Vôi hóa xương ở người cao tuổi: Những điều cần biết và lưu ý

Vôi hóa xương là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến ở người cao tuổi. Đây là tình trạng khi mật độ xương giảm đi và canxi bị phân hủy nhiều hơn mức cần thiết, dẫn đến một số vấn đề về sức khỏe như loãng xương và dễ gãy xương.

1. Nguyên nhân vôi hóa xương

Vôi hóa xương thường xảy ra khi xương bị vôi hóa, bị cốt hóa. Các nguyên nhân thường gặp là:

– Tuổi tác: Khi người ta già đi, quá trình sản xuất xương mới chậm hơn và quá trình phân hủy xương nhanh hơn, dẫn đến giảm mật độ xương. Hiện tượng này thường xảy ra khi người già lớn tuổi. Khi tuổi tác tăng lên, quá trình hình thành xương bị giảm sút và cơ chế tái tạo xương cũng chậm lại, dẫn đến mất đi một số dưỡng chất và khoáng chất quan trọng trong xương. Điều này dẫn đến sự suy giảm đáng kể về độ mềm dẻo và độ dẻo dai của xương, gây ra hiện tượng này.

Tuổi già cũng là một yếu tố nguy cơ dẫn tới vôi hóa xương
Tuổi già cũng là một yếu tố nguy cơ dẫn tới vôi hóa xương

– Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn để phát triển vôi hóa xương so với nam giới.

– Di truyền: Tình trạng này có thể được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Thiếu dinh dưỡng:

  • Thiếu canxi: Canxi là một chất dinh dưỡng quan trọng trong việc giữ cho xương khỏe mạnh. Nếu cơ thể thiếu canxi, xương sẽ bị mất đi sự mềm dẻo và độ dẻo dai của chúng, dẫn đến vôi hóa xương.
  • Thiếu vitamin D: Vitamin D là một chất dinh dưỡng cần thiết để giúp cơ thể hấp thụ canxi. Nếu cơ thể thiếu vitamin D, việc hấp thụ canxi sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến mất đi tính linh hoạt và độ dẻo dai của xương.

– Chấn thương: Nếu xương bị chấn thương hoặc phải chịu áp lực lớn, nó có thể bị hư hỏng và dễ dàng bị mất đi sự mềm dẻo và độ dẻo dai của nó, gây ra hiện tượng này.

– Thiếu vận động: Thói quen sống ít vận động hoặc không vận động đều có thể dẫn đến giảm mật độ xương.

– Sử dụng thuốc: Sử dụng corticosteroid có thể gây ra hiện tượng này khi được sử dụng trong thời gian dài.

– Bệnh lý: Một số bệnh lý như loãng xương, bệnh Paget, bệnh Cushing, bệnh giảm tiểu cầu và bệnh suy giảm chức năng thận có thể gây ra bệnh.

2. Triệu chứng

Triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ và vị trí của vôi hóa xương. Tuy nhiên, một số triệu chứng chính có thể bao gồm:

Đau xương và khó chịu: Đau xương và khó chịu là triệu chứng chính. Đau có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường xảy ra ở khớp hoặc xương gần khớp.

– Các khớp cứng và khó di chuyển:Có thể làm cho các khớp cứng và khó di chuyển hơn. Nếu bạn có vôi hóa xương ở khớp gối, bạn có thể thấy khó khăn khi cử động chân hoặc khi đi bộ.

– Giảm chiều cao: Vôi hóa xương trong xương cột sống có thể làm cho các đĩa đệm giảm dần mà dẫn đến giảm chiều cao của bạn.

– Độ dẻo dai của xương suy giảm: Hiện tượng này có thể làm cho xương dễ gãy hơn. Khi bạn có vôi hóa xương, xương của bệnh nhân sẽ mất đi sự mềm dẻo và tính linh hoạt, dẫn đến sự suy giảm độ dẻo dai của chúng.

– Dễ bị gãy xương: Vôi hóa xương làm cho xương dễ gãy hơn. Bạn có thể dễ dàng gãy xương trong các hoạt động hàng ngày hoặc trong những lần rơi vỡ nhỏ.

– Các triệu chứng khác: Các triệu chứng khác có thể bao gồm mệt mỏi, và khó khăn trong việc di chuyển.

3. Chẩn đoán vôi hóa xương

Để chẩn đoán vôi hóa xương, bác sĩ sẽ thực hiện một số kiểm tra và xét nghiệm để đánh giá mức độ suy giảm mật độ xương và độ dẻo dai của xương. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:

– X-ray: X-ray là phương pháp hình ảnh thông dụng nhất để chẩn đoán vôi hóa xương. X-quang sẽ hiển thị mật độ xương và độ dẻo dai của chúng.

Đo mật độ xương: Đo mật độ xương là một phương pháp đánh giá chính xác mức độ suy giảm mật độ xương. Một số phương pháp đo mật độ xương bao gồm phương pháp đo dùng tia X (DXA), phương pháp đo sử dụng tia siêu âm (quantitative ultrasound), và phương pháp đo sử dụng tia gamma (quantitative computed tomography).

– Máy chụp cắt lớp vi tính (CT): Máy chụp CT có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết của xương, giúp bác sĩ đánh giá mức độ vôi hóa xương.

– Sinh thiết xương: Nếu cần thiết, bác sĩ có thể lấy mẫu xương để kiểm tra mật độ xương và độ dẻo dai của chúng.

Sau khi chẩn đoán vôi hóa xương, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng của tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp để giảm thiểu các triệu chứng và điều trị các biến chứng có thể xảy ra.

4. Điều trị vôi hóa xương

Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau được sử dụng để giảm thiểu các triệu chứng. Tùy thuộc vào mức độ nặng của tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ có thể đề xuất một hoặc một số phương pháp điều trị sau đây:

  • Thuốc: Thuốc được sử dụng để giảm đau và giảm việc mất mật độ xương. Các loại thuốc bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), acetaminophen, bisphosphonates, denosumab…
  • Tập luyện và thể dục: Tập luyện và thể dục thường được khuyến khích để tăng cường sức khỏe xương và giảm đau. Các hoạt động như đi bộ, tập yoga, tập thể dục chống lại trọng lực và tập thể dục với tạ có thể giúp cải thiện sức khỏe xương.
  • Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống bao gồm cải thiện chế độ ăn uống, giảm cân nếu bạn bị thừa cân, không hút thuốc, giảm uống rượu và tăng cường sức khỏe tinh thần.
  • Điều chỉnh hoạt động: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc di chuyển, bác sĩ có thể giúp bạn thay đổi hoạt động của mình để giảm đau và giữ cho khớp linh hoạt.
  • Thiết bị hỗ trợ: Thiết bị hỗ trợ như gối đệm, giày chống sốc và gậy có thể giúp giảm đau và giảm áp lực lên các khớp.
  • Các phương pháp khác: Các phương pháp khác như trị liệu nóng hoặc lạnh, trị liệu bằng sóng âm, trị liệu bằng tia laser và trị liệu bằng điện có thể được sử dụng để giảm đau và giảm việc mất mật độ xương.

5. Các phương pháp phòng ngừa

Để phòng ngừa và điều trị vôi hóa xương, người ta có thể thực hiện các biện pháp sau:

– Tăng cường ăn uống: Ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe xương, bao gồm canxi, vitamin D, vitamin K và magiê. Các nguồn canxi tốt cho sức khỏe xương bao gồm sữa, sữa chua, pho mát, đậu nành, hạt, rau xanh lá và cá.

– Tăng cường vận động: Vận động thường xuyên giúp khỏe xương tốt hơn. Các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, đi xe đạp, bơi lội hoặc tập thể dục đều có thể giúp cải thiện sức khỏe xương.

– Điều chỉnh lối sống: Thay đổi lối sống để giảm nguy cơ vôi hóa xương, bao gồm giảm hút thuốc lá, giảm uống rượu, giảm tiêu thụ đồ uống có chứa caffeine và giảm tiêu thụ đồ ăn chứa nhiều đường.

– Điều trị các bệnh lý liên quan: Nếu vôi hóa xương là do bệnh lý, điều trị bệnh lý là cần thiết để cải thiện mật độ xương.

Vôi hóa xương là một tình trạng phổ biến ở người cao tuổi và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như loãng xương và dễ gãy xương. Tuy nhiên, vôi hóa xương có thể được phòng ngừa và điều trị bằng cách thay đổi lối sống, tăng cường ăn uống và vận động, sử dụng thuốc và điều trị các bệnh lý liên quan. Những điều cần biết và lưu ý này có thể giúp ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro của vôi hóa xương, giúp người cao tuổi có một sức khỏe xương tốt hơn.

XEM THÊM:

Tags: Cơ xương khớp, Vôi hóa xương, Đau khớp, Thóa hóa khớp, Chấn thương chỉnh hình


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *