Bệnh sán lá ruột nhỏ lây truyền từ động vật sang người, thường do một số loài thuộc họ Heterophyidae (31 loài) và Echinostomatidae (21 loài) gây nên, sán thường ký sinh ở ruột non. Nhiễm sán với số lượng lớn có thể gây tiêu chảy kéo dài, buồn nôn, đau quặn bụng, mệt mỏi, khó chịu, chán ăn, suy dinh dưỡng, thiếu máu, bạch cầu ngoại biên tăng cao. Vì vậy, việc tìm hiểu về tác nhân và phương thức lây bệnh sán lá ruột nhỏ là rất quan trọng,
1. Tác nhân gây bệnh
Chủ yếu các loài trong 2 họ gồm:
– Họ Heterophyidae bao gồm một số loài thường gặp: Haplorchis pumilio, Haplorchis taichui, Haplochis yokogawai, Procerovum varium, Stellantchasmus falcatus, Heterophyes dispar, Heterophyes heterophyes, Heterophyes nocens, Heterophyopis continus, Metagonimus minutes, Metagonimus yokogawai, Centrocestus armatus, Centrocestus formosanus Centrocestus longus, Cryptocotyle lisngua.
– Họ Echinostomatidae bao gồm một số loài thường gặp: Echinochasmus japonicus, Echinochasmus perfoliatus, Echinostoma malayanum, Echinostoma revolutum, Echinostoma ilocanum.
2. Nguồn bệnh
– Nguồn bệnh là sán lá ruột nhỏ trên người và động vật bị nhiễm bệnh.
– Sự lưu hành: Trên thế giới, bệnh sán lá ruột nhỏ tìm thấy ở Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Indonesia, Hàn Quốc, Thái Lan, Lào… Tại Việt Nam, ít nhất 18 tỉnh trong cả nước: Yên Bái, Phú Thọ, Điện Biên, Lào Cai, Bắc Kạn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Hà Nội, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Hải Phòng, Thái Bình, Nghệ An, Thừa Thiên Huế, Phú Yên, Bình Định, Lâm Đồng, Đồng Nai và An Giang…
– Ổ chứa: Vật chủ chính là người, gia súc, gia cầm, chim tự nhiên …
– Vật chủ trung gian của sán lá ruột nhỏ là ốc nước ngọt, cá nước ngọt, nước lợ.
3. Phương thức lây truyền
Người nhiễm bệnh do ăn cá nhiễm nang ấu trùng sán lá ruột nhỏ chưa được nấu chín.
4. Tính cảm nhiễm và miễn dịch
Mọi người đều có thể nhiễm sán lá ruột nhỏ, miễn dịch không đặc hiệu, không bền vững.
5. Chu kỳ
Chu kỳ phát triển của sán lá ruột nhỏ (Nguồn US- CDC).
- 1. Sán lá ruột nhỏ (SLR) trưởng thành đẻ trứng trong vật chủ nhiễm bệnh cuối cùng, trứng SLR nhỏ phát triển hoàn chỉnh tạo phôi và đào thải theo phân ra ngoài.
- 2. Vật chủ trung gian thứ 1 là ốc nuốt trứng SLR nhỏ. Trong ốc, trứng phát triển thành miracidia và xâm nhập vào ruột ốc rồi phát triển thành các giai đoạn khác nhau và tăng về số lượng (2a, 2b, 2c), đến giai đoạn cuối là ấu trùng đuôi cercariae, thì rời khỏi vật chủ trung gian thứ 1.
- 3. Ấu trùng đuôi cercariae bơi tự do trong nước.
- 4. Ấu trùng đuôi cercariae xâm nhập vật chủ trung gian thứ 2 – thường là cá nước ngọt/nước lợ; ký sinh và phát triển thành metacercariae.
- 5. Vật chủ cuối cùng (người, chó/mèo, gia cầm, chim…) bị nhiễm bệnh sau khi ăn vật chủ trung gian thứ 2 chứa metacercariae chưa nấu chín.
- 6. Khi vào cơ thể vật chủ cuối cùng, ấu trùng metacercariae thoát nang và bám vào niêm mạc ruột non, tá tràng.
- 7. Và phát triển thành sán lá ruột nhỏ trưởng thành có KT 1.0 – 1.7mm x 0.3 – 0.4mm.
- 8. Vật chủ cuối cùng (người, gia súc, gia cầm…) khi ăn phải cá có chứa ấu trùng metacercariae có thể mắc bệnh SLR nhỏ. Thời gian kể từ khi nhiễm SLR nhỏ đến lúc SLR nhỏ phát triển thành con trưởng thành có khả năng đẻ trứng khoảng 5-7 ngày.
6. Phòng bệnh
Biện pháp phòng bệnh đó là cắt đứt đường lây truyền từ cá sang người bằng cách không ăn gỏi cá hoặc cá chưa nấu chín, đồng thời tiến hành điều trị đặc hiệu cho bệnh nhân kết hợp với vệ sinh môi trường (quản lý phân và không cho cá ăn phân người).
Dưới đây là một số cách phòng ngừa bệnh sán lá ruột nhỏ:
- Rửa tay thường xuyên: Việc rửa tay thường xuyên và đúng cách là một cách hiệu quả để ngăn ngừa sự lây lan của sán lá ruột nhỏ. Luôn rửa tay trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, trước khi chuẩn bị thực phẩm và sau khi tiếp xúc với động vật hoặc đất đai.
- Uống nước an toàn: Sán lá ruột nhỏ thường được phát tán qua nước uống bị nhiễm sán. Vì vậy, hãy sử dụng nước uống được xử lý hoặc sử dụng nước đóng chai có nguồn gốc tin cậy. Tránh sử dụng nước từ giếng khoan hoặc sông suối chưa qua xử lý.
- Chế biến thực phẩm đúng cách: Thực phẩm bị nhiễm sán lá ruột nhỏ có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng. Luôn chế biến thực phẩm đúng cách, rửa sạch rau quả trước khi ăn, không ăn thực phẩm sống hoặc chưa chín, không ăn gỏi cá hoặc cá chưa được nấu chín.
- Thực hiện các biện pháp quản lý phân để phòng ngừa sán lá ruột nhỏ: Tiêu hủy phân bằng cách đốt hoặc chôn cất phân: Đây là phương pháp tiêu diệt sán lá ruột nhỏ hiệu quả nhất. Nếu không thể đốt hoặc chôn cất phân, hãy đảm bảo phân được xử lý hoặc tái chế một cách an toàn. Nếu phải tiếp xúc với phân, hãy đảm bảo sử dụng bảo vệ đầy đủ. Sau khi tiếp xúc với phân, rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước. Giám sát và kiểm soát chất thải, đảm bảo chất thải được xử lý đúng cách và không gây ô nhiễm cho môi trường xung quanh. Không cho cá ăn phân người
- Tránh tiếp xúc với động vật: Tiếp xúc với động vật bị nhiễm sán lá ruột nhỏ có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng. Tránh tiếp xúc với phân của động vật và rửa tay ngay sau khi tiếp xúc với động vật.
- Thực hiện vệ sinh an toàn thực phẩm: Vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm các quy tắc về vệ sinh thực phẩm, bảo quản thực phẩm và quản lý thực phẩm. Thực hiện các quy tắc này có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của sán lá ruột nhỏ.
- Điều trị nhiễm trùng sán lá ruột nhỏ: Nếu bị nhiễm trùng sán lá ruột nhỏ nên điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa sự lây lan của sán sang người khác và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý, bao gồm cả nhiễm trùng sán lá ruột nhỏ.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply