Trong chẩn đoán ung thư gan, các dấu ấn sinh học được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, xác định mức độ nghiêm trọng và dự báo triển vọng điều trị. Trong đó AFP, AFP-L3 và PIVKA II (DCP) là các chỉ số sinh hóa được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân ung thư gan.
1. Dấu ấn sinh học là gì?
Dấu ấn sinh học trong máu là các chỉ số sinh học được đo trong mẫu máu của bệnh nhân và có thể được sử dụng để chẩn đoán, theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các chỉ số này bao gồm:
- Máu đông: Máu đông là quá trình tự nhiên của cơ thể để ngăn chặn mất máu khi xảy ra chấn thương. Các chỉ số đo lường máu đông bao gồm thời gian đông máu, nồng độ fibrinogen và prothrombin time.
- Đường huyết: Đường huyết đo lường nồng độ đường trong máu và có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường.
- Chỉ số gan: Các chỉ số chức năng gan như AST (aspartate aminotransferase), ALT (alanine aminotransferase), bilirubin và albumin thường được đo để kiểm tra chức năng gan.
- Chỉ số thận: Các chỉ số chức năng thận như creatinine và blood urea nitrogen (BUN) thường được đo để kiểm tra chức năng thận.
- Các chỉ số khác: Các chỉ số khác như nồng độ protein, enzyme, chất béo, axit nucleic cũng có thể được đo để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý khác trong cơ thể.
Việc đánh giá các dấu hiệu sinh học trong máu là một phương pháp quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
2. Các dấu ấn sinh học trong chẩn đoán ung thư gan
2.1. Chỉ số AFP
AFP là viết tắt của Alpha-fetoprotein, là một protein được sản xuất bởi tế bào gan của thai nhi trong bụng mẹ và được tìm thấy ở một số người lớn, bao gồm cả những người mắc bệnh ung thư gan. Chỉ số AFP được sử dụng như một chỉ số sinh lý để đánh giá tình trạng gan. Khi tế bào gan bình thường bị tổn thương hoặc biến đổi, nó có thể dẫn đến tăng sản xuất AFP. Do đó, chỉ số AFP có thể được sử dụng để phát hiện sớm ung thư gan và theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
Chỉ số AFP thường được đo bằng máy đo huyết thanh và kết quả được báo cáo dưới dạng ng/mL. Mức bình thường của nồng độ AFP với người trưởng thành là từ 0 – 8 ng/ml.. Tuy nhiên, mức độ này có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính và trạng thái sức khỏe của người đó. Mức rất cao: 500 – 1000 ng/ml trở lên, thường là dấu hiệu của các bệnh ung thư. Nồng độ AFP trên 200 ng/ml thì có thể bị ung thư gan. Nếu dưới 200 ng/ml sẽ làm thêm chỉ số AFP-L3.
Tuy nhiên, chỉ số AFP không phải là chỉ số độc lập để chẩn đoán ung thư gan và không phải tất cả các trường hợp ung thư gan đều có mức độ AFP tăng. Chỉ số AFP thường tăng trong các trường hợp ung thư gan mạn tính, nhưng cũng có thể tăng trong nhiều bệnh lý khác như viêm gan và xơ gan do rượu.
Ngoài chỉ số AFP, các bác sĩ cũng sử dụng các phương pháp khác để chẩn đoán ung thư gan, bao gồm siêu âm, CT, MRI và xét nghiệm sinh thiết gan.
2.2. Chỉ số AFP-L3
AFP-L3 là một dạng đặc biệt của protein AFP (Alpha-fetoprotein), được sản xuất bởi tế bào ung thư gan. AFP-L3 được sử dụng như một chỉ số chẩn đoán phụ để xác định mức độ ung thư gan và dự báo tình trạng bệnh nhân.
Chỉ số AFP-L3 thường được đo bằng máy đo huyết thanh và kết quả được báo cáo dưới dạng phần trăm (%). Phần trăm này cho biết tỷ lệ AFP-L3 trong tổng số AFP có trong máu của bệnh nhân. Với chất AFP-L3, khi mức độ tồn tại trong huyết thanh thấp hơn 10% là bình thường. Giá trị cắt để chẩn đoán dựa trên nồng độ AFP-L3 trong huyết thanh là từ 10 ng/ml trở lên. Nếu mức độ tồn tại từ 10 – 15%, khả năng cao bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào gan với khối u nhỏ đường kính dưới 3cm.
Chỉ số AFP-L3 được sử dụng để xác định mức độ ung thư gan, đặc biệt là khi mức độ AFP tăng nhưng kết quả siêu âm và xét nghiệm máu khác không cho thấy dấu hiệu của ung thư gan. AFP-L3 cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng của bệnh nhân sau khi điều trị để xác định liệu liệu phương pháp điều trị đã hiệu quả hay chưa.
Tuy nhiên, chỉ số AFP-L3 cũng không phải là chỉ số độc lập để chẩn đoán ung thư gan và không phải tất cả các trường hợp ung thư gan đều có mức độ AFP-L3 tăng. Ngoài ra, chỉ số AFP-L3 cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như xơ gan do rượu.
Nếu kết hợp sử dụng AFP và AFP-L3 trong việc chẩn đoán ung thư gan, sẽ giúp tăng độ chính xác của kết quả chẩn đoán.
2.3. Chỉ số PIVKA II
Chỉ số PIVKA II (Protein Induced by Vitamin K Absence or Antagonist-II) là một chỉ số sinh lý được sử dụng để đánh giá mức độ ung thư gan và dự báo tình trạng bệnh nhân.
PIVKA II là một protein được sản xuất bởi tế bào gan và cần có sự hiện diện của vitamin K để hoạt động. Tuy nhiên, trong trường hợp ung thư gan, sản xuất PIVKA II không còn phụ thuộc vào vitamin K nữa, dẫn đến tăng cao mức độ của chỉ số này trong máu.
Chỉ số PIVKA II thường được đo bằng máy đo huyết thanh và kết quả được báo cáo dưới dạng ng/mL. Nồng độ PIVKA-II bình thường là < 40 mAU/mL. Với giá trị cắt là 240 mAU/mL thì PIVKA-II có độ nhạy là 14-54% và độ đặc hiệu là 95-99% trong chẩn đoán ung thư gan nguyên phát.
Chỉ số PIVKA II được sử dụng để đánh giá mức độ ung thư gan và dự báo tình trạng bệnh nhân, đặc biệt là trong trường hợp các chỉ số AFP và AFP-L3 không còn đáp ứng được nữa. Chỉ số PIVKA II cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng của bệnh nhân sau khi điều trị để xác định liệu liệu phương pháp điều trị đã hiệu quả hay chưa.
Tuy nhiên, nhược điểm của chỉ số PIVKA II là không đặc hiệu cho ung thư gan mà còn có thể tăng cao trong nhiều bệnh lý khác như viêm gan, xơ gan, tổn thương gan và viêm nhiễm cấp tính.
Ngoài ra, các chỉ số AFP, AFP-L3 và PIVKA II thường được sử dụng cùng nhau để tăng độ chính xác của kết quả chẩn đoán ung thư gan.
Tóm lại, AFP, AFP-L3 và PIVKA II (DCP) là các chỉ số sinh hóa được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân ung thư gan. Việc sử dụng chúng cùng với các phương pháp khác như siêu âm, CT scan và xét nghiệm chức năng gan có thể giúp chẩn đoán ung thư gan một cách chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Leave a Reply