Phân biệt hen do dị ứng và hen không do dị ứng

Hen là một bệnh lý đa dạng, thường đặc trưng bởi tình trạng viêm đường thở mạn tính. Ước tính, trên thế giới có khoảng 300 triệu người mắc hen (chiếm tỉ lệ 4,3%). Và dự đoán tới năm 2025, con số này tăng lên tới 400 triệu. Việc phân loại hen do dị ứng và hen không do dị ứng là rất cần thiết vì nó còn liên quan đến tiên lượng dự phòng và điều trị

1. Sự giống nhau giữa hen do dị ứng và hen không do dị ứng là gì?

1.1 Triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân hen bao gồm:

  • Ho khan (có khạc đờm trắng dính)
  • Khò khè (thở rít, cò cử)
  • Tức ngực
  • Khó thở

Các triệu chứng này thường tái đi tái lại nhiều lần và thường xuất hiện và nặng lên về đêm và sáng.

1.2  Các biến chứng

Cả hai dạng hen này đều có thể gây ra những biến chứng nặng nề như

  • Suy hô hấp: Người bệnh trở nên kích thích vật vã, thở nhanh, nhịp tim nhanh, huyết áp tụt, có thể có tím tái.
  • Viêm phổi: Ho, sốt, khó thở, đau ngực, mệt mỏi,…
  • Suy tim: mệt mỏi, khó thở, nhịp tim nhanh, chóng mặt, lú lẫn, mất tập trung,…
Hình ảnh minh họa hen do dị ứng và không do dị ứng
Hình ảnh minh họa cấu trúc chung của phế quản hen do dị ứng và không do dị ứng

2. Sự khác biệt giữa hen do dị ứng và hen không do dị ứng

2.1 Yếu tố nguy cơ

Hen do dị ứng thường khởi phát từ khi còn nhỏ tuổi kèm theo có tiền sử bản thân mắc các bệnh lý atopy (viêm mũi dị ứng, viêm da cơ địa,…) hoặc tiền sử gia đình có các bệnh lý dị ứng

Hen không do dị ứng thường gặp ở người lớn, không kèm theo tiền sử các bệnh dị ứng của bản thân và gia đình. Mặt khác, những người mắc thể bệnh này thường do viêm phế quản, do hút thuốc, khí phế thũng,…

2.2 Kết quả cận lâm sàng

 Xét nghiệm đờm:

  • Hen do dị ứng: Có tăng bạch cầu ái toan
  • Hen không do dị ứng: Có bạch cầu đa nhân trung tính, ít bạch cầu ái toan và một số tế bào viêm

Định lượng IgE toàn phần: 

Kết quả định lượng IgE toàn phần trong hen do dị ứng sẽ thường tăng cao. Ngược lại, đối với hen không do dị ứng, kết quả định lượng IgE thường không tăng.

3. Tại sao lại phải phân biệt 2 thể bệnh trên?

Như đã nói ở phần tiêu đề, việc phân loại như vậy nhằm mục đích tiên lượng điều trị và dự phòng bệnh.

3.1 Điều trị

Điều trị hen do dị ứng và hen không do dị ứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, mức độ nặng của bệnh, tình trạng sức khỏe chung và các yếu tố cá nhân khác. Dưới đây là một số điểm khác nhau trong việc điều trị 2 thể bệnh này. Tuy nhiên tôi xin lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất chung và không thể áp dụng cho mọi trường hợp:

Điều trị hen do dị ứng:

  • Để giảm triệu chứng hen do dị ứng, bác sĩ thường sử dụng thuốc kháng histamine như loratadine, cetirizine hoặc fexofenadine.
  • Nếu triệu chứng hen do dị ứng trầm trọng, bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng histamine và thuốc kháng dị ứng kết hợp hoặc sử dụng thuốc corticosteroid để giảm viêm. Đặc biệt, ở dạng hen này đáp ứng rất tốt với Beclomethason, Budesonid,… (các thuốc thuộc nhóm ICS)

Điều trị hen không do dị ứng:

  • Điều trị hen không do dị ứng thường bao gồm sử dụng thuốc giãn phế quản như albuterol hoặc levalbuterol để giúp giảm triệu chứng hen.
  •  Nếu hen không do dị ứng liên quan đến viêm phế quản, bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng viêm như prednisone hoặc methylprednisolone để giảm viêm và giảm triệu chứng hen.
  • Nếu mức độ nặng là nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân sử dụng oxy để giúp đáp ứng nhu cầu oxy hóa của cơ thể.

3.2 Dự phòng

Các biện pháp dự phòng hen do dị ứng bao gồm:

  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Người bị hen do dị ứng nên tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, mạt nhà, bụi, hóa chất.
  • Giữ cho môi trường sạch sẽ: Vệ sinh thường xuyên và giữ cho môi trường xung quanh luôn sạch sẽ để giảm thiểu vi khuẩn và các chất gây dị ứng.
  • Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống: Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm gây dị ứng, tăng cường chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe và giảm triệu chứng hen.

Các biện pháp dự phòng cho hen không do dị ứng:

  • Tránh tiếp xúc với các chất kích thích: Kích thích như hóa chất, khói, bụi, thuốc lá, thực phẩm hoặc động vật có thể kích thích đường hô hấp và gây ra hen.
  • Thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh lý đường hô hấp: Các bệnh lý đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi cũng có thể góp phần gây ra hen không. Do đó, thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh lý này như tránh tiếp xúc với người bệnh, duy trì vệ sinh môi trường sạch sẽ, tăng cường sức khỏe bằng cách ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên cũng là biện pháp dự phòng hen không do dị ứng
  • Điều trị các bệnh lý đường hô hấp kịp thời: Nếu bị các bệnh lý đường hô hấp, điều trị kịp thời và đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hen

Lưu ý rằng các biện pháp dự phòng này chỉ là khuyến nghị chung và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến bệnh hen không, hãy hỏi ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

 

 

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *