Ezetimibe nằm trong nhóm các hợp chất làm giảm nồng độ lipid, thuốc có tác dụng ức chế chọn lọc sự hấp thụ cholesterol của ruột non. Ezetimibe làm giảm LDL-C, triglyceride và tăng HDL ở bệnh nhân tăng lipid máu kết hợp.
1.Cơ chế tác dụng
Ezetimibe ức chế chất vận chuyển sterol là protein NPC1L1 ở các tế bào diềm bàn chải ở thành ruột. Việc giảm cholesterol cung cấp cho gan làm giảm lượng dự trữ cholesterol ở gan và tăng bù cho các thụ thể LDL và do đó làm giảm cholesterol máu.
Ezetimibe là thuốc tác dụng mạnh khi dùng đường uống, với cơ chế tác dụng độc đáo khác với các nhóm thuốc giảm cholesterol khác (bao gồm statin, hấp phụ acid mật [tổng hợp], các dẫn xuất của acid fibric, và các stanol nguồn gốc thực vật). Đích tác động của ezetimibe là tác nhân vận chuyển sterol, Niemann-Pick C1-Like 1 (NPC1L1), chịu trách nhiệm hấp thu cholesterol và phytosterol.
2.Dược động học
Ezetimibe nằm tại bờ bàn chải ruột non và ức chế hấp thu cholesterol dẫn đến giảm phân phối cholesterol từ ruột non vào gan. Đây là nguyên nhân gây giảm lưu trữ cholesterol tại gan và tăng thanh thải từ máu. Ezetimibe không làm tăng bài tiết acid mật (như các thuốc hấp phụ acid mật) và không ức chế tổng hợp tại gan (như các statin).
Trong một nghiên cứu lâm sàng kéo dài 2 tuần ở 18 bệnh nhân tăng cholesterol máu, so với placebo, ezetimibe ức chế hấp thu 54% cholesterol tại ruột. Do ức chế hấp thu cholesterol từ ruột, ezetimibe làm giảm phân phối cholesterol đến gan. Statin làm giảm tổng hợp cholesterol tại gan. Hai cơ chế khác biệt này khi kết hợp với nhau sẽ gây giảm toàn bộ cholesterol. Ezetimibe kết hợp với một statin làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, Apo-B, non-HDL-C và TG, gây tăng HDL-C ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu, vượt trội so với dùng riêng từng thuốc. Kết hợp Ezetimibe với fenofibrate có hiệu quả cải thiện cholesterol toàn phần, LDL-C, Apo-B, TG, HDL-C và non-HDL-C trong huyết thanh ở những bệnh nhân có tăng lipid máu kết hợp.
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy tăng nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-C và Apo-B, protein chủ yếu của LDL, gây xơ vữa động mạch ở người. Hơn nữa, giảm nồng độ HDL-C cũng gây xơ vữa động mạch. Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ bệnh tim mạch và tử vong liên quan trực tiếp đến nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-C và tỷ lệ nghịch với nồng độ HDL-C. Giống như LDL, cholesterol giàu triglyceride giàu lipoprotein, bao gồm lipoprotein tỷ trọng thấp (VLDL), lipoprotein tỷ trọng trung bình (IDL) và phần còn lại, cũng gây xơ vữa động mạch.
Một loạt các nghiên cứu tiền lâm sàng được tiến hành để xác định tính chọn lọc của ezetimibe đến sự ức chế hấp thu cholesterol. Ezetimibe ức chế hấp thu 14C-cholesterol mà không ảnh hưởng đến hấp thu triglyceride, các acid béo, acid mật, progesterone, ethinyl estradiol, hoặc các vitamine A và D tan trong mỡ
3.Chỉ định
Ezetimibe được chỉ định là đơn trị liệu hoặc kết hợp với liệu pháp statin để giảm tình trạng tăng LDL-C ở những bệnh nhân bị tăng lipid máu nguyên phát. Thuốc cũng được chỉ định sử dụng kết hợp với fenofibrate để giảm LDL-C và cholesterol không HDL ở những bệnh nhân bị tăng lipid máu hỗn hợp.
4.Chống chỉ định
- Suy gan trung bình hoặc nặng (Child-Pugh > 7).
- Chống chỉ định kết hợp của ezetimibe với statin ở những bệnh nhân mắc bệnh gan đang hoạt động hoặc transaminase tăng cao kéo dài không giải thích được.
- Ezetimibe là một thuốc loại C với phụ nữ mang thai. Hiện tại không có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về ezetimibe ở phụ nữ mang thai.
5.Liều dùng
Liều khuyến cáo của ezetimibe là 10mg mỗi ngày một lần. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc thận nhẹ hoặc ở bệnh nhân lớn tuổi. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời ezetimibe và cyclosporine.
6.Tác dụng không mong muốn
- Các phản ứng bất lợi thường được báo cáo nhất trong các thử nghiệm ezetimibe kết hợp statin là viêm mũi họng (3,7%), đau cơ (3,2%) và đau khớp (2,6%).
- Đơn trị liệu không gây ra sự gia tăng đáng kể men gan. Mặc dù tỷ lệ tăng nồng độ transaminase ở gan ≥ 3 lần so với giá trị ngưỡng trên là tương tự giữa ezetimibe và giả dược, tỷ lệ tăng transaminase cao hơn ở những bệnh nhân sử dụng ezetimibe kết hợp với statin (1,3%) so với bệnh nhân điều trị bằng statin đơn thuần (0,4%).
- Mức độ tăng là nhẹ, thoáng qua, có thể đảo ngược và không có ý nghĩa lâm sàng rõ ràng.
- Một đánh giá có hệ thống về các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đã chứng minh rằng so với điều trị bằng ezetimibe đơn độc, liệu pháp phối hợp với statin không dẫn đến sự gia tăng đáng kể về nguy cơ tăng transaminase, đau cơ, tăng CPK, tiêu cơ vân, tác dụng không mong muốn tiêu hóa hoặc ngừng điều trị do tác dụng không mong muốn.
Theo dõi tính an toàn liên tục cho đơn trị liệu là không cần thiết; tuy nhiên, khi sử dụng với statin, các xét nghiệm chức năng gan nên được thực hiện khi bắt đầu điều trị và theo khuyến nghị của statin. Nếu tăng ALT hoặc AST trên 3 lần mức bình thường và kéo dài nên ngừng ezetimibe và/hoặc statin.
7.Kết luận
Là một loại thuốc giảm cholesterol trong máu bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ của cholesterol từ thực phẩm vào máu qua ruột non. Nó thường được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho các biện pháp khác để kiểm soát mức độ cholesterol trong máu. Ezetimibe có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc giảm cholesterol khác. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào khác, ezetimibe cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, đau bụng, táo bón và tiêu chảy.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có đội ngũ Dược sĩ dược lâm sàng và đã đưa hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại đạt chuẩn vào công tác thăm khám, chẩn đoán và điều trị hỗ trợ các bệnh lý về tim mạch.
Leave a Reply