Chỉ số APRI là gì?

Chỉ số APRI (Aspartate aminotransferase-to-Platelet Ratio Index) – được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan do viêm gan B hoặc C. Chỉ số này đánh giá tỷ lệ giữa enzym Aspartate aminotransferase (AST) và số tiểu cầu trong huyết thanh. Việc áp dụng chỉ số này giúp bác sĩ có thể đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc các bệnh gan mãn tính.

Chỉ số apri đánh giá tỷ lệ giữa AST và số tiểu cầu trong huyết thanh
Chỉ số APRI đánh giá tỷ lệ giữa AST và số tiểu cầu trong huyết thanh

1. Tổng quan về chỉ số APRI

Chỉ số APRI (Aspartate Aminotransferase to Platelet Ratio Index) được phát triển bởi Sterling và đồng nghiệp vào năm 2006. Ý tưởng ban đầu của họ là sử dụng một chỉ số đơn giản để đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc viêm gan C.

Nghiên cứu ban đầu của Sterling và đồng nghiệp đã cho thấy rằng chỉ số APRI có thể được sử dụng để dự đoán mức độ tổn thương gan và dự báo các biến chứng liên quan đến bệnh gan mãn tính, như xơ gan và ung thư gan.

Sau đó, nhiều nghiên cứu khác đã tiếp tục chứng minh tính khả thi và độ chính xác của chỉ số APRI trong đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc bệnh gan mãn tính khác nhau, chẳng hạn như viêm gan B và xơ gan.

Chỉ số APRI được tính toán bằng cách chia AST cho số lượng tiểu cầu và nhân với hệ số chuyển đổi. Hệ số chuyển đổi thường được sử dụng là 100.

Chỉ số APRI đã được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc các bệnh gan mãn tính. Nó là một công cụ đơn giản và tiết kiệm thời gian để đánh giá mức độ tổn thương gan và dự báo các biến chứng liên quan đến bệnh gan mãn tính.

Tóm lại, chỉ số APRI là một chỉ số được phát triển để đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc các bệnh gan mãn tính. Nó được phát triển vào năm 2006 bởi Sterling và đồng nghiệp và đã được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá mức độ tổn thương gan và dự báo các biến chứng liên quan đến bệnh gan mãn tính.

2. Cách tính chỉ số APRI

Chỉ số APRI (Aspartate Aminotransferase to Platelet Ratio Index) được tính bằng cách chia giá trị AST cho số lượng tiểu cầu và nhân với hệ số chuyển đổi. Hệ số chuyển đổi thường được sử dụng là 100.

Công thức tính chỉ số APRI:

Chỉ số APRI = (AST/AST ULN) x 100) / số lượng tiểu cầu (109/L)

Trong đó:

  • Mức AST (U/L)
  • Đếm số lượng tiểu cầu (109/L)
  • Giá trị trung bình của AST ở người bình thường là khoảng 20-40 U/L và giá trị trung bình của số lượng tiểu cầu là khoảng 150.000/μL.

Kết quả chỉ số ARPI của bệnh nhân:

Giá trị chỉ số APRI bình thường là dưới 1.0. Nếu giá trị chỉ số APRI cao hơn 1.0, có thể cho thấy mức độ tổn thương gan của bệnh nhân đang cao hơn, và nếu giá trị chỉ số APRI cao hơn 2.0, có thể cho thấy bệnh nhân đang ở mức độ tổn thương gan nặng.

Giá trị APRI > 2 có độ đặc hiệu 89% trong chẩn đoán xơ gan (F4). Với độ nhạy 35%, giá trị APRI > 2 có thể bỏ sót 2/3 số ca mắc xơ gan. Giá trị APRI > 1 có độ nhạy lớn hơn (65%) nhưng độ đặc hiệu nhỏ hơn (75%) trong chẩn đoán xơ gan. Giá trị APRI > 1.5 có độ đặc hiệu 92% nhưng có thể bỏ sót gần 2/3 số ca xơ gan trung bình và nặng (F2-F4).

Ví dụ, nếu giá trị AST của bệnh nhân là 80 U/L và số lượng tiểu cầu là 100.000/μL, thì chỉ số APRI của bệnh nhân sẽ được tính như sau:

APRI = [(80 / 30) / (100,000 / 150,000)] x 100
APRI = 2.67

3. Ứng dụng

Chỉ số APRI (Aspartate Aminotransferase to Platelet Ratio Index) là một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc các bệnh gan mãn tính, chẳng hạn như viêm gan B và C. Dưới đây là một số ứng dụng của chỉ số APRI:

  • Đánh giá mức độ tổn thương gan: Chỉ số APRI là một công cụ đơn giản và tiết kiệm thời gian để đánh giá mức độ tổn thương gan ở bệnh nhân mắc các bệnh gan mãn tính. Nó có thể giúp các chuyên gia y tế đưa ra quyết định về điều trị và theo dõi mức độ tổn thương gan của bệnh nhân.
  • Dự báo các biến chứng liên quan đến bệnh gan: Chỉ số APRI cũng có thể được sử dụng để dự báo các biến chứng liên quan đến bệnh gan, chẳng hạn như xơ gan và ung thư gan. Nó có thể giúp các chuyên gia y tế đưa ra quyết định về điều trị và theo dõi bệnh nhân để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.
  • Đánh giá tình trạng tiên lượng của bệnh nhân: Chỉ số APRI cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng tiên lượng của bệnh nhân. Nếu giá trị chỉ số APRI cao, có thể cho thấy mức độ tổn thương gan của bệnh nhân đang cao hơn và bệnh nhân có thể cần được theo dõi chặt chẽ hơn.

Tuy nhiên, chỉ số APRI không phải là chỉ số duy nhất để đánh giá mức độ tổn thương gan và cần được sử dụng cùng với các chỉ số khác để đánh giá tổn thương gan một cách toàn diện.

4. Hạn chế của chỉ số APRI

Mặc dù chỉ số APRI (Aspartate Aminotransferase to Platelet Ratio Index) là một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ tổn thương gan trong các bệnh gan mãn tính như viêm gan B và C, nhưng nó cũng có một số hạn chế như sau:

  • Không phải là chỉ số duy nhất: Chỉ số APRI không phải là chỉ số duy nhất để đánh giá mức độ tổn thương gan. Thông thường, các chuyên gia y tế sẽ sử dụng nhiều chỉ số khác nhau để đánh giá tổn thương gan một cách toàn diện.
  • Không phù hợp cho một số bệnh nhân: Chỉ số APRI chỉ phù hợp cho một số bệnh nhân mắc các bệnh gan mãn tính như viêm gan B và C. Đối với các bệnh nhân mắc các bệnh gan khác, chỉ số này có thể không phản ánh chính xác mức độ tổn thương gan.
  • Không phạm vi rộng: Giá trị chỉ số APRI thường được xác định dựa trên giá trị trung bình của các chỉ số sinh hóa gan và số lượng tiểu cầu ở dân số chung. Do đó, giá trị này không phải là phạm vi rộng và có thể không phản ánh chính xác mức độ tổn thương gan của tất cả các bệnh nhân.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác: Chỉ số APRI có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như tuổi, giới tính, tình trạng dinh dưỡng và sử dụng thuốc. Do đó, các chuyên gia y tế cần phải xem xét các yếu tố này khi đánh giá tổn thương gan của bệnh nhân.

Tóm lại, chỉ số APRI là một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ tổn thương gan trong các bệnh gan mãn tính, nhưng nó cũng có những hạn chế và cần được sử dụng cùng với các chỉ số khác để đánh giá tổn thương gan một cách toàn diện.

TÀI LIỆU THAM KHẢO: Hướng dẫn dự phòng, chăm sóc và điều trị bệnh nhân mắc viêm gan B mạn, 2015, Tổ chức y tế thế giới


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *