dài từ 3 đến 6 tháng và có thể tiêm lại sau đó. Tuy nhiên, việc sử dụng Botox để điều trị co cứng cổ cũng có một số rủi ro và tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm đau đầu, khó nuốt, mệt mỏi và khó thở. Việc sử dụng Botox cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Nguồn tham khảo: Bộ Y tế


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *