Nguyên nhân gây đột quỵ thiếu máu não

Đột quỵ thiếu máu não là hậu quả của các nguyên nhân gây giảm hoặc tắc nghẽn dòng máu (huyết khối ngoại sọ hoặc nội sọ gây lấp mạch). Thiếu máu cục bộ và tổn thương tế bào thần kinh không hồi phục khi lưu lượng máu não dưới 18 ml/100g mô não/phút, tế bào chết nhanh chóng khi lưu lượng máu dưới 10ml/100g mô não/phút. Bài viết dưới đây sẽ trình bày một số nguyên nhân gây đột quỵ thiếu máu não.

Đột quỵ thiếu máu não là hậu quả của các nguyên nhân gây giảm hoặc tắc nghẽn dòng máu
Đột quỵ thiếu máu não là hậu quả của các nguyên nhân gây giảm hoặc tắc nghẽn dòng máu

1. Tổng quan về đột quỵ thiếu máu não

Đột quỵ thiếu máu não (Ischemic Stroke) là một loại đột quỵ phổ biến, xảy ra khi máu không đủ được cung cấp đến một khu vực của não do tắc nghẽn động mạch hoặc giảm dòng chảy máu. Khi đó, các tế bào não trong khu vực đó sẽ bị tổn thương hoặc chết đi, gây ra các triệu chứng và hậu quả khác nhau, phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương.

Các triệu chứng của đột quỵ thiếu máu não có thể bao gồm:

  • Tê hoặc yếu một bên cơ thể: Điều này có thể bao gồm tê hoặc yếu ở một bên mặt, cánh tay, chân hoặc bàn chân.
  • Khó nói hoặc hiểu ngôn ngữ: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu được ngôn ngữ của người khác.
  • Mất thị lực hoặc khó nhìn rõ: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ hoặc mất thị lực một bên hoặc cả hai mắt.
  • Chóng mặt, mất cân bằng hoặc khó đi: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, cảm thấy chóng mặt hoặc mất cân bằng.
  • Đau đầu nặng hoặc khó chịu.
  • Khó khăn trong việc nuốt hoặc hô hấp.

Để chẩn đoán đột quỵ thiếu máu não, bác sĩ sẽ thực hiện các bài kiểm tra và xét nghiệm để đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị cho đột quỵ thiếu máu não bao gồm sử dụng thuốc kháng đông, phẫu thuật và điều trị hỗ trợ. Tuy nhiên, việc điều trị hiệu quả và phục hồi chức năng tùy thuộc vào thời điểm chẩn đoán và điều trị sớm của bệnh nhân.

2. Nguyên nhân gây đột quỵ thiếu máu não

2.1. Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ của nhồi máu não bao gồm các yếu tố có thể thay đổi và không thể thay đổi. Xác định các yếu tố nguy cơ ở mỗi bệnh nhân có thể giúp người thầy thuốc nhanh chóng xác định hoặc định hướng nguyên nhân gây đột quỵ và đưa ra phác đồ điều trị và phòng ngừa tái phát hợp lý.

2.1.1. Các yếu tố nguy cơ không thay đổi:

– Tuổi

– Chủng tộc

– Giới tính

– Tiền sử đau nửa đầu kiểu migrain

– Loạn sản xơ cơ

– Di truyền: gia đình có người bị đột quỵ hoặc bị các cơn thiếu máu não thoáng qua

2.1.2. Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi:

– Tăng huyết áp (quan trọng nhất)

– Đái tháo đường

– Bệnh tim: rung nhĩ, bệnh van tim, suy tim, hẹp van hai lá, bệnh tim bẩm sinh có luồng thông trái – phải (ví dụ lỗ bầu dục thông), giãn tâm nhĩ và tâm thất

– Rối loạn lipid máu

– Thiếu máu não thoáng qua (TIAs)

– Hẹp động mạch cảnh

– Tăng homocystine máu

– Các vấn đề về lối sống: uống rượu quá mức, hút thuốc lá, sử dụng ma túy, ít hoạt động thể lực

– Béo phì

– Dùng thuốc tránh thai hoặc dùng hormone sau mãn kinh

– Bệnh hồng cầu hình liềm

2.2. Tắc động mạch lớn

– Do vỡ xơ vữa động mạch: thân chung động mạch cảnh, động mạch cảnh trong

– Do huyết khối từ tim: hp van hai lá, rung nhĩ…

2.3. Đột quỵ ổ khuyết

Đột quỵ ổ khuyết chiếm 13-20% bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não. Phần lớn đột quỵ ổ khuyết liên quan đến tăng huyết áp.

Nguyên nhân thường gặp:

– Mảnh vữa xơ nhỏ (microatheroma)

– Nhiễm lipohyalin

– Hoại tử dạng fibrin thứ phát sau tăng huyết áp hoặc viêm mạch

– Vữa xơ động mạch hyaline

– Bệnh mạch amyloid

– Bệnh lý mạch máu khác…

2.4. Đột quỵ do cục tắc (emboli)

Cục tắc từ tim có thể chiếm tới 20% nguyên nhân gây nhồi máu não cấp, hay gặp trong các bệnh:

– Bệnh van tim (hẹp van hai lá, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, van tim nhân tạo)

– Nhồi máu cơ tim, rung nhĩ, bệnh cơ tim giãn hoặc suy tim sung huyết nặng: gây huyết khối trong buồng tim rồi di chuyển lên mạch não.

– U nhày nhĩ trái.

Hình ảnh đột quỵ thiếu máu não đa ổ ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim 

2.5. Đột quỵ do huyết khối (thrombus)

Nguyên nhân:

– Do nứt vỡ mảng vữa xơ động mạch: tổn thương và mất các tế bào nội mô, lộ ra lớp dưới nội mạc làm hoạt hóa tiểu cầu, hoạt hóa các yếu tố đông máu, ức chế tiêu sợi huyết

– Hẹp động mạch: làm tăng tốc độ dòng máu chảy, tăng kết dính tiểu cầu, làm dễ dàng hình thành cục máu đông làm tắc nghẽn mạch.

– Ở những bệnh nhân trẻ tuổi, cần lưu ý:

○ Các bệnh lý tăng đông (kháng thể kháng phospholipid, thiếu protein C, thiếu protein S, có thai)

○ Bệnh hồng cầu hình liềm

○ Loạn sản xơ cơ

○ Lóc tách động mạch

○ Co mạch liên quan đến các chất kích thích (cocaine, amphetamine)

Tóm lại, nhận biết nguyên nhân gây ra đột quỵ thiếu máu não rất quan trọng để có thể xác định được phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả nhất cho bệnh nhân. Đồng thời, việc phát hiện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ sẽ giảm thiểu nguy cơ tái phát đột quỵ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguồn tham khảo: Bộ Y tế


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *