Phân biệt Northern, Southern, Eastern và Western blot

Northern, Southern, Eastern và Western blot là 4 kỹ thuật phân tích phân tử với nhiều ứng dụng nhưng dễ gây nhầm lẫn và khó phân biệt. Bài viết sẽ cung cấp những điểm chính yếu và phân biệt 4 phương pháp này.

1. Kỹ thuật Nothern blot

Kỹ thuật Northern blot là một phương pháp được sử dụng để xác định mức độ biểu hiện gen và khảo sát các sản phẩm của chúng. Kỹ thuật này sử dụng nguyên lý của điện di để phân tách các RNA theo kích thước và sau đó sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện.

Quá trình Northern blot bao gồm các bước như sau: đầu tiên, RNA được chiết xuất từ mẫu và sau đó được tách ra bằng phương pháp điện di trên gel agarose hoặc polyacrylamide để phân tách các RNA theo kích thước. Sau đó, các RNA được chuyển từ gel lên màng nitrocellulose hoặc nylon và được làm khô. Màng được xử lý bằng một kháng thể đặc hiệu để phát hiện sự hiện diện của RNA cụ thể. Thông thường, kháng thể phát hiện được gắn với một phần tử sắc tố hoặc enzyme để tạo ra tín hiệu dương tính. Cuối cùng, màng được quét để phát hiện tín hiệu và xác định mức độ biểu hiện của RNA cần xác định.

Kỹ thuật Northern blot là một phương pháp phân tích quan trọng để nghiên cứu biểu hiện gen trong các điều kiện khác nhau. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để thực hiện và cần phải được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính chính xác và độ nhạy của kết quả. Ngoài ra, kỹ thuật Northern blot cũng đã bị thay thế bởi các phương pháp phân tích gen mới như RT-PCR và RNA-seq.

2. Kỹ thuật Southern blot

Kỹ thuật Southern blot là một phương pháp được sử dụng để phân tích và xác định sự hiện diện của một DNA cụ thể trong một mẫu. Kỹ thuật này sử dụng nguyên lý của điện di để tách các DNA trong mẫu theo kích thước và sau đó sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện DNA cụ thể.

Quá trình Southern blot bao gồm các bước như sau: đầu tiên, DNA được cắt thành các đoạn bằng các enzyme cắt DNA cụ thể và sau đó được tách ra bằng phương pháp điện di trên gel agarose để phân tách các DNA theo kích thước. Sau đó, các DNA được chuyển từ gel lên màng nitrocellulose hoặc nylon và được làm khô. Màng được xử lý bằng một kháng thể đặc hiệu để phát hiện sự hiện diện của DNA cụ thể. Thông thường, kháng thể phát hiện được gắn với một phần tử sắc tố hoặc enzyme để tạo ra tín hiệu dương tính. Cuối cùng, màng được quét để phát hiện tín hiệu và xác định sự hiện diện của DNA cần xác định.

Kỹ thuật Southern blot là một phương pháp phân tích quan trọng để xác định sự hiện diện và tương ứng của DNA cụ thể trong mẫu. Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học, y học, và các lĩnh vực liên quan đến DNA để xác định tổng số bản sao của một gen, tìm kiếm đột biến gen, và khảo sát các vùng gen quan trọng. Tuy nhiên, quá trình Southern blot cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính chính xác và độ nhạy của kết quả. Ngoài ra, kỹ thuật Southern blot cũng đã bị thay thế bởi các phương pháp phân tích gen mới như PCR và DNA sequencing.

3. Kỹ thuật Western blot 

Kỹ thuật Western blot là một phương pháp phổ biến được sử dụng để phân tích và xác định sự hiện diện của một protein cụ thể trong mẫu. Kỹ thuật này sử dụng nguyên lý của điện di để tách các protein trong mẫu theo kích thước và sau đó sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện protein cần xác định.

Quá trình Western blot bao gồm các bước như sau: đầu tiên, mẫu protein được tách ra bằng phương pháp điện di trên gel SDS-PAGE để phân tách các protein theo trọng lượng phân tử. Sau đó, các protein được chuyển từ gel lên màng nitrocellulose hoặc PVDF và được làm khô. Màng được xử lý bằng một kháng thể đặc hiệu để phát hiện sự hiện diện của protein cụ thể. Thông thường, kháng thể phát hiện được gắn với một phần tử sắc tố hoặc enzyme để tạo ra tín hiệu dương tính. Cuối cùng, màng được quét để phát hiện tín hiệu và xác định sự hiện diện của protein cần xác định.

Kỹ thuật Western blot là một phương pháp phân tích mạnh mẽ để xác định sự hiện diện và mức độ của protein cụ thể trong mẫu. Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học, y học, và các lĩnh vực liên quan đến protein để nghiên cứu chức năng, tương tác và biểu hiện protein. Tuy nhiên, quá trình Western blot cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính chính xác và độ nhạy của kết quả.

4. Kỹ thuật Eastern blot 

Kỹ thuật Eastern blot là một phương pháp phân tích và xác định sự hiện diện của các chất như glycoprotein, glycolipid và các chất khác có chứa cacbonhydrat trong một mẫu. Đây là một phương pháp tương tự như Western blot, tuy nhiên sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện các chất mô hình có chứa cacbonhydrat thay vì protein.

Quá trình Eastern blot bao gồm các bước như sau: đầu tiên, mẫu được tách ra bằng phương pháp điện di trên gel SDS-PAGE để phân tách các chất mô hình theo kích thước. Sau đó, các chất mô hình được chuyển từ gel lên màng nitrocellulose hoặc PVDF và được làm khô. Màng được xử lý bằng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện sự hiện diện của các chất mô hình có chứa cacbonhydrat. Thông thường, kháng thể phát hiện được gắn với một phần tử sắc tố hoặc enzyme để tạo ra tín hiệu dương tính. Cuối cùng, màng được quét để phát hiện tín hiệu và xác định sự hiện diện của các chất mô hình có chứa cacbonhydrat cần xác định.

Kỹ thuật Eastern blot là một phương pháp quan trọng để phân tích các chất mô hình có chứa cacbonhydrat trong mẫu. Nó có thể được sử dụng để khảo sát sự biến đổi trong biểu hiện của các chất mô hình có chứa cacbonhydrat trong điều kiện khác nhau hoặc tìm kiếm các chất mô hình mới. Tuy nhiên, kỹ thuật này cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính chính xác và độ nhạy của kết quả. Ngoài ra, kỹ thuật Eastern blot cũng đòi hỏi sự chuẩn bị và xử lý mẫu phức tạp hơn so với Western blot, do đó cần người có chuyên môn và kinh nghiệm để thực hiện thành công.

5. Điểm khác biệt chính yếu của 4 phương pháp 

  • Northern blot: phân tích và xác định mức độ biểu hiện của RNA trong một mẫu.
  • Southern blot: phân tích và xác định sự hiện diện của DNA cụ thể trong một mẫu.
  • Eastern blot: phân tích và xác định sự hiện diện của các chất có chứa cacbonhydrat trong một mẫu.
  • Western blot: phân tích và xác định mức độ biểu hiện của protein trong một mẫu.

Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *