Dịch tiết và dịch thấm là hai khái niệm liên quan đến chất lỏng trong cơ thể. Dịch tiết là chất lỏng được sản xuất bởi các tế bào hoặc tuyến tiết trong cơ thể, có chức năng bôi trơn hoặc bảo vệ các cơ quan trong cơ thể. Trong khi đó, dịch thấm là chất lỏng được thấm vào cơ thể từ bên ngoài thông qua các mao mạch và các mô mỏng trong cơ thể.
1. Thế nào là dịch thấm?
Dịch thấm (Pleural transudates) là một dạng dịch trong màng phổi được sản xuất bởi các mao mạch trong màng phổi. Dịch này thường có thành phần tương đương với chất lượng của chất lỏng bị tràn vào từ mao mạch, bao gồm nước, ion và một số lượng nhỏ protein. Dịch thấm thường không gây ra viêm nhiễm và là kết quả của các tình trạng bệnh lý liên quan đến sự rối loạn của các cơ chế điều hòa áp suất trong cơ thể, chẳng hạn như suy tim, xơ vữa động mạch, suy thận hoặc dịch bụng. Triệu chứng của dịch thấm thường bao gồm khó thở, đau ngực và ho.
2. Thế nào là dịch tiết?
Dịch tiết (Pleural exudate) là một loại dịch trong bệnh lý phổi, được sản xuất bởi các tế bào hoặc mao mạch trong màng phổi và thường có trong viêm nhiễm. Khi có viêm nhiễm trong màng phổi, các tế bào hoặc các mao mạch trong màng phổi sẽ sản xuất dịch để bảo vệ và giảm viêm.
Dịch tiết thường là một biểu hiện của nhiều bệnh lý phổi, chẳng hạn như viêm phổi, lao, ung thư phổi, viêm màng phổi, hoặc các bệnh tăng sinh khác. Triệu chứng của dịch tiết thường bao gồm khó thở, đau ngực và ho.
3. Sự khác nhau giữ dịch tiết và dịch thấm
Dịch thấm và dịch tiết là hai dạng dịch trong màng phổi và chúng có những điểm khác biệt sau đây:
3.1. Nguyên nhân: dịch thấm thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý liên quan đến sự rối loạn của các cơ chế điều hòa áp suất trong cơ thể, chẳng hạn như suy tim, xơ vữa động mạch, suy thận hoặc dịch bụng. Trong khi đó, dịch tiết thường là kết quả của viêm nhiễm trong màng phổi, do sản xuất dịch bởi các tế bào hoặc mao mạch trong màng phổi.
3.2. Thành phần: dịch thấm thường có thành phần tương đương với chất lượng của chất lỏng bị tràn vào từ mao mạch, bao gồm nước, ion và một số lượng nhỏ protein. Trong khi đó, dịch tiết có thành phần chất lượng cao hơn so với dịch transudate, chứa nhiều protein, tế bào và mủ.
3.3. Tính viêm: dịch thấm thường không gây ra viêm nhiễm. Trong khi đó, dịch tiết gây ra viêm nhiễm.
3.4. Triệu chứng: dịch thấm và dịch tiết đều có triệu chứng chung như khó thở, đau ngực và ho. Tuy nhiên, triệu chứng của dịch tiết thường nặng hơn so với dịch thấm.
4. Chẩn đoán phân biệt
4.1. Phản ứng Rivalta: Dùng pipet hút dịch chất acid cetic đặc và nhỏ vài giọt vào dung dịch vừa pha và quan sát:
Nếu thấy hiện tượng tủa khói trắng khi giọt dịch rơi xuống đáy cốc thì phản ứng Rivalta(+), tức là dịch đó là dịch tiết và kết quả định lượng protein dịch chọc dò thường trên 30g/L. Dịch này gặp trong các trường hợp do viêm.
Nếu không có hiện tượng trên thì phản ứng Rivalta (-) và dịch đó thường là dịch thấm và lượng protein thường dưới 30 g/L, gặp trong các bệnh xơ gan, hội chứng thận hư.
4.2. Tiêu chuẩn Light
- Protein DMP / Protein huyết tương > 0.5
- LDH dịch màng phổi / LDH huyết tương > 0.6
- LDH dịch màng phổi > 2/3 ULN
Thỏa 1/3 tiêu chuẩn là dịch tiết, còn nếu không thỏa bất cứ cái nào là dịch thấm.
Lưu ý: Tiêu chuẩn Light độ nhạy 98-99%, độ đặc hiệu 74%. Nghĩa là có từ 15-20% trường hợp là dịch thấm nhưng chẩn đoán lầm là dịch tiết, thường gặp ở bệnh nhân suy tim sung huyết đã có điều trị lợi tiểu trước khi tiến hành chọc dịch.
4.3. Siêu âm
Chẩn đoán lâm sàng dịch thấm và dịch tiết dựa vào kiểm tra sinh hóa dịch màng phổi thu được bằng chọc dò lồng ngực. Tuy nhiên, kiểm tra này không thể được thực hiện ở những bệnh nhân cao tuổi có thể trạng yếu hoặc nằm liệt giường vì tính xâm lấn của nó.
Khi sử dụng siêu âm để phân biệt giữa hai loại dịch này, chúng ta thường chú ý đến các đặc điểm sau:
- Độ dày: dịch tiết thường có độ dày cao hơn so với dịch thấm.
- Tính đồng nhất của dịch: Nếu dịch trong màng phổi có tính đồng nhất, tức là không có các bọt khí hoặc cặn bẩn, thì đó thường là dịch thấm. Trong khi đó, nếu dịch có các bọt khí hoặc cặn bẩn, thì đó thường là dịch tiết.
- Vị trí của dịch: dịch tiết thường ở vị trí không đồng nhất hoặc không thường xuyên, trong khi dịch thấm thường ở vị trí đồng nhất và có thể phân bố đồng đều trong màng phổi.
Tuy nhiên, việc phân biệt giữa dịch thấm và dịch tiết bằng siêu âm chỉ cung cấp thông tin không đủ chính xác để đưa ra chẩn đoán cuối cùng. Do đó, cần sử dụng kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau để đưa ra chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.
Tổng hợp các thông tin trên, có thể kết luận rằng dịch thấm và dịch tiết là hai dạng dịch trong màng phổi có những điểm khác biệt đáng kể về nguyên nhân, thành phần, tính viêm và triệu chứng. Việc phân biệt chính xác giữa hai loại dịch này là rất quan trọng để đưa ra chẩn đoán chính xác và quyết định liệu trị phù hợp. Siêu âm là một phương pháp hữu ích để phân biệt giữa dịch thấm dịch tiết. Tuy nhiên cần sử dụng kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau để đưa ra kết luận cuối cùng.
Leave a Reply