Bệnh tiêu hóa gồm xuất huyết tiêu hóa dưới, tiêu chảy là hai vấn đề thường gặp ở bệnh nhân sau phẫu thuật tim. Tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như mất nước và chất điện giải, suy thận và suy tim. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ các biến chứng.
1.Xuất huyết tiêu hóa dưới
1.1.Nguyên nhân
- Chảy máu từ các tổn thương đại tràng (polyp, u xơ, bệnh tá tràng) có thể do chất ức chế đông máu
- Loạn sản mạch máu đường tiêu hóa. Đây được gọi là “Hội chứng Heyde” khi kết hợp với hẹp van động mạch chủ kèm xuất huyết tiêu hóa dưới và có thể liên quan đến bệnh Von Willebrand. Chảy máu thường cải thiện sau khi thay van động mạch chủ.
- Viêm đại tràng giả mạc do Clostridioides difficile
1.2.Chẩn đoán:
Sau khi loại trừ nguồn chảy máu ở đường tiêu hóa trên, có thể thực hiện nội soi đại tràng.
1.3.Điều trị:
Bao gồm việc điều chỉnh bất kỳ rối loạn đông máu nào và loại bỏ các nguyên nhân gây ra:
- Kháng sinh (vancomycin hoặc fidaxomicin) có thể được sử dụng cho viêm đại tràng giả mạc, là một bệnh lý đường ruột gây ra bởi vi khuẩn Clostridium difficile (C. difficile). Đây là một loại vi khuẩn khá nguy hiểm, có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như tiêu chảy, đau bụng và sốt. Vì vậy, việc điều trị viêm đại tràng giả mạc là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân.Vancomycin và fidaxomicin là hai loại kháng sinh được sử dụng để điều trị viêm đại tràng giả mạc. Cả hai loại kháng sinh này đều có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ và thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thích hợp.Vancomycin là một kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, bao gồm C. difficile. Vancomycin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn, gây ra sự suy yếu và chết của chúng. Điều này giúp làm giảm số lượng vi khuẩn trong đường ruột và giảm các triệu chứng của bệnh.Fidaxomicin cũng là một kháng sinh được sử dụng để điều trị viêm đại tràng giả mạc. Fidaxomicin có cơ chế hoạt động khác với vancomycin, nó ngăn chặn sự sao chép của DNA của vi khuẩn, gây ra sự suy yếu và chết của chúng. Fidaxomicin cũng có khả năng tương tác với các enzyme vi khuẩn, giúp loại bỏ các vi khuẩn đang phát triển và làm giảm số lượng vi khuẩn trong đường ruột.
Việc sử dụng kháng sinh để điều trị viêm đại tràng giả mạc cần được thực hiện đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ. Việc sử dụng quá nhiều kháng sinh hoặc sử dụng chúng một cách không thích hợp có thể gây ra tác dụng phụ và làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể. Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ và không ngừng theo dõi tình trạng của mình trong quá trình điều trị.
- Can thiệp phẫu thuật hiếm khi cần thiết cho chảy máu dai dẳng.
2.Tiêu chảy:
Tiêu chảy là một trong những vấn đề thường gặp sau phẫu thuật tim. Tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như mất nước, mất chất giải, suy thận và suy tim. Nguyên nhân của tiêu chảy sau phẫu thuật tim có thể làm nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thuốc, kháng sinh và vi khuẩn trong đường ruột. Các triệu chứng của tiêu chảy bao gồm tiêu chảy, đau bụng, khó chịu và mất nước. Để điều trị tiêu chảy sau phẫu thuật tim, bác sĩ thường sử dụng thuốc kháng sinh và các loại thuốc khác để giảm triệu chứng và bảo vệ đường ruột.
Tiêu chảy phát triển ở bệnh nhân trong môi trường ICU thường là dấu hiệu đáng ngại vì nó có thể do suy giảm lưu thông máu tới ruột gây ra. Tuy nhiên, các vấn đề có thể điều trị được bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh, có thể làm giảm vi sinh vật có lợi đường ruột và dẫn đến tiêu chảy ngay cả khi không có Clostridium difficile.
- Viêm đại tràng do C. difficile, có tổng tỷ lệ phát sinh là 0,8% và thường nhưng không luôn liên quan đến thời gian sử dụng kháng sinh kéo dài. Tỷ lệ phát sinh tương tự với sử dụng cephalosporins và fluoroquinolones. C. difficile phổ biến hơn ở bệnh nhân lớn tuổi, nữ giới, có bệnh thận mạn(CKD) và tăng đường huyết sau phẫu thuật. Nó cũng phổ biến hơn ở bệnh nhân sử dụng ức chế bơm proton(PPI) và nhận nhiều chế phẩm máu. Đối với bệnh nhân có tiêu chảy dai dẳng hoặc đau bụng không rõ nguyên nhân và sự tăng bạch cầu, cần xem xét chẩn đoán này và gửi mẫu phân để kiểm tra xem có C. Difficile không. Thuốc uống có thể được bắt đầu ngay khi nghi ngờ về chẩn đoán bằng cách sử dụng vancomycin (125 mg PO bốn lần một ngày) hoặc fidaxomicin (200 mg hai lần một ngày) trong 10 ngày khi C. Difficile (+).
3.Kết luận:
Xuất huyết tiêu hoá dưới và tiêu chảy là hai biến chứng thường gặp ở bệnh nhân sau phẫu thuật tim. Nguyên nhân của hai tình trạng này có thể do viêm loét dạ dày tá tràng, do sử dụng thuốc chống đông máu, loạn khuẩn ruột. Tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như mất nước và chất điện giải, suy thận và suy tim. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ các biến chứng. Bệnh nhân cần được quan sát chặt chẽ và điều trị theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo sức khỏe và tăng cường động lực cho quá trình phục hồi sau phẫu thuật tim.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã đưa hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại đạt chuẩn vào công tác thăm khám, chẩn đoán và điều trị hỗ trợ các bệnh lý tiêu hóa, gan mật.
Leave a Reply