Lươn là một trong những loài thủy sản có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất. Thịt lươn cũng rất thơm, ngon và được nhiều người ưa thích. Tuy nhiên, cũng giống như các loại hải sản khác, lươn có thể có những tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách. Thêm nữa, lươn là loài sống trong môi trường bùn đất, do đó, chúng dễ bị nhiễm vi khuẩn và ký sinh trùng.
1. Thành phần dinh dưỡng có trong thịt lươn
Lươn là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng được ưa chuộng trong ẩm thực và cũng được sử dụng trong y học truyền thống vì tính bổ dưỡng và tác dụng trị liệu của nó. Mỗi 100g thịt lươn chứa 18,4g chất đạm, 11,7g chất béo toàn phần (trong đó có 0,05g cholesterol) và 180 calo. Thịt lươn cũng là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất quan trọng, bao gồm vitamin A, B1, B6, B2, PP, sắt, natri, kali, canxi, magie và phốt pho.
Lươn biển và lươn đồng đều có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng để bồi bổ sức khỏe. Chúng có tác dụng sinh khí huyết và được sử dụng để chữa bệnh phong thấp. Tuy nhiên, để tận dụng công dụng tốt nhất của lươn, việc chế biến và sử dụng nó đúng cách là rất quan trọng. Việc chế biến lươn không đúng cách có thể làm mất đi một phần giá trị dinh dưỡng và còn có thể gây hại đến sức khỏe.
Theo y học cổ truyền, lươn được coi là món ăn ngon và vị thuốc tốt, với giá trị dinh dưỡng cao và vị ngọt, tính ấm, không độc. Lươn còn có tác dụng bổ gan, tỳ và thận, rất thích hợp cho những người có thể trạng nhiệt, như người gầy yếu, xanh xao và phụ nữ sau khi sinh bị suy nhược hoặc khí huyết không điều hòa. Vì vậy, việc sử dụng lươn trong chế độ ăn uống thường xuyên và đúng cách sẽ giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
2. Thịt lươn – Nguy hiểm tiềm tàng
Các chuyên gia dinh dưỡng tại Viện Dinh dưỡng Quốc gia đã cảnh báo về nguy cơ nhiễm ký sinh trùng từ lươn, mặc dù loại thực phẩm này có giá trị dinh dưỡng cao. Lươn thường sống trong môi trường bẩn như ao bùn, sình lầy, nước đục, và có thói quen ăn tạp, do đó, thịt lươn và hệ tiêu hóa của chúng có thể bị nhiễm vi khuẩn và ký sinh trùng.
Ký sinh trùng Gnathostoma spinigerum là một trong những loại ký sinh trùng nguy hiểm nhất có thể xuất hiện trong lươn. Tỷ lệ nhiễm ấu trùng này trên cả lươn nuôi và lươn hoang dã đều cao, từ 0,8% đến 29,6%, tùy thuộc vào mùa khô hoặc mưa. Điều đáng chú ý là loại ký sinh trùng này chỉ có kích thước khoảng 1mm khi ở trong lươn, nhưng có thể phát triển lên đến 5-7mm khi xâm nhập vào cơ thể người. Nó cũng có khả năng di chuyển tốt và có thể ký sinh ở nhiều bộ phận khác nhau trong cơ thể, thậm chí trong não bộ. Ấu trùng Gnathostoma spinigerum cũng có khả năng sinh tồn cao và chịu đựng được nhiệt độ cao.
Nếu trẻ em ăn thịt lươn nhiễm ký sinh trùng Gnathostoma spinigerum, chúng có thể bị sốt cao, chán ăn, nổi các nốt đỏ ở cổ, nách và bụng, đau nhói và loét hoại tử do chất dịch của các loại ấu trùng này. Ngoài ra, ký sinh trùng này còn có thể chui qua vách dạ dày và di chuyển đến các bộ phận khác trong cơ thể, gây ra các bệnh như viêm phổi, tràn dịch màng phổi, rối loạn tiêu hóa và viêm tụy cấp. Nếu ký sinh trùng chui vào tủy sống, nó còn có thể gây ra các rối loạn tâm thần, co giật và động kinh. Vì vậy, người dân nên tránh ăn lươn hoang dã và chỉ nên ăn lươn nuôi được nuôi trong môi trường sạch sẽ và an toàn. Nếu có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng từ lươn, người bệnh nên đi khám và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
3. Lưu ý khỉ chế biến món ăn này
Việc chế biến món ăn từ lươn đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với nguy cơ nhiễm ký sinh trùng Gnathostoma spinigerum. Ấu trùng này có khả năng sinh tồn cao và chịu đựng được nhiệt độ cao, do đó, khi chế biến món ăn từ lươn, cần nấu chín kỹ, ninh nhừ hoặc hấp cách thủy để đảm bảo quá trình nấu ăn tiêu diệt ký sinh trùng. Tuy nhiên, cần hạn chế tối đa việc nấu các món như lươn xào tái, lươn gỏi… vì những món này không đảm bảo quá trình nấu ăn đủ để tiêu diệt ký sinh trùng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người dân cần tránh ăn lươn đã chết hoặc ươn. Thịt lươn có hợp chất histidine, khi lươn bị chết, hợp chất này bị ô nhiễm bởi vi khuẩn và có thể chuyển hóa thành histamine. Nếu hàm lượng histamine cao hoặc cơ thể mới ốm dậy hay trẻ em có sức đề kháng yếu thì có nguy cơ ngộ độc rất lớn. Do đó, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người dân cần chọn lươn tươi, chế biến đúng cách và ăn nóng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường sau khi ăn lươn, như đau bụng, buồn nôn, hoặc khó thở, người dân cần đến bệnh viện để được khám và điều trị kịp thời.
Tổng kết lại, lươn là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, tuy nhiên, cũng có những tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách. Người tiêu dùng nên chọn lươn tươi, rửa sạch và chế biến đúng cách để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Leave a Reply