Vai trò của chỉ số FIB-4 trong chẩn đoán xơ gan

Các nghiên cứu cho thấy rằng chỉ số FIB-4 có độ chính xác cao trong việc đánh giá mức độ tổn thương gan do xơ gan. Chỉ số này có thể giúp phát hiện xơ gan ở các bệnh nhân mà không cần tiến hành các xét nghiệm khác như siêu âm gan hay xét nghiệm chức năng gan. Vì vậy, thang điểm FIB-4 là một công cụ quan trọng giúp đánh giá mức độ xơ gan.

Vai trò của chỉ số FIB-4 trong đánh giá xơ gan là rất quan trọng
Vai trò của chỉ số FIB-4 trong đánh giá xơ gan là rất quan trọng

1. Các yếu tố đánh giá trong thang điểm FIB-4

Chỉ số FIB-4 là một chỉ số đánh giá mức độ tổn thương gan do xơ gan. Nó được tính toán dựa trên các thông số máu bao gồm nồng độ AST (aspartate aminotransferase) và ALT (alanine aminotransferase) cùng với nồng độ huyết thanh của hai chất là số lượng tiểu cầu và tuổi. Chỉ số FIB-4 được tính bằng cách lấy kết quả của 4 yếu tố trong máu, gồm:

  • Tuổi: Tuổi được tính bằng số năm kể từ ngày sinh của bệnh nhân.
  • AST (Aspartate Aminotransferase): AST là một enzyme có mặt trong gan và cơ, và tăng cao trong trường hợp tổn thương gan hoặc cơ. AST được đo bằng đơn vị U/L.
  • ALT (Alanine Aminotransferase): ALT cũng là một enzyme có mặt trong gan và tăng cao trong trường hợp tổn thương gan. ALT được đo bằng đơn vị U/L.
  • Số lượng tiểu cầu: Số lượng tiểu cầu trong máu được đo bằng đơn vị 10^9/L (tức là số lượng tiểu cầu trong một microlit máu). Thông thường, số tiểu cầu trong máu của người trưởng thành là khoảng 150-400 x 10^9/L. Số lượng tiểu cầu trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như bệnh lý, thuốc, hoặc thói quen ăn uống. Việc đánh giá số lượng tiểu cầu trong máu có thể giúp phát hiện và theo dõi các bệnh lý liên quan đến hệ thống máu, bao gồm cả bệnh lý gan. Trong thang điểm FIB-4, số lượng tiểu cầu được sử dụng để tính toán chỉ số FIB-4, một chỉ số đánh giá mức độ tổn thương gan do viêm gan C.

2. Cách tính điểm

Chỉ số FIB-4 càng cao, tức là mức độ tổn thương gan càng nặng. Chỉ số FIB-4 được tính bằng công thức sau:

FIB‐4 score = [tuổi (năm) × AST (U/L)]/ {số lượng tiểu cầu (109/L) × [ALT (U/L)]1/2}

Với công thức tính như trên, các tác giả đã chứng minh ở điểm cắt (cut-offFIB-4 <1,45 có thể phân biệt chính xác giữa giai đoạn từ không xơ hóa đến xơ hóa trung bình (Ishak 0-3) với giai đoạn xơ hóa bắc cầu (Ishak 4-5) và ở điểm cắt FIB-4 >3,25 có thể phân biệt chính xác giữa giai đoạn từ không xơ hóa đến xơ hóa trung bình (Ishak 0-3) với giai đoạn xơ gan (Ishak 6). Diện tích dưới đường cong ROC trong chẩn đoán phân biệt giữa giai đoạn Ishak (0-3) và Ishak (4-6) là 0,765. Ở điểm cắt FIB-4 <1,45 giá trị tiên đoán âm loại trừ xơ hóa nặng (Ishak 4-6) là 90% với độ nhạy 70%. Ở điểm cắt FIB-4 >3,25 giá trị tiên đoán dương 65% với độ đặc hiệu cao tới 97% [7]. Điều này có nghĩa là chỉ số FIB-4 phân loại xơ hóa gan tốt khi FIB-4 nằm ngoài khoảng giá trị từ 1,45 – 3,25.

3. Ứng dụng của thang điểm FIB-4

Thang điểm FIB-4 cũng có ứng dụng trong đánh giá mức độ xơ gan. Các ứng dụng chính của thang điểm FIB-4 trong đánh giá xơ gan bao gồm:

  • Đánh giá mức độ xơ gan: Chỉ số FIB-4 được sử dụng để đánh giá mức độ xơ gan. Chỉ số FIB-4 càng cao, tức là mức độ xơ gan càng nặng.
  • Phát hiện xơ gan ở bệnh nhân không có triệu chứng: Thang điểm FIB-4 có thể giúp phát hiện xơ gan ở bệnh nhân không có triệu chứng. Nó có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng gan của bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Phân loại mức độ nặng của xơ gan: Mức độ tổn thương gan được chia thành ba nhóm: không xơ gan, xơ gan độ 1-2 và xơ gan độ 3-4. Chỉ số FIB-4 càng cao, tức là mức độ xơ gan càng nặng. Do đó, thang điểm FIB-4 có thể được sử dụng để phân loại mức độ xơ gan.
  • Đánh giá tình trạng bệnh nhân sau điều trị: Thang điểm FIB-4 cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng gan của bệnh nhân sau khi điều trị xơ gan. Nếu chỉ số FIB-4 giảm sau khi điều trị, điều này cho thấy tình trạng gan của bệnh nhân đã cải thiện.
  • Sử dụng trong nghiên cứu: Thang điểm FIB-4 cũng được sử dụng trong các nghiên cứu để đánh giá mức độ xơ gan và hiệu quả của các phương pháp điều trị.

4. Những hạn chế của thang điểm

Mặc dù thang điểm FIB-4 là một công cụ hữu ích trong đánh giá mức độ xơ hóa gan, nhưng nó cũng có một số hạn chế như sau:

  • Không phân biệt giữa xơ hóa gan và viêm gan: Chỉ số FIB-4 có thể bị tăng cao trong cả xơ hóa gan và viêm gan, do đó không thể phân biệt được giữa các trường hợp này.
  • Không đánh giá được tình trạng gan đa dạng: Thang điểm FIB-4 không đánh giá được tình trạng gan đa dạng, bao gồm viêm gan, xơ gan và ung thư gan.
  • Không phản ánh tình trạng gan ở giai đoạn sớm: Thang điểm FIB-4 chỉ phản ánh mức độ tổn thương gan trong giai đoạn muộn, khi xơ gan đã hình thành. Do đó, nó không thể phát hiện sớm các dấu hiệu của xơ hóa gan.
  • Độ chính xác không cao: Thang điểm có độ chính xác không cao trong việc dự đoán mức độ xơ hóa gan, đặc biệt là ở nhóm bệnh nhân có chỉ số FIB-4 trung bình.
  • Sai số đo lường: Thang điểm có thể có sai số đo lường trong một số trường hợp. Nó không được đánh giá là chính xác nhất để đánh giá mức độ tổn thương gan.

Tóm lại, thang điểm FIB-4 là một công cụ hữu ích trong việc đánh giá mức độ xơ gan và phân loại mức độ nặng của xơ gan. Nó có thể được sử dụng để phát hiện xơ gan ở bệnh nhân không có triệu chứng và đánh giá tình trạng gan của bệnh nhân sau khi điều trị.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *