-
Định nghĩa
Bệnh viêm phổi là một bệnh lý của hệ thống hô hấp, được đặc trưng bởi sự viêm nhiễm của phổi, gây ra sự suy giảm của chức năng phổi, điển hình bởi các triệu chứng như ho, khó thở, sốt và đau ngực.
Hình ảnh viêm phổi trên phim X-quang. Nguồn ảnh: Wikipedia
-
Triệu chứng của bệnh viêm phổi
2.1. Triệu chứng cơ năng
- Ho: là triệu chứng phổ biến nhất của viêm phổi. Bệnh nhân thường ho khan, không có hoặc có đờm.
- Khó thở: là một triệu chứng khá phổ biến và thường xảy ra khi các mô phổi bị sưng tấy và không thể phát triển đủ để giúp cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
- Đau ngực: bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng ngực do các mô phổi bị viêm hoặc sưng.
- Sốt: Sốt là một triệu chứng phổ biến của viêm phổi, thường đi kèm với các triệu chứng khác như ho và đau ngực.
2.2. Triệu chứng thực thể
- X-quang phổi: X-quang phổi được sử dụng để chẩn đoán viêm phổi và cũng cho phép xác định mức độ sưng tấy và viêm ở phổi.
- CT scanner: CT scanner được sử dụng để đánh giá tình trạng phổi, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phổi nặng.
- Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm được sử dụng để xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cho thấy sự thay đổi của tình trạng bạch cầu trong máu nhằm.
Những triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và giảm tỷ lệ tử vong.
-
Chẩn đoán bệnh viêm phổi
Để chẩn đoán viêm phổi, các bác sĩ và nhân viên y tế sẽ sử dụng một số tiêu chuẩn chẩn đoán như sau:
3.1. Tiêu chuẩn lâm sàng
- Triệu chứng: Bệnh nhân phải có ít nhất một trong các triệu chứng như ho, khó thở, đau ngực hoặc sốt.
- Dấu hiệu lâm sàng: Các bác sĩ và nhân viên y tế sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách nghe phổi bằng ống nghe để tim những tiếng ran phổi, tiếng thở khò khè và những dấu hiệu khác của viêm phổi.
3.2. Tiêu chuẩn cận lâm sàng
- Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu của vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
- X-quang phổi: X-quang phổi được sử dụng để xác định tình trạng, vị trí và mức độ tổn thương phổi của bệnh nhân. X-quang phổi cũng được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị bệnh lý này.
- CT scanner – MRI: hai cận lâm sàng cũng được sử dụng để xác định tình trạng tổn thương phổi của bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phổi nặng.
3.3. Tiêu chuẩn CURB-65
Sử dụng hệ thống điểm số CURB-65 để đánh giá độ nặng của bệnh lý viêm phổi và đưa ra quyết định về điều trị. Trong đó:
- C: Confusion (đánh giá tình trạng nhận thức của bệnh nhân)
- U: Urea (đánh giá mức độ tăng nồng độ Ure máu)
- R: Respiratory rate (đánh giá nhịp thở của bệnh nhân)
- B: Blood pressure (đánh giá huyết áp của bệnh nhân)
- 65: Age : bệnh nhân >= 65 tuổi được cho là có tiên lượng dè dặt hơn những đối tượng nhỏ tuổi hơn độ tuổi này.
Việc đánh giá theo tiêu chuẩn CURB-65 giúp đưa ra quyết định về điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phổi nặng.
Tổng hợp các tiêu chuẩn chẩn đoán sẽ giúp đưa ra quyết định chính xác về điều trị và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm phổi.
-
Điều trị
4.1. Điều trị nội khoa
- Điều trị kháng sinh. Ưu tiên sử dụng kháng sinh có hoạt tính đối với các tác nhân gây viêm phổi là vi khuẩn. Cần lựa chọn kháng sinh theo đúng khuẩn gây bệnh và kháng sinh nhạy cảm với tác nhân gây bệnh.
- Điều trị corticoid. Điều trị bằng corticoid có thể giảm tình trạng viêm, cải thiện triệu chứng thở khò khè và giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân viêm phổi nặng.
4.2. Điều trị hỗ trợ
- Liệu pháp oxy: Đối với bệnh nhân viêm phổi nặng, có thể cần cung cấp oxy để hỗ trợ hô hấp.
- Giảm đau và khó chịu: Bệnh nhân có thể cần được giảm đau và khó chịu bằng thuốc giảm đau, thuốc hoặc các biện pháp hỗ trợ khác.
- Điều trị áp lực dương đường hô hấp (CPAP): Trong trường hợp bệnh nhân viêm phổi nặng, có thể sử dụng CPAP để giúp hỗ trợ hô hấp.
4.3. Chăm sóc và giảm thiểu biến chứng
- Giữ cho bệnh nhân ở tư thế thoải mái. Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái giúp giảm khó thở và giúp cho việc hô hấp dễ dàng hơn.
- Không sử dụng thuốc kháng kích thích ho. Tránh sử dụng thuốc kháng kích thích ho vì chúng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi và khiến cho viêm phổi trở nên nặng hơn.
- Cung cấp dinh dưỡng và nước đầy đủ. Bệnh nhân cần được cung cấp đủ dinh dưỡng và nước để hỗ trợ sức khỏe và giảm nguy cơ biến chứng.
Đây là một phác đồ điều trị chung cho viêm phổi, tuy nhiên, phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nặng của bệnh.
-
Dự phòng
Để dự phòng bệnh viêm phổi, người dân có thể áp dụng các chiến lược sau:
5.1. Phòng chống lây nhiễm
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn có cồn để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Đeo khẩu trang khi tiếp xúc gần với người bệnh hoặc khi đi đến các khu vực công cộng đông người.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh và các chất khí độc hại.
- Tăng cường ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và uống đủ nước để tăng cường sức đề kháng.
- Thực hiện các bài tập vận động thường xuyên để tăng cường sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch.
- Hạn chế hút thuốc và tiếp xúc với các chất độc hại khác để giảm nguy cơ mắc các bệnh phổi.
5.3. Sớm phát hiện và điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp
- Kiểm tra sức khỏe thường xuyên và thực hiện các xét nghiệm để phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp.
- Điều trị sớm các bệnh lý để tránh tình trạng bệnh nặng và nguy hiểm đến tính mạng.
5.4. Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan y tế
Tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan y tế để giảm nguy cơ lây nhiễm và phòng chống bệnh viêm phổi.
Tổng quan, việc dự phòng bệnh viêm phổi yêu cầu sự chú ý và thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp phòng chống lây nhiễm và tăng cường sức khỏe. Nếu có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nghi ngờ, người dân nên cần sớm đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Xem thêm:
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh viêm phổi cấp do virus corona chủng mới
Leave a Reply