Việc theo dõi ung thư dạ dày sau khi điều trị rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của điều trị, phát hiện sớm tái phát và các biến chứng của bệnh. Sau quá trình điều trị ung thư dạ dày, bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi bệnh nhân định kỳ để đánh giá hiệu quả của liệu trình điều trị. Từ đó giúp bệnh nhân có thể phát hiện kịp thời những biến chứng của bệnh và duy trì sức khỏe cơ thể ổn định.
1. Theo dõi sau điều trị
1.1. Vai trò của theo dõi sau điều trị
Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị ung thư dạ dày, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để đánh giá tình trạng sức khỏe của họ. Các xét nghiệm có thể được sử dụng để theo dõi sự phục hồi và tình trạng ung thư. Các bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện theo dõi sức khỏe cá nhân, bao gồm việc quan sát các triệu chứng mới, theo dõi trọng lượng và đánh giá chế độ ăn uống và hoạt động thể chất của bệnh nhân.
Việc theo dõi sau điều trị cũng cần phải bao gồm các cuộc kiểm tra định kỳ và kiểm tra sàng lọc để phát hiện sớm các biến chứng hay tái phát bệnh. Nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu bất thường nào thì nên liên hệ ngay với bác sĩ để được khám và xác định nguyên nhân.
Việc theo dõi sau điều trị ung thư dạ dày rất quan trọng để đảm bảo rằng bệnh nhân đang giữ được sức khỏe và phát hiện sớm các biến chứng hay tái phát bệnh. Bệnh nhân cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị ung thư.
1.2. Khám lâm sàng:
Đây là bước đầu tiên trong quá trình theo dõi bệnh nhân ung thư dạ dày. Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đánh giá các triệu chứng, tình trạng chức năng các cơ quan và khám bụng để phát hiện sớm các biến chứng của bệnh. Thông thường, bệnh nhân cần phải khám lâm sàng 3-6 tháng/lần trong 2 năm đầu và 6 tháng/lần trong 3 năm tiếp theo.
Nếu người bệnh có nguy cơ cao hoặc có tổn thương theo dõi, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân theo dõi định kỳ sát hơn 2 tháng/lần để phát hiện và điều trị sớm các biến chứng của bệnh. Tuy nhiên, các tiêu chí này được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa và nhóm chăm sóc sức khỏe dựa trên từng trường hợp cụ thể.
1.3. Xét nghiệm CEA, CA 72-4, CA 19-9:
Đây là các xét nghiệm xác định mức độ tăng trưởng của tế bào ung thư trong cơ thể. Thông thường, bệnh nhân cần phải thực hiện xét nghiệm này 3-6 tháng/lần trong 2 năm đầu và 6 tháng/lần trong 3-5 năm tiếp theo.
1.4. Chẩn đoán hình ảnh (CT, siêu âm, XQ) ngực/bụng:
Đây là các phương pháp hình ảnh để theo dõi kích thước và mức độ phát triển của u ung thư. Thông thường, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm này 3-6 tháng/lần trong 2 năm đầu và 6-12 tháng/lần trong 3-5 năm tiếp theo.
1.5. Chụp PET/CT:
Đây là phương pháp xét nghiệm hình ảnh tập trung vào các điểm nóng trên cơ thể để phát hiện sự phát triển của ung thư. Bệnh nhân cần thực hiện chụp PET/CT khi có nghi ngờ về tái phát hoặc di căn, hoặc khi mức độ tăng trưởng của CEA, CA 72-4 hoặc CA 19-9 tăng.
1.6. Nội soi dạ dày:
Đây là phương pháp xét nghiệm để theo dõi các đoạn ruột và dạ dày của bệnh nhân. Thông thường, bệnh nhân cần phải thực hiện nội soi dạ dày 6-12 tháng/lần để phát hiện sớm các biến chứng của bệnh.
Tuy nhiên, các tiêu chí này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa và nhóm chăm sóc sức khỏe.
2. Tiên lượng
- Thời gian sống thêm 5 năm của bệnh nhân ung thư dạ dày dao động từ 20-25%. Tuy nhiên, giá trị này có thể khác nhau đối với từng trường hợp cụ thể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Các yếu tố tiên lượng bệnh nhân ung thư dạ dày bao gồm độ xâm lấn của u, di căn hạch và giai đoạn bệnh. Độ xâm lấn của u mô tả mức độ lan rộng của u vào các mô và cơ quan xung quanh. Khi u lan rộng nhiều, tiên lượng của bệnh nhân sẽ xấu hơn. Di căn hạch là sự lan rộng của bệnh ung thư sang các cơ quan trong cơ thể. Khi có di căn hạch, tiên lượng của bệnh nhân cũng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Giai đoạn bệnh cũng là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến tiên lượng, với các giai đoạn muộn hơn thường có tiên lượng xấu hơn.
- Ngoài ra, các yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư dạ dày, bao gồm thể giải phẫu bệnh và độ mô học của u. Thể giải phẫu bệnh là quá trình xác định tính chất và đặc điểm của u bằng cách lấy mẫu tế bào hoặc mô u để nghiên cứu. Thông tin này cung cấp cho các chuyên gia y tế thông tin chi tiết về tính chất của bệnh và giúp đưa ra quyết định điều trị chính xác. Độ mô học của u cũng ảnh hưởng đến tiên lượng.
Tóm lại, việc theo dõi ung thư dạ dày sau khi điều trị rất quan trọng, giúp chăm sóc sức khỏe của người bệnh, theo dõi sát sao tình trạng bệnh, đánh giá hiệu quả của liệu trình điều trị và phát hiện sớm các biến chứng của bệnh.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply