Những điều cần biết về bệnh Glocom mắt

Glocom mắt là một nhóm các rối loạn mắt đặc trưng bởi sự tiến triển tổn thương dây thần kinh thị giác, trong đó một yếu tố quan trọng là tăng áp lực nội nhãn tương đối (IOP), có thể dẫn đến mất thị lực không thể khôi phục. Bài viết này đưa ra những điều cần biết về bệnh glocom mắt. 

1. Bệnh Glocom mắt là gì?

Bệnh tăng nhãn áp là nguyên nhân gây mất thị lực phổ biến thứ hai trên toàn cầu, và đứng thứ hai trong số các nguyên nhân gây mù tại Hoa Kỳ, đặc biệt đối với người dân tộc Phi và người gốc Tây Ban Nha. Có khoảng 3 triệu người Mỹ và 64 triệu người trên toàn cầu mắc bệnh glôcôm, tuy nhiên chỉ có một nửa số người này được phát hiện sớm. Glôcôm có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, tuy nhiên nó phổ biến hơn gấp 6 trong nhóm người trên 60 tuổi.

Glôcôm được chia thành hai loại chính: nguyên phát (không rõ nguyên nhân dẫn đến sự giảm thoát thủy dịch hoặc đóng góc) và thứ phát (có nguyên nhân gây ra sự giảm thoát thủy dịch), bao gồm hơn 20 dạng khác nhau ở người trưởng thành.

2. Phân loại

2.1 Các dạng bệnh glaucoma phổ biến

Glaucoma được phân thành hai dạng chính là glaucoma góc mở và glaucoma góc đóng, với những điểm khác biệt như sau:

  • Glaucoma góc mở: Đây là dạng phổ biến hơn, xảy ra khi kênh thoát thủy dịch bị tắc nghẽn, trong khi góc thoát vẫn còn mở, dẫn đến tăng dần áp lực trong mắt.
  • Glaucoma góc đóng: Đây là dạng ít gặp hơn, nhưng có tính chất cấp tính, tức là áp lực trong mắt tăng đột ngột vì kênh thoát thủy dịch bị đóng hoàn toàn. Dạng glaucoma này tiến triển nhanh chóng và có thể gây mất thị lực chỉ trong thời gian ngắn nếu không được cấp cứu kịp thời.

*Khía cạnh “góc” trong trường hợp này liên quan đến góc tạo bởi sự kết hợp giữa mống mắt và giác mạc ở phần viền của tiền phòng. Hơn 98% thủy dịch mắt thoát ra thông qua lưới trabecular và kênh Schlemm (đặc biệt ở người lớn tuổi) hoặc qua mạch mi và mạch máu màng đệm. Hệ thống thoát này không chỉ đóng vai trò là một bộ lọc và cơ chế thoát thủy dịch cơ học, mà còn liên quan đến các quá trình sinh lý khác.

2.2 Một số dạng glaucoma hiếm gặp

  • Glaucoma thứ cấp: Xảy ra do tác động của chấn thương mắt hoặc biến chứng từ các bệnh mắt khác như đục thủy tinh thể, viêm màng bồ đào, tiểu đường…
  • Glaucoma sắc tố: Xảy ra do tắc nghẽn kênh thoát thủy dịch do sự tích tụ các hạt sắc tố tại mống mắt.
  • Glaucoma bẩm sinh: Xảy ra do sự bất thường trong cấu trúc mắt từ giai đoạn thai kỳ.

3. Chẩn đoán bệnh glocom mắt

Biểu hiện của glaucoma có thể khác nhau tùy vào dạng và mức độ bệnh. Dưới đây là một tổng hợp các triệu chứng mà bạn có thể gặp phải nếu mắc glaucoma:

  • Mờ mắt như bị sương mờ che phủ.
  • Mất dần tầm nhìn ngoại vi: bạn có thể thấy vùng rìa của các vật thể trở nên mờ đen.
  • Cảm giác chói sáng, hào quang xung quanh nguồn sáng như ánh đèn đèn bóng đèn.
  • Đau nhức, cảm giác căng và chảy nước mắt.
  • Mắt sưng, đỏ, căng và khi chạm vào bạn có thể cảm thấy chúng cứng như hòn bi.
  • Đau nhức đầu, đặc biệt là ở vùng đỉnh đầu.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh hơn bình thường.
  • Cảm giác buồn nôn và có thể nôn mửa.

Lưu ý rằng những triệu chứng này chỉ mang tính chất tham khảo và việc xác định chính xác glaucoma đòi hỏi sự chẩn đoán từ bác sĩ chuyên khoa mắt.

4. Điều trị Glocom mắt

Có ba phương pháp điều trị chính để hạ nhãn áp trong điều trị glaucoma: sử dụng thuốc, lazer hoặc phẫu thuật. Mỗi dạng glaucoma có phương pháp điều trị riêng.

  • Sử dụng thuốc và lazer: Phương pháp này thay đổi hệ thống bài tiết và lưu thông thủy dịch trong mắt. Thuốc và lazer được sử dụng để kiểm soát áp lực nội nhãn và tăng cường thoát thủy dịch.
  • Phẫu thuật truyền thống: Đây là những phương pháp phẫu thuật truyền thống như phẫu thuật lỗ rò (cắt bỏ một phần của màng mỏng ở góc mắt), hoặc sử dụng thiết bị dẫn lưu glaucoma để tạo ra một đường lưu thông mới giữa tiền phòng và khoang dưới kết mạc. Các phẫu thuật mới hơn cũng đã được phát triển nhằm tăng cường thoát thủy dịch thông qua màng bụng hoặc màng bồ đào mà không tạo ra một lỗ rò hoàn chỉnh.
  • Hạ nhãn áp dự phòng: Đối với những bệnh nhân có nguy cơ tăng nhãn áp, việc hạ nhãn áp dự phòng có thể làm chậm sự tiến triển của glaucoma. Tuy nhiên, quyết định điều trị dự phòng phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm yếu tố nguy cơ, mức độ tăng nhãn áp và sự ưa thích của bệnh nhân về việc sử dụng thuốc hay phẫu thuật, cũng như tác dụng phụ của thuốc. Thường được khuyến nghị điều trị cho bệnh nhân có nhãn áp > 30 mm Hg, ngay cả khi không có tổn thương đầu thị thần hoặc biểu hiện bất thường, do nguy cơ tổn thương cao ở mức nhãn áp đó.

Đối với những bệnh nhân có tổn thương đầu thị thần kinh đặc trưng và các thay đổi trong thị trường mắt, việc điều trị không phụ thuộc vào kết quả đo nhãn áp. Hạ nhãn áp được xác định là phương pháp duy nhất đã được chứng minh hiệu quả trong các nghiên cứu lâm sàng. Trong trường hợp glaucoma mạn tính ở người lớn và thiếu niên, mục tiêu điều trị là giảm nhãn áp đích từ 20% đến 40% so với mức nhãn áp trước khi điều trị.

5. Tổng kết

Những điểm chính về bệnh glocom mắt

  • Glaucoma là một bệnh phổ biến, thường không có triệu chứng rõ ràng và là một nguyên nhân hàng đầu gây mù trên toàn cầu.
  • Nếu bệnh nhân có tăng nhãn áp, tổn thương đầu thị thần kinh hoặc có tiền sử gia đình, nên nghi ngờ có glaucoma.
  • Không thể loại trừ glaucoma chỉ dựa trên mức nhãn áp không cao.
  • Bệnh nhân trên 40 tuổi và những người có yếu tố nguy cơ nên được sàng lọc hàng năm hoặc hai năm một lần, thông qua kiểm tra đáy mắt và thị trường FDT (đánh giá thị lực).
  • Phương pháp điều trị chính là hạ nhãn áp.
  • Hạ nhãn áp dự phòng được khuyến nghị nếu nhãn áp > 30mmHg, ngay cả khi bệnh nhân chưa có tổn thương glaucoma.

Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *