Xuất huyết tiêu hóa trên là xuất huyết ở phần trên ống tiêu hóa, từ thực quản đến góc Treitz. Các thang điểm trong tiên lượng xuất huyết tiêu hoá là rất quan trọng trong việc đánh giá tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Các thang điểm này có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của xuất huyết tiêu hóa trên.
1. Thang điểm Glasgow-Blatchford
Thang điểm này được sử dụng để đánh giá nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa và cần điều trị khẩn cấp. Thang điểm này dựa trên năm yếu tố: huyết áp, nhịp tim, nồng độ ure trong máu, nồng độ hemoglobin trong máu và dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa. Thang điểm này giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của xuất huyết tiêu hóa và quyết định liệu pháp điều trị cấp cứu.
Điểm số được tính toán theo bảng dưới đây:
Thang Điểm Glasgow-Blatchford | ||
Chỉ điểm nguy cơ lúc nhập viện | Giá trị thành phần trong thang điểm | |
Ure huyết | ||
≥6·5 <8·0 | 2 | |
≥8·0 <10·0 | 3 | |
≥10·0 <25·0 | 4 | |
≥25 | 6 | |
Hemoglobin (g/dL) cho nam | ||
≥12.0 <13.0 | 1 | |
≥10.0 <12.0 | 3 | |
<10.0 | 6 | |
Hemoglobin (g/dL) cho nữ | ||
≥10.0 <12.0 | 1 | |
<10.0 | 6 | |
Huyết áp tâm thu (mm Hg) | ||
100–109 | 1 | |
90–99 | 2 | |
<90 | 3 | |
Các chỉ điểm khác | ||
Mạch ≥100 (mỗi phút) | 1 | |
Có tiêu phân đen | 1 | |
Có ngất xỉu | 2 | |
Có bệnh lý gan | 2 | |
Có suy tim | 2 | |
Điểm số bằng “0” nếu có tất cả các yếu tố sau đây:
- 1. Hemoglobin >12.9 g/dL (nam) hoặc >11.9 g/dL (nữ)
- 2. Huyết áp tâm thu >109 mm Hg
- 3. Mạch <100/phút
- 4. BUN (Blood urea nitrogen) <18.2 mg/dL
- 5. Không tiêu phân đen hoặc ngất xỉu
- 6. Không có bệnh lý tim mạch hay gan trong tiền sử hoặc vào thời điểm hiện tại
- Thang điểm Blatchtord được tính từ 0-23 điểm, điểm số càng cao thì nguy cơ chảy máu tái phát càng lớn. Điểm số từ 6 trở lên đi kèm với tăng trên 50% nguy cơ: cần thiết phải can thiệp.
2. Thang điểm Rockall
Thang điểm Rockall được sử dụng để đánh giá nguy cơ tử vong của bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa. Thang điểm này dựa trên năm yếu tố: tuổi, bệnh lý cơ bản, nguyên nhân của xuất huyết tiêu hóa, dấu hiệu lâm sàng và điểm số Rockall.
Hệ thống cho điểm nguy cơ Rockall mang mục đích xác định bệnh nhân có nguy cơ gặp hậu quả xấu theo sau xuất huyết tiêu hóa trên cấp tính. Rockall và nhiều người khác đã xác định được các yếu tố nguy cơ độc lập vào năm 1996 mà sau này khi được sử dụng đã tiên đoán chính xác tỉ lệ tử vong. Hệ thống cho điểm này sử dụng các chỉ tiêu lâm sàng (tuổi tăng dần, bệnh đi kèm, sốc) cũng như các phát hiện khi nội soi (dấu chứng điển hình, chẩn đoán của chảy máu cấp). Nó được đặt tên theo Giáo sư Tim Rockall, là nhà nghiên cứu chính và tác giả thứ nhất của các bài nghiên cứu dẫn đến sự hình thành của hệ thống này.
Biến | Ghi điểm 0 | Ghi điểm 1 | Ghi điểm 2 | Ghi điểm 3 |
---|---|---|---|---|
Tuổi | <60 | 60- 79 | >80 | |
Sốc | Không sốc | Mạch >100 Huyết áp tâm thu>100 |
Mạch >100 Huyết áp tâm thu <100 |
|
Bệnh đi kèm | Không bệnh quan trọng | Suy tim mạn, Bệnh thiếu máu tim, bệnh quan trọng | Suy thận, suy gan, ung thư di căn | |
Chẩn đoán nội soi | Mallory-Weiss | Tất cả các chẩn đoán khác | Ung thư tiêu hóa ác tính | |
Bằng chứng chảy máu (nội soi) | Không có | Máu, có cục máu đông dính, mạnh máu tuôn trào |
Tổng điểm được tính bằng phép cộng đơn giản. Số điểm thấp hơn 3 có tiên lượng tốt nhưng nếu tổng điểm lớn hơn 8 thì có tỉ lệ tử vong cao.
– Nguy cơ chảy máu tái phát:
+ 0 điểm: 5%
+ > 8 điểm: > 40%
– Nguy cơ tử vong:
+ 0-2 điểm: <1%
+ >= 8 điểm: 41%
3. Thang điểm Forrest
Thang điểm Forrest là một trong các thang điểm được sử dụng trong tiên lượng xuất huyết tiêu hoá (XHTH) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của chảy máu đường tiêu hóa và quyết định phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Thang điểm này được đặt theo tên của nhà nội soi học người Anh, tiến sĩ James D. Forrest, người đã phát triển nó vào những năm 1970.
Thang điểm Forrest được sử dụng để đánh giá nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và dự đoán tỷ lệ tái phát xuất huyết. Thang điểm này dựa trên bốn loại mô hình xuất huyết: Forrest Ia, Ib, IIa và IIb.
Hình ảnh nội soi của một ổ loét dạ dày hoặc tá tràng được phân loại Forrest với mục đích chỉ định can thiệp cầm máu nội soi và tiên lượng xuất huyết tái phát.
Bảng Phân loại Forrest. Số liệu khi không có cầm máu qua nội soi.
Nguy cơ |
Tính chất xuất huyết |
Mức độ |
Hình ảnh trên nội soi |
Chảy máu tái phát (%) |
Tỉ lệ tử vong (%) |
Nguy cơ cao | Xuất huyết cấp | la | Máu phun thành tia (máu động mạch) |
55 |
11 |
lb | Rỉ máu (máu tĩnh mạch) | ||||
Xuất mới xảy ra gần đây | lla | Có mạch máu nhưng không chảy máu |
43 |
11 |
|
llb | Có cục máu đông |
22 |
7 |
||
Nguy cơ thấp | llc | Có cặn đen |
10 |
3 |
|
Không có xuất huyết | III | Đáy sạch |
5 |
2 |
Tóm lại, các thang điểm này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác và nhanh chóng, từ đó giảm thiểu nguy cơ tử vong và tăng khả năng phục hồi của bệnh nhân. Các thang điểm này là cách quan trọng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của xuất huyết tiêu hóa trên và quyết định phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Việc sử dụng các thang điểm này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác và nhanh chóng, từ đó giảm thiểu nguy cơ tử vong và tăng khả năng phục hồi của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc áp dụng các thang điểm này cần được kết hợp với kinh nghiệm và khả năng đánh giá của bác sĩ để đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Leave a Reply