Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép khi đi qua ống cổ tay, gây ra đau, tê, giảm cảm giác, và có thể gây teo cơ, yếu cơ, giảm chức năng vận động của bàn tay. Đây là vấn đề thường gặp do công việc đòi hỏi sự linh hoạt và lặp đi lặp lại của cổ tay. Khi gân gấp bị viêm hoặc cổ tay thường xuyên được gấp duỗi, sẽ tạo ra áp lực và gây thiểu dưỡng cho dây thần kinh. Triệu chứng thường xuất hiện dần theo thời gian.
1. Nguyên nhân
Nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra hội chứng ống cổ tay, bao gồm các tác động ngoại lực, quá trình viêm nhiễm, các bệnh lý khác ở cổ tay và tư thế làm việc không đúng cách.
Theo tài liệu của Viện Y học Quốc gia Mỹ (National Institutes of Health), hội chứng ống cổ tay thường xảy ra ở những người làm công việc đòi hỏi sự linh hoạt và lặp đi lặp lại của cổ tay. Các nghề nghiệp thường xuyên gây ra hội chứng ống cổ tay bao gồm các công việc văn phòng, công việc cần sử dụng máy tính, công việc thủ công như may, thêu hoặc làm đồ gỗ, công việc đòi hỏi sử dụng nhiều tay như nấu ăn, phục vụ khách hàng hoặc lái xe.
Ngoài ra, một số bệnh lý khác cũng có thể gây ra hội chứng ống cổ tay, bao gồm viêm khớp cổ tay, dị vật ở cổ tay, bệnh lupus, bệnh thần kinh tay và cổ tay, bệnh thủy đậu và bệnh tiểu đường.
Tư thế làm việc không đúng cách cũng là một nguyên nhân chính gây ra hội chứng ống cổ tay. Nếu bạn thường xuyên phải làm việc với máy tính hoặc làm việc thủ công, bạn nên sử dụng đúng tư thế, đặc biệt là tư thế ngồi và đứng. Ngoài ra, bạn cũng nên thường xuyên nghỉ ngơi và tập thể dục để giảm thiểu nguy cơ bị hội chứng ống cổ tay.
2. Biểu hiện trên lâm sàng của hội chứng ống cổ tay
Khi mắc hội chứng ống cổ tay, người bệnh thường có biểu hiện tê, ngứa ran và đau chủ yếu ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và ngón đeo nhẫn. Tình trạng nặng hơn thường xảy ra vào ban đêm. Đây là do tư thế nằm của cổ tay làm tăng áp lực và gây chèn ép dây thần kinh.
Ngoài ra, người bệnh còn có cảm giác “kim châm” ở tay, cảm giác sưng ở ngón tay; cảm giác đau và ngứa ran có thể lan lên phần cẳng tay và vai. Các triệu chứng này do chèn ép dây thần kinh trung ương và sự giảm cung cấp máu và dưỡng chất đến các cơ và dây thần kinh.
Tay người bệnh yếu, khó cầm nắm đồ vật hoặc cài cúc áo, sử dụng điện thoại. Điều này do ảnh hưởng đến khả năng vận động của cơ và dây thần kinh. Nếu không được chữa trị kịp thời, hội chứng ống cổ tay có thể gây suy giảm chức năng vận động của bàn tay và teo cơ tay.
3. Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa
3.1. Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay
Để chẩn đoán hội chứng ống cổ tay, các bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng lâm sàng để xác định bệnh lý. Tuy nhiên, để đưa ra chẩn đoán chính xác, các xét nghiệm cận lâm sàng như siêu âm cổ tay, đo dẫn truyền điện thần kinh và X-quang cổ tay được chỉ định.
Siêu âm cổ tay là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, giúp bác sĩ xem xét các cấu trúc mềm như các dây thần kinh, mạch máu và mô mềm khác trong khu vực cổ tay. Đo dẫn truyền điện thần kinh là một phương pháp hữu hiệu để đánh giá chức năng thần kinh của bàn tay và cổ tay. X-quang cổ tay được sử dụng để đánh giá các bệnh lý cố định xương và các vấn đề khác liên quan đến xương và khớp.
Kết quả chẩn đoán sẽ cho biết hội chứng ống cổ tay ở giai đoạn nào và loại trừ các bệnh lý khác ở cổ tay cũng gây đau tương tự hoặc tìm nguyên nhân bệnh lý.
3.2. Phòng ngừa và điều trị hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay là một bệnh lý rất phổ biến và để phòng ngừa bệnh, chúng ta cần lưu ý đến tư thế khi làm việc như giữ cho bàn tay trên cùng mặt phẳng với cẳng tay, không nắm dụng cụ quá mạnh, không gõ bàn phím quá mạnh, đổi tay nếu có thể được, nghỉ thư giãn mỗi 15-20 phút, giữ tay ấm, không gối đầu trên tay khi ngủ và thư giãn, tránh căng thẳng.
Nếu phát hiện những dấu hiệu này, cần đến cơ sở y tế để được khám và điều trị sớm để dự phòng biến chứng. Việc chẩn đoán đơn giản, nhanh gọn bằng các xét nghiệm phù hợp. Tùy thuộc vào từng cá nhân và giai đoạn bệnh, các bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp điều trị phù hợp. Trong giai đoạn nhẹ, sử dụng nẹp cổ tay để tránh các cử động lặp lại nhiều lần của cổ tay và tập vật lý trị liệu để tăng tuần hoàn của bàn tay và cổ tay, làm giảm phù và kích thích các mô mềm khỏe hơn. Ngoài ra, sử dụng các thuốc kháng viêm NSAIDs hay tiêm corticoide tại chỗ để giảm đau và điều trị các bệnh lý kết hợp (nếu có) gây nặng thêm tình trạng viêm ống cổ tay. Trong giai đoạn nặng, chỉ định phẫu thuật cho người bệnh có dấu hiệu rối loạn cảm giác, teo cơ hoặc đã điều trị nội khoa nhiều tháng mà tình trạng bệnh không thuyên giảm.
Trên đây là một số nguyên nhân chính, cũng như hậu quả của hội chứng ống cổ tay. Việc hiểu rõ vấn đề này sẽ giúp chúng ta có thể phòng ngừa và điều trị tình trạng này một cách hiệu quả. Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào, hãy nhanh chóng tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Leave a Reply