Đau dây thần kinh sinh ba là một tình trạng hiếm xảy ra khi có sự tổn thương của sợi thần kinh cảm giác của dây thần kinh này, gây ra sự xung đột đau khi có kích thích. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa đau dây thần kinh sinh ba trong bài viết sau.
1. Giải phẫu của thần kinh sinh ba

Dây thần kinh sinh ba, còn được gọi là dây thần kinh tam thoa hoặc dây thần kinh sọ não V, là một trong các dây thần kinh quan trọng ở vùng mặt. Nhiệm vụ chính của dây thần kinh sinh ba là truyền tải cảm giác sờ và đau từ vùng mặt, răng quanh miệng đến não. Ngoài ra, nó còn điều khiển các cơ để nhai và điều chỉnh việc tạo nước mắt và nước bọt.
Khi bị bệnh, người bệnh trải qua cơn đau đột ngột tại một hoặc nhiều nhánh dây thần kinh, phản ánh ở các vùng mà những nhánh này đi qua. Cơn đau thường nặng ở nhánh thứ 2 (V2) và thứ 3 (V3), thường xuất hiện xung quanh vùng má hoặc hàm, hoặc cả hai vùng này.
Đau dây thần kinh sinh ba thường không ảnh hưởng đến cả hai bên mặt, và thường chỉ tác động đến một bên của khuôn mặt. Tuy nhiên, trường hợp đau trên trán và xung quanh mắt cũng có thể xảy ra, nhưng ít gặp.
2. Nguyên nhân gây đau thần kinh sinh ba
Bệnh lý này có thể có nguồn gốc từ một số nguyên nhân khác nhau:
- Chèn ép mạch máu: Sự áp lực từ mạch máu có thể gây tổn thương hoặc phá vỡ lớp bảo vệ quanh dây thần kinh sinh ba (bao gồm bao myelin).
- Bệnh lý: Các triệu chứng đau dây thần kinh sinh ba cũng có thể xuất hiện ở những người mắc bệnh đa xơ cứng (một bệnh lý gây giảm bảo vệ bao myelin của dây thần kinh sinh ba). Rất ít khi các triệu chứng của đau dây thần kinh sinh ba được gây ra bởi chèn ép từ khối u hoặc các vấn đề về động mạch và tĩnh mạch, được gọi là dị dạng động mạch.
- Chấn thương: Tổn thương dây thần kinh sinh ba (có thể là kết quả của phẫu thuật xoang, phẫu thuật miệng, đột quỵ hoặc chấn thương khuôn mặt) cũng được xem là nguyên nhân gây ra đau ở khuôn mặt.
Những nguyên nhân này có thể gây ra các cơn đau dây thần kinh sinh ba và làm ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
3. Các triệu chứng thường gặp
Cơn đau thường xuất hiện theo phân bố của một hoặc nhiều nhánh cảm giác của dây thần kinh V, thường là nhánh trên cung hàm. Các cơn đau thường không theo quy tắc, kéo dài từ vài giây đến 2 phút, và có thể xảy ra nhanh chóng, thậm chí lên tới 100 lần/ngày. Các triệu chứng đau thường là nhói, dội lên và đôi khi tự giảm đi.
Việc kích thích vị trí gây đau trên khuôn mặt (như nhai, đánh răng hoặc mỉm cười) thường giúp giảm đau. Thường thì người bệnh không thể nghiêng mặt về phía bị đau khi ngủ.
Thường chỉ một bên khuôn mặt bị ảnh hưởng bởi đau dây thần kinh sinh ba.
Chẩn đoán đau dây thần kinh sinh ba, các phương pháp đánh giá lâm sàng được sử dụng. Tuy nhiên, có một số bệnh lý khác gây đau mặt có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm lâm sàng:
- Đau nửa đầu mạn tính (hội chứng Sjaastad) được phân biệt bằng cơn đau kéo dài từ 5 đến 8 phút và đáp ứng tích cực với indomethacin.
- Đau sau Herpes được phân biệt dựa trên biểu hiện liên tục (không có cơn kích phát), tổn thương da đặc trưng, sẹo và thường ảnh hưởng đến các thành phần thị giác.
- Đau nửa đầu cảm giác (migraine) có thể gây đau mặt không điển hình, được phân biệt bởi cơn đau kéo dài hơn và thường có tính chất nhức nhối.
- Viêm xoang và đau răng không có nguyên nhân thể hiện thông qua các triệu chứng liên quan (ví dụ như chảy nước mũi, sốt, đau đầu khi ở vị trí nằm).
Khi khám thần kinh, không có biểu hiện bất thường trong đau dây thần kinh sinh ba. Do đó, các triệu chứng thần kinh (như mất cảm giác trên mặt) cho thấy cơn đau giống như đau dây thần kinh sinh ba có thể do các bệnh lý khác (như khối u, đột quỵ, xơ cứng đa nơron, dị dạng mạch máu, tổn thương khác gây chèn ép hoặc ngăn cản dây thần kinh V truyền tín hiệu đến não).
4. Phương pháp điều trị
Để điều trị đau dây thần kinh sinh ba, thông thường sử dụng thuốc chống động kinh. Carbamazepine là một lựa chọn phổ biến, với liều khởi phát là 100 mg uống 2 lần mỗi ngày và tăng liều từ 100 đến 200 mg/ngày cho đến khi cơn đau được kiểm soát (liều tối đa hàng ngày là 1200 mg).
Nếu carbamazepine không hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ, có thể thay thế bằng các loại thuốc sau:
- Oxcarbazepine: 150 đến 300 mg uống 2 lần/ngày.
- Baclofen: Bắt đầu với 5 mg uống 3 lần mỗi ngày, sau đó tăng liều lên 5 mg mỗi 3 ngày nếu cần thiết, cho đến liều tối đa 80 mg mỗi ngày (ví dụ, 20 mg uống 4 lần mỗi ngày).
- Lamotrigine: Bắt đầu với 25 mg uống 1 lần mỗi ngày trong 2 tuần, sau đó tăng lên 50 mg uống 1 lần mỗi ngày trong 2 tuần tiếp theo, và tiếp tục tăng liều lên 50 mg mỗi 2 tuần khi cần thiết, đến liều tối đa 400 mg/ngày (200 mg uống 2 lần/ngày).
- Gabapentin: Bắt đầu với 300 mg uống 1 lần mỗi ngày vào ngày 1, sau đó tăng liều lên 300 mg uống 2 lần mỗi ngày vào ngày 2, tiếp tục tăng liều khi cần thiết, đến liều tối đa 1200 mg uống 3 lần mỗi ngày.
- Phenytoin: 100 đến 200 mg uống 2 lần mỗi ngày (bắt đầu với 100 mg uống 1 lần mỗi ngày, sau đó tăng liều nếu cần).
- Amitriptyline: 25 đến 150 mg uống trước khi đi ngủ (bắt đầu với 25 mg, sau đó tăng 25 mg mỗi tuần nếu cần).
Các thuốc chống co thắt cơ thần kinh ngoại vi cũng có thể được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng tạm thời.
Trong trường hợp các phương pháp trên không giúp giảm đau đáng kể, có thể cân nhắc thủ thuật cắt dây thần kinh. Tuy nhiên, hiệu quả của phẫu thuật có thể chỉ là tạm thời và có thể gây tái phát đau nặng hơn trước khi có sự cải thiện thực sự. Phẫu thuật có thể gây tê mặt hoặc mất cảm giác đau (anhếch đau); tình trạng này xảy ra ở khoảng 4% số bệnh nhân sau khi cắt dây thần kinh.
Một số phương pháp phẫu thuật như giải nén vi mạch (Jannetta) hoặc phẫu thuật bằng dao gamma cũng có thể được thực hiện. Trong phẫu thuật mở sọ sau, một miếng nhỏ có thể được đặt để ngăn chặn tín hiệu đau từ gốc dây thần kinh số 5 (kỹ thuật giải nén vi mạch). Trong phẫu thuật bằng dao gamma, tia gamma được tập trung vào phần đầu của dây thần kinh sinh ba gần điểm thoát ra khỏi thân não, làm gián đoạn tín hiệu đau đến não. Cũng có thể thực hiện tiếp cận dùng kim để tiêm hoá chất hoặc chèn bóng hạch sinh ba thông qua da có định vị. Đôi khi, có thể cắt bỏ các nhánh dây thần kinh số 5 giữa hạch sinh ba và thân não.
Hủy dây thần kinh số 5 toàn bộ đôi khi được sử dụng như phương án cuối cùng trong các trường hợp đau dây thần kinh sinh ba kháng trị.
5. Cách phòng ngừa đau dây thần kinh sinh ba
Bệnh lý này không thể được ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng có một số biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm tần suất và mức độ đau. Dưới đây là một số cách phòng ngừa đau dây thần kinh sinh ba:
- Duy trì một lối sống lành mạnh: Điều này bao gồm ăn một chế độ ăn cân bằng, tập thể dục đều đặn và đủ giấc ngủ. Sự cân bằng về sức khỏe tổng thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ bị bệnh.
- Tránh kích thích vùng mặt: Cố gắng tránh những hoạt động hoặc thao tác gây kích thích đối với vùng mặt, chẳng hạn như nhai kẹo cứng, cắn đồng tiền lớn hoặc ăn những thức ăn khó nhai.
- Hạn chế căng thẳng: Căng thẳng và áp lực tâm lý có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh và gây ra cơn đau dây thần kinh sinh ba. Hãy tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách thực hành các phương pháp thư giãn như yoga, tai chi, thiền định hoặc tập thể dục.
- Tránh tiếp xúc với các chất kích thích: Một số chất kích thích như cafein, thuốc lá và rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc làm gia tăng tình trạng này. Hạn chế hoặc tránh tiếp xúc với những chất này có thể giúp giảm tần suất và mức độ đau.
- Kiểm soát bệnh lý cơ bản: Điều trị và kiểm soát các bệnh lý cơ bản như viêm xoang, nhiễm trùng hàm, hoặc bất kỳ vấn đề nha khoa nào có thể giúp giảm nguy cơ bị bệnh.
Leave a Reply