Các nhóm thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tình trạng huyết áp cao và các bệnh lý liên quan đến động mạch và tim mạch. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của thụ thể Angiotensin II, một chất gây co thắt động mạch và tăng huyết áp. Tuy nhiên, các nhóm thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như ho, chóng mặt, đau đầu, tăng cân, đau bụng và ảnh hưởng đến chức năng thận. Do đó, việc sử dụng thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II phải được theo dõi và kiểm soát cẩn thận bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Ngoài ra, bệnh nhân cũng nên tránh sử dụng thuốc này trong trường hợp có thai hoặc đang cho con bú, hoặc nếu có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc.

1. Giới thiệu về hệ Renin- Angiotensin- Aldosteron và tác dụng của nó trên cơ thể

Hệ Renin-Angiotensin-Aldosteron (RAA) là một hệ thống các hormone làm nhiệm vụ điều hòa và cân bằng huyết áp.  Hệ thống này bắt đầu hoạt động bằng sự giải phóng angiotensinogen từ gan vào hệ tuần hoàn. Đây là đáp ứng xảy ra khi huyết áp hạ hay có những thay đổi bất lợi về nồng độ Natri.  Tiếp đó enzyme renin sẽ được tiết ra nhằm chuyển angiotensinogen thành angiotensin I, đây là một decapeptid không có hoạt tính.  Quá trình này được tiếp tục nhờ enzyme chuyển đổi (ACE) biến angiotensin I thành angiotensin II . ACE chủ yếu được tìm thấy trong tuần hoàn phổi. Ngoài ra nó còn được sản xuất trong nội mạc của nhiều mô: thận, tuyến thượng thận, não và tim.

Angiotensin II là peptide có nhiều hoạt tính:

  • Gắn vào thụ thể AT1 trên bề mặt nội mạc mạch máu, làm giảm tổng hợp Nitric Oxide. Từ đó gây co cơ trơn tiểu động mạch.
  • Angiotensin II còn kích thích tuyến thượng thận sinh tổng hợp và bài tiết aldosterone gây giữ Natri làm tăng huyết áp.
  • Bên cạnh đó, Angiotensin II làm tăng hoạt tính thần kinh giao cảm làm tăng huyết áp thông qua tác động lên tim, mạch máu ngoại biên, thận. Từ đó làm tăng cung lượng tim, co mạch ngoại biên và ứ nước.
  • Gia tăng phóng thích hormon bài niệu và kích thích trung tâm khát qua tác động lên hệ thần kinh trung ương.
  • Ức chế phóng thích renin.
Hệ thống Renin-Angiotensin - Aldosteron
Hệ thống Renin-Angiotensin – Aldosteron

 

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng angiotensin II đóng vai trò quan trọng trong tăng huyết áp và các biến chứng của nó, bao gồm suy tim và suy thận. Vì vậy, các thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARBs) được phát triển để ngăn chặn tác dụng của hormone này và giảm huyết áp, cải thiện chức năng thận và giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến tăng huyết áp.

2. Cơ chế hoạt động của các thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II

Cơ chế hoạt động của ARBs được thực hiện bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II, ngăn chặn sự kích thích của hormone này lên các mô mục tiêu. ARBs có cấu trúc tương tự như angiotensin II và kết hợp với thụ thể angiotensin II, tạo thành một phức chất ức chế. Điều này làm giảm hoặc ngăn chặn các tác động của angiotensin II, bao gồm tác động lên mạch máu, tuyến thượng thận và hệ thống thận. Giúp hạ huyết áp

3. Các loại thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II

Hiện nay, có một số loại thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý liên quan đến hệ thống thận. Các thuốc này bao gồm: losartan, valsartan, irbesartan, candesartan, olmesartan, telmisartan và eprosartan. Chúng có cơ chế hoạt động tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt về đặc tính lâm sàng và tác dụng phụ. Do đó, việc sử dụng các loại thuốc ARBs cần phải được bác sĩ điều chỉnh cụ thể và theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc. Ngoài ARBs, còn có các loại thuốc khác như ức chế ACE và beta-blocker cũng được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý liên quan đến hệ thống thận.

Losartan - thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II thường dùng trên lâm sàng
Losartan – thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II thường dùng trên lâm sàng

4. Tác dụng phụ của các thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II

Một số tác dụng phụ của ARBs bao gồm:

  • Tăng kali máu, độc thai nhi, suy thận giống ức chế men chuyển
  • Phù mạch và ho khan ít hơn ức chế men chuyển.
  • Huyết áp thấp
  • Thờ thẫn
  • Tiêu chảy
  • Ngạt mũi
  • Yếu cơ, đau lưng, đau chân, nhịp tim bất thường, khó ngủ hoặc nhiễm trùng hô hấp trên

Tóm lại, thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARBs) là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị cao huyết áp và các bệnh lý liên quan đến hệ thống thận. Chúng có cơ chế hoạt động tương tự như các thuốc ức chế ACE, nhưng thường được chọn để sử dụng khi bệnh nhân không thể chịu được các tác dụng phụ của thuốc ACE. ARBs được xem là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho các bệnh lý liên quan đến huyết áp và hệ thống thận.

 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *